Giáo dục
Nếp Sống Đạo
Tác giả: Thích Nhuận Thạnh
24/11/2554 12:03 (GMT+7)
Kích cỡ chữ:  Giảm Tăng

Nguyên nhân hình thành đạo Phật
Xã hội Ấn Độ thời đức Phật Đản sinh là một xã hội phức tạp và vô cùng bất công, bởi sự phân chia giai cấp và đối xử một cách tàn nhẫn giữa con người với con người. Xã hội được phân chia thành bốn giai cấp rõ rệt, gồm: Bà-la-môn (Bràhmana), Sát-đế-lợi (Kisatriya), Tỳ-xá(Vaisya) và Thủ-đà-la (Sùdra). Hai giai cấp sau bị coi là những người có bổn phận phục vụ và làm nô lệ cho hai giai cấp trước. Đức Phật đã nhìn thấy những tôn giáo hiện thời như tín ngưỡng Phạm Thiên của đạo Bà-la-môn hoặc những đạo thờ thần Lửa không đem đến được cho con người sự giải thoát, không góp phần xây dựng xã hội được yên ổn phồn vinh. Những tôn giáo ấy chỉ mang đến sự phân hóa và bất công cho con người đến tột bậc. Dù là một Thái tử sống trong điều kiện giàu sang uy quyền, vinh hoa chất ngất, nhưng đứng trước thực trạng đau khổ của kiếp sống nhân sinh, những cảnh tượng con người phải làm nô lệ, kẻ mạnh hiếp yếu, bao mảnh đời bệnh tật, đau khổ với những cái chết tang thương chia cắt tình thâm con người đã làm thổn thức từ tâm của Thái tử. Ngài luôn luôn nghĩ tưởng đến cảnh bất công và đau khổ của kiếp người, nên đã quyết chí xuất gia tìm đường giải thoát cho mình, cho những người thân và cho cả nhân loại. Với chí nguyện lợi tha, từ bi và bình đẳng, không bao lâu sau khi thành đạo, giáo lý của Ngài đã lan tỏa toàn cõi Ấn Độ và sau đó được đệ tử của Ngài tiếp tục hoằng truyền khắp mọi nơi.

Phật giáo bắt nguồn từ đức Phật Thích-ca Mâu-ni (Sakya Muni), người sáng lập đạo Phật cách đây 2500 năm. Trước khi tu đạo và thành Phật, đức Thích-ca có tên là Tất Đạt Đa (Shiddarta), cũng có cha mẹ và đã thành lập gia đình với công chúa Da-du-đà-la (Yasodhara), có một người con tên là La-hầu-la (Rahula). Trí tuệ giác ngộ mà Phật đạt được không phải do nơi một vị thần linh nào trao truyền, mà do chính kinh nghiệm tâm linh của Ngài chứng đắc.

Là bậc Đạo sư tối thượng của muôn loài, Ngài đã vạch ra cho chúng sinh con đường thoát khổ để đạt đến cứu cánh viên mãn. Ngài không phải là một đấng thần quyền có thể ban ơn giáng họa, mà là một vị đại y vương tùy tâm bệnh của chúng sinh mà cho thuốc giáo pháp. Đối với vị thuốc giải thoát trị lành bệnh khổ đau và phiền não, ai nghe và hành trì theo thì được thoát khỏi trầm luân khổ não. Lòng từ bi của Ngài đối với mọi chúng sinh tựa như mẹ hiền thương con nhỏ, không giờ phút nào mà Ngài không nghĩ đến những nỗi đau khổ của chúng sinh để tìm phương giáo hóa cho đến khi tất cả đều trọn thành Phật đạo.

Hiện nay, sự thành tựu vượt bậc của khoa học và sự tiến bộ của nhân loại đòi hỏi phải thẩm định lại những quan điểm triết học xưa nay để loại đi những tư tưởng lạc hậu phi lý phản khoa học. Thế nhưng, chân lý của đạo Phật vẫn như cây đại thọ, như ngọn hải đăng giữa đêm dài tăm tối. Điều đó đã chứng minh rằng, Phật giáo có một sức sống mãnh liệt tiềm ẩn sâu bên trong, không mơ hồ, mang tính thực tiễn, không phải là lý thuyết suông. Vì vậy, đạo Phật đã trở thành căn bản của nền văn hóa nhân loại, vì đạo Phật xác nhận giá trị con người và giá trị hành động của con người.