Đối chiếu thuật ngữ Anh-Việt
Ajahn
(Acariya)
|
A-xà-lê,
Thầy, Sư
|
Attention
|
Chú
tâm, chú ý.
|
Bhavana
|
Tu
thiền, luyện tâm
|
Beautiful
breath
|
Hơi
thở mỹ lệ, hơi thở tuyệt đẹp.
|
Deep
meditation
|
Mức
thiền thâm sâu.
|
Experience
|
Kinh
nghiệm, thể nghiệm
|
First
Jhana
|
Thiền-na
thứ nhất, Sơ Thiền
|
Full
sustained attention on the breath
|
Hoàn
toàn chú tâm vững bền vào hơi thở.
|
Insight
|
Minh
triết
|
Interview
|
Phỏng
vấn, trình pháp
|
Jhana
|
Thiền-na
|
Meditation
|
Hành
thiền
|
Meditation
retreat
|
Khóa
thiền ẩn cư, thiền tích cực
|
Nimitta
|
Định
tướng
|
Perception
|
Tri
giác
|
Present
moment awareness
(mindfulness sustained in the present moment)
|
Giác
niệm về thời khắc hiện tại
|
Samatha
|
Thiền
chỉ, thiền an chỉ
|
Silent
awareness of the present moment
|
Giác
niệm tĩnh lặng về thời khắc hiện tại
|
Stillness
|
An
trụ, an định, bất động
|
Sustained
attention on the breath
|
Chú
tâm vững bền vào hơi thở.
|
The
Doer
|
Tác
nhân, người tạo tác.
|
The
Knower
|
Tri
nhân, người nhận biết.
|
Vipassana
|
Thiền
quán, thiền minh sát
|