Tỳ Kheo Basnagoda Rahula, sinh quán tại Tích Lan. Thuở nhỏ đã xuất gia tại Chùa 
Hoàng Gia Attanagalla, Tích Lan. Sau khi thọ Đại giới và ra trường với bằng Cử 
nhân về Triết học Phật giáo, ngài di cư sang Mỹ năm 1990.
Tỳ kheo Rahula 
ra trường với bằng Thạc sĩ Văn Chương tại đại học Houston-Clear Lake và bằng 
Tiến sĩ Anh Văn tại đại học Công Nghệ Texax ở Lubbock, bang Texas. Hiện nay Ngài 
là chủ tịch Trung Tâm Thiền Vipassana ở Willis, Texas, đồng thời dạy tiếng Anh 
tại đại học Houston-Downtown.
“Đấng Sinh Thành”, là cách ta gọi mẹ cha. 
“Người dìu dắt ban đầu”, “bậc đáng tôn kính”, cũng là những từ ngữ được dùng để 
chỉ cho cha mẹ. Những danh tự này đều đúng khi nói về cha mẹ, vì họ đã sinh 
chúng ta ra đời, giúp đỡ chúng ta biết bao nhiêu điều, chăm sóc, nuôi dưỡng, và 
dìu dắt ta đi trên con đường đạo đức.
Tăng Chi Bộ Kinh III: Devaduta 
Vagga: Sabrahmaka Sutta
Người ta thường hỏi Đức Phật về bổn phận làm cha 
mẹ. Bậc làm cha mẹ muốn biết các phương cách hữu hiệu nhất để nuôi dạy con cái, 
bổn phận làm cha mẹ và cách gìn giữ, duy trì mối liên hệ tốt đẹp với con cái. 
Một số người thưa với Đức Phật: “Bạch Thế tôn, chúng con, những cư sĩ tại gia 
với đời sống gia đình, kính xin Thế Tôn chỉ cho chúng con phải làm sao để được 
ích lợi nhất?” Người khác thì than phiền về những hành động ngỗ nghịch, thiếu lễ 
độ của con cái. Họ xin Đức Phật giúp họ cách dạy dỗ con cái họ, để tái lập lại 
sự liên hệ tốt đẹp giữa cha mẹ và con cái như trước kia. Lắng nghe những lời 
khẩn thiết, cũng như than trách của họ một chăm chú, Đức Phật sau đó đã cho họ 
những lời hướng dẫn để giúp họ trở thành những bậc cha mẹ đáng tôn kính, những 
bậc cha mẹ thành công trong việc giáo dục con cái.
Yêu Thương, Chăm Sóc Con Cái 
Theo Đức 
Phật, yêu thương, chăm sóc con cái là điều kiện tiên quyết để hoàn thành trách 
nhiệm làm cha mẹ.  Tuy nhiên, chỉ nuôi dưỡng, che chở con cái thôi, chưa đủ để 
biến người cha hay mẹ đó thành bậc cha mẹ gương mẫu cho con noi theo. Đó chỉ là 
những bước cần thiết để tiến trên con đường chân chính - một sự thực hành nhất 
thiết phải có của những con người tự trọng, đáng tôn kính.
Đức Phật dạy 
rằng người cư sĩ biết sử dụng tốt của cải của mình là phải bao gồm việc để dành 
tiền để tạo dựng hạnh phúc và sự sung túc cho con cái của họ. Cha mẹ nào không 
làm điều này được coi là ‘người ác độc’ (asappurisa) . Những lời dạy này cho ta 
thấy rằng việc nuôi dưỡng và chăm - sóc con cái là bổn phận tối thiểu của các 
bậc làm cha mẹ, không phải là lý do chánh đáng để họ tự coi mình là những bậc 
cha mẹ hoàn toàn, gương mẫu.
Trong lời khuyên của Đức Phật đối với 
Sigala, Ngài đã dạy rằng trong khi bổn phận làm cha mẹ có nghĩa là phải đáp ứng 
nhu cầu được chăm sóc, nuôi dưỡng của con cái, thì để làm tốt hơn vai trò đó, 
cha mẹ phải quan tâm đến nhiều điều hơn nữa. Trong kinh Mangala, Ngài cho rằng 
việc ‘chăm sóc con cái’ (putta sangaha) là một ‘ân sủng’ trong đời sống cư sĩ , 
đánh dấu cho sự phát triển tương lai của cả cha mẹ và con cái. Dĩ nhiên, ta phải 
hiểu là sự chăm sóc này, vượt lên trên sự chăm sóc, quan tâm về vật 
chất.
Đối với Đức Phật, nuôi dưỡng một đứa trẻ có nghĩa là giúp cho đứa 
trẻ đó trở nên một chúng sinh toàn vẹn. Cha mẹ phải coi đó là mục đích để giúp 
con cái họ có được sự tiến bộ nội tâm, có tri kiến, có khả năng và thành công 
trong đời. Nỗ lực hoàn thành được những điều này là đã thực hiện được bổn phận 
làm cha mẹ một cách viên mãn nhất.
Năm 
Bổn phận Của Cha Mẹ 
Đào sâu thêm về sự liên hệ giữa cha mẹ và con 
cái, Đức Phật đã cho rằng cha mẹ có năm nghĩa vụ . Hoàn thành được các nhiệm vụ 
này không chỉ giúp cha mẹ thiết lập được mối liên hệ bền vững với con cái, mà 
còn khiến cho họ cảm thấy rất tự hào về bản thân.
1. Giúp con cái kiềm chế, tránh xa 
những hành động bất thiện 
Cha mẹ là ‘những vị thầy đầu đời’ của 
con cái.  Đức Phật dùng thuật ngữ papa nivarenti để nói đến bổn phận của cha mẹ 
là phải can ngăn con cái khỏi những hành động bất thiện.  Papa có nghĩa là bất 
cứ hành động bất thiện nào được thể hiện qua lời nói, hành động và ý nghĩ.  
Nivarenti muốn nói đến nỗ lực để tránh xa hành động bất thiện này.  Giúp con cái 
tránh xa những hành động xấu ác là một phần trong việc giáo dục con cái của cha 
mẹ.
Cha mẹ có những biện pháp nào để ngăn cản những hoàn cảnh có thể lôi 
kéo con cái họ vào những hành động bất thiện? Đức Phật không tin rằng một phương 
pháp mạnh, như trừng phạt, đánh đập sẽ giúp cho các bậc cha mẹ đạt được mục đích 
này.  Đức Phật đã từng nói, “Tất cả mọi người đều bị sự trừng phạt đe dọa, ám 
ảnh”, và Ngài bác bỏ bất cứ hình thức trừng phạt nào . Không thể tìm thấy trong 
bộ tạng kinh Pitaka, bất cứ điều gì để chứng tỏ rằng sự trừng phạt là một phương 
cách hữu hiệu để rèn luyện nhân cách cho trẻ.  Trái với sự suy nghĩ rằng “không 
đánh thì con hư”, Đức Phật từ bi đã đề nghị những phương cách tốt hơn để giúp 
rèn luyện nhân cách cho trẻ – những phương cách này sẽ được nói đến sau 
đây.
Đức Phật không bao giờ khuyến khích việc sử dụng những lời chửi mắng 
như là một phương cách hữu hiệu để giúp con trẻ loại bỏ những hành vi bất thiện. 
Đức Phật dạy rằng một phản ứng giận dữ chắc chắn đưa tới kết quả của việc sử 
dụng những lời nói nặng nề, xúc phạm. Trong một đoạn kinh, Đức Phật đã nói những 
lời cộc cằn, thô lỗ, chỉ có thể đưa đến sự bực tức, khổ đau cho người nói. Dựa 
trên quan điểm này, ta thấy rằng việc chửi mắng, thóa mạ cũng giống như việc 
trừng phạt con cái bằng cách đánh đập, sẽ không giúp ích gì cho cha mẹ trong 
việc khuyên bảo con cái họ tránh xa những hành động bất thiện.
Khuyên nhủ 
là một phương cách hữu hiệu để giúp con cái không đi theo những cách sống tai 
hại.  Nhưng trước hết, chính cha mẹ phải là những người gương mẫu: “Trước khi 
giáo huấn ai, phải tự xét lại mình. Có thể người nói mới không phạm sai lầm”. 
Muốn cho con cái nghe lời mình, trước hết cha mẹ phải thực hành những lời dạy 
của chính mình.  Khi chính cha mẹ cũng kiềm chế không làm những hành động xấu 
ác, thì họ sẽ dễ dàng thuyết phục con cái mình tránh xa khỏi những điều tương 
tự.  
Giúp trẻ tránh xa những người bạn không có đạo đức hay xấu ác, theo 
Đức Phật, là một phương cách khác để giúp con cái tránh thói quen có những hành 
động bất thiện.
Những lời khuyên của Đức Phật đối với Sigala -một đứa trẻ 
vừa mất cha, và đang ở trong một trạng thái tâm bối rối, phải đối mặt với bao 
trở ngại ở phía trước -cho ta thấy rằng Ngài sẽ khuyên các bậc cha mẹ phải dẫn 
dắt con cái họ như thế. Đức Phật khuyên Sigala, quan trọng nhất là không nên 
giao lưu thân thiết với những kẻ không có đạo đức, vì những mối liên hệ đó sẽ 
làm hỏng tương lai của người trai trẻ. Khuyên con tránh xa người xấu ác, sẽ giúp 
con không coi thường những hành vi xấu ác.
Tóm lại, theo Đức Phật, có 
những phương cách để giúp con cái không trở thành xấu ác, vô đạo đức, là một bổn 
phận tiên quyết của các bậc làm cha mẹ. Thay vì giao bổn phận đó cho các thầy cô 
giáo, hay các nhà tôn giáo, chính cha mẹ cũng phải cho con cái thấy sự quan tâm 
của họ và có bổn phận giúp con cái họ không học theo những thói quen xấu của cá 
nhân hay xã hội.
 2. 
Dạy Con Hành Động Thiện 
Bên cạnh việc có những phương pháp giúp 
con cái tránh xa các hành động bất thiện, bổn phận của cha mẹ còn bao gồm cả 
việc dẫn dắt con cái hướng đến những hành động thiện. Đức Phật đã dùng thuật ngữ 
Pali, kalyane nivesenti, để nói về điều đó. Kalyane có nghĩa là “những hành động 
tốt đẹp, dễ thương và đạo đức”. Nivesenti có nghĩa là “thiết lập”, hay “là 
nguyên nhân của”.
Hành vi thiện ý chỉ những lời nói, hành động và ý nghĩ 
xuất phát từ lòng từ bi, bác ái và trí tuệ.  Do đó các yếu tố  của hành vi đạo 
đức là sự thực hành bố thí (dana), gìn giữ giới luật (sila), và phát triển tâm 
trí (bhavana). Đức Phật khuyến khích cha mẹ ươm trồng những tư tưởng và hành 
động này cho con cái họ. Với sự tận tâm dạy bảo của cha mẹ, con cái sẽ có thể có 
được những đức tính này.
Hơn nữa, cha mẹ phải tuân giữ chánh mạng, nghĩa 
là kiếm sống một cách chánh đáng để cho con cái họ có thể chọn lựa một con đường 
tương tự. Kế tiếp, họ phải quan tâm đến ai là những người bạn thân thiết của con 
họ. Đức Phật luôn nhấn mạnh rằng việc giao tiếp với thiện tri thức (pandita), sẽ 
bổ sung thêm cho cá tính của ta; do đó cha mẹ cần phải thuyết phục con cái họ 
kết bạn với những người bạn như thế. Lần nữa, Đức Phật nhấn mạnh đến việc dùng 
ái ngữ, như là một phương cách hữu hiệu để những người có trách nhiệm gieo trồng 
các hành vi thiện cho người khác. Các bậc cha mẹ muốn giáo huấn, hướng dẫn con 
đến cái thiện, cũng phải làm như thế.
Tuy nhiên, Đức Phật cũng thấy rằng 
không phải lúc nào chúng ta cũng có thể đem lại hạnh phúc tức thì cho người mà 
ta đang cố gắng dìu dắt họ hướng đến các hành động thiện. Nhất là các bậc cha 
mẹ, họ sẽ cảm thấy khó làm vừa lòng con cái với những lời khuyên nhủ, dạy dỗ 
chân chánh. Con cái thì thích làm bất cứ điều gì đem lại cho chúng những sự thỏa 
mãn tức thì hơn là những ích lợi dài lâu. Chúng có thể cảm thấy rất bực bội khi 
nghe những lời cha mẹ khuyên dạy, không giống với những điều chúng muốn 
làm.
Vào những trường hợp như thế, Đức Phật khuyên cha mẹ phải cứng rắn 
bảo vệ những giá trị của lời mình dạy, chứ không nên chiều con. Khi cha mẹ biết 
rằng mình đang sử dụng những phương cách chánh đáng vì sự phát triển nhân cách 
của con cái, họ phải cương quyết đi đến cùng chứ không thể chùn 
bước.
Thái tử Abhaya, người đang bồng con trong tay, hỏi Đức Phật rằng 
ông có nên dùng những lời lẽ cứng rắn để rèn luyện cách cư xử của ai đó không. 
Để trả lời, Đức Phật nói rằng Ngài sẽ chỉ dùng những lời dịu dàng, vào thời điểm 
thích hợp. Tuy nhiên Đức Phật cũng nói rằng khi Ngài biết một phương pháp gì đó 
là đúng, thì Ngài chẳng bao giờ do dự khi phải thực hiện nó. 
Đức Phật 
tiếp, “Giả dụ nếu có vật gì đó dính mắc trong cổ đứa bé, thì người sẽ làm gì?” 
Thái tử Abhaya trả lời rằng, ông sẽ lấy nó ra. “Như thế sẽ làm cho đứa bé chảy 
máu và đau đớn thì sao?”, Đức Phật hỏi. Thái tử Abhaya thưa rằng ông sẽ không 
quan tâm, vì điều cần giải quyết ngay trước mắt là phải cứu sống đứa trẻ. Theo 
Đức Phật, có những biện pháp, hành động mà các bậc cha mẹ phải chọn lựa, nếu 
muốn dẫn dắt con cái họ đi theo con đường chân chánh, mặc dầu những hành động đó 
trước mắt có thể không làm con cái họ vui lòng. Theo giả dụ trên, ta thấy rằng, 
trong nỗ lực hướng dẫn con cái đến những hành động thiện, cha mẹ có thể phải sử 
dụng những lời nói nghiêm khắc, chứ không phải thô lỗ, cộc cằn, và phải có những 
biện pháp cứng rắn, mặc dầu con cái họ không vui lòng nghe theo.
Chính 
cuộc đời của Đức Phật đã cho chúng ta một trong những thí dụ hoàn hảo nhất về 
việc người cha phải làm thế nào để vun trồng tánh thiện trong tâm hồn một đứa 
trẻ. Rahula, con trai Đức Phật, mới chỉ bảy tuổi khi Đức Phật hứa với con rằng 
sẽ cho con một “món quà tốt đẹp nhất của một người cha”. Đức Phật đã cho phép 
Rahula được gia nhập tăng đoàn, và đã hết lòng dạy dỗ để giúp Rahula phát triển 
nhân cách toàn vẹn. Trong kinh tạng (Pitaka) có nhiều đoạn cho ta thấy Đức Phật 
rất quan tâm đến việc Rahula có được những đức tính thiện và sự phát triển nhân 
cách hay không.
Thay vì ra lệnh, Đức Phật thường khêu gợi trí phán đoán 
của con.  “Rahula, mục đích của cái gương là để làm gì?” Đức Phật đã có lần hỏi 
đứa con trai nhỏ của mình như thế. “Dạ, để nhìn thấy sự phản chiếu của mình”, 
Rahula trả lời. “Cũng thế Rahula, tâm của ta là để phản chiếu hành động của 
chúng ta”, Đức Phật tiếp lời. “Con cần phải đánh giá hành động của mình dựa trên 
những hậu quả của chúng. Bất cứ điều gì mang đến hậu quả xấu cho bản thân và cho 
người khác, thì con nên tránh làm những điều đó.  Nếu chúng đem đến những kết 
quả tốt, thì con có thể thực hiện chúng” . Đây là một thí dụ về những phương 
cách hữu hiệu mà bậc cha mẹ có thể áp dụng để vun trồng phẩm hạnh trong tâm đứa 
trẻ. Sự dạy dỗ, dìu dắt của Đức Phật quá toàn hảo đến nỗi Rahula có danh hiệu là 
“người luôn sẵn sàng học hỏi, tu sửa”.
Bằng lời nói và hành động, Đức 
Phật đã gửi gắm thông điệp rằng cha mẹ cần hướng dẫn con cái đến những điều 
thiện mỹ. Bổn phận của cha mẹ là khuyến khích con cái họ nói, làm và suy nghĩ 
những điều thiện. Sự dạy dỗ, dìu dắt này phải là mục đích chính của cha mẹ, 
không phải là một vấn đề phụ thuộc.
 3. Giáo Dục Hướng Nghiệp Cho Con 
Cái 
Bổn phận kế tiếp của cha mẹ, theo kinh Sigalovada, là tạo 
điều kiện để con được giáo dục hướng đến một nghề nghiệp thích hợp. Nhu cầu này 
được gọi là sippam sikkhapeti. Sippa có nghĩa là ‘tri thức và khả năng cần thiết 
cho một nghề nghiệp’; sikkbapeti có nghĩa là “dạy dỗ, rèn luyện”. Về điều này, 
cha mẹ có thể trực tiếp dạy con cái họ, mà cũng có thể nhờ đến sự giúp đỡ của 
những người có khả năng.
Bổn phận này cho ta thấy rằng cha mẹ cần có 
những phương cách để làm cho cuộc sống của con cái được tốt hơn, bên cạnh việc 
giúp con cái họ phát triển nhân cách.  Trong kinh Mangala, Đức Phật đã dạy, “có 
tri thức rộng, có kỷ năng, kỷ luật và ái ngữ là những ân sủng” .  ‘Kỷ luật’ và 
‘ái ngữ’ thuộc về sự phát triển nhân cách; ‘tri thức rộng’ và ‘khả năng’, là 
những chuẩn mực trong nghề nghiệp. Con cái cần sự giúp đỡ của cha mẹ trong cả 
hai lãnh vực này.
Cha mẹ trong thời Đức Phật còn tại thế không có nhiều 
lựa chọn trong việc chuẩn bị cho con cái họ có một nghề nghiệp.  Họ có thể trực 
tiếp trao truyền lại cho con cái sự hiểu biết riêng của mình hoặc họ có thể gửi 
con cái đến học với những người có khả năng. Các gia đình khá giả gửi con đến 
những nơi như là Taxila, thủ đô của Gandhara, nơi có trường đại học nổi tiếng 
đầu tiên trên thế giới. Trái lại, ngày nay cha mẹ có nhiều lựa chọn hơn trong 
việc giúp đỡ con cái trong lãnh vực giáo dục. Gửi con cái đi học ở các trường, 
theo dõi, và lo giúp đỡ chi phí học hành, là một số cách cha mẹ làm để chuẩn bị 
cho con cái có một nghề nghiệp.
Ba bổn phận của cha mẹ vừa được kể trên 
cho thấy rằng mục tiêu của người làm cha mẹ là để hướng dẫn con cái trở nên một 
người hoàn thiện. Chuyển hóa nhân cách, tri thức và sự phát triển khả năng, là 
biểu hiện của sự hoàn hảo. Cụ thể hơn, lánh xa những hành động bất thiện, và học 
tập những đức tính cao thượng để làm tốt hơn sự phát triển nội tâm của đứa trẻ. 
Sau đó đào sâu thêm về tri thức và khả năng giúp cho đứa trẻ trở nên là một 
người có khả năng nghề nghiệp. Đức Phật khuyên các bậc cha mẹ phải có một sự tự 
nguyện nỗ lực hướng con cái đến mục đích đó.
4. Giúp Con Cái Chọn Bạn Đời 
Trong thời Đức Phật, sự tham gia của cha mẹ vào việc tìm người 
phối ngẫu cho con cái mình có vẻ rất thích hợp.  Một phần vì trước đây ở Ấn Độ 
không có một hệ thống giáo dục cho tất cả, thế hệ trẻ không có sự lựa chọn người 
phối ngẫu một cách khôn ngoan. Mặt khác, vì không có những luật lệ về hôn nhân 
cố định, nhiều người sau khi lập gia đình thường bỏ nhau mà không có những bổn 
phận đối với con cái hay người họ bỏ rơi. Trong hoàn cảnh xã hội đó, Đức Phật đã 
khuyên cha mẹ nên giúp con cái họ chọn lựa những người bạn phối ngẫu thích 
hợp.
Ngày nay, chúng ta có thể lý luận rằng bổn phận này của cha mẹ không 
còn quan trọng, rằng cha mẹ cần phải để cho con cái tự chọn người bạn đời của 
mình. Tuy nhiên, sự hướng dẫn của cha mẹ vẫn có thể là một đóng góp ích lợi cho 
con cái trong việc chọn lựa bạn đời. Vì không từng trải, những người trẻ tuổi có 
thể vội vàng kết luận rằng, vẻ bề ngoài quyển rũ của một ai đó có thể là tiêu 
chuẩn duy nhất để chọn lựa làm người phối ngẫu. Nhưng chẳng lâu sau họ có thể 
nhận ra rằng họ đã mù quáng như thế nào.  Lúc đó họ mới biết có những yếu tố 
khác quan trọng hơn, như là cách cư xử, sự trưởng thành trong tình cảm, do đó họ 
cần có sự chọn lựa kỹ càng trước khi quyết định cưới nhau.
Sự hướng dẫn 
của cha mẹ có thể giúp những người trẻ tuổi chọn lựa bạn đời một cách khôn 
ngoan, do đó giảm bớt những xung đột trong mối liên hệ vợ chồng. Đời sống gia 
đình của chính các bậc cha mẹ cũng có thể đã dạy cho con cái của họ những bài 
học quan trọng. Họ biết rằng sự trưởng thành trong nhân cách của mỗi thành viên 
đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp cho mối liên hệ của họ được tốt đẹp. 
Cha mẹ có thể truyền cho con cái sự hiểu biết quan trọng này. Không cần phải lựa 
chọn bạn đời cho con, nhưng cha mẹ vẫn có thể giúp con hiểu rõ hơn về một sự 
chọn lựa đứng đắn.
Hôn nhân là bước quan trọng nhất trong cuộc đời của 
một người bạn trẻ. Sự hướng dẫn của cha mẹ có thể làm phong phú thêm sự hiểu 
biết của con cái về việc chọn lựa một người bạn đời thích hợp. Nhờ thế cha mẹ có 
lý do để hãnh diện khi họ có thể giúp con cái ở bước ngoặt quan trọng này – và 
lời khuyên của Đức Phật dường như vẫn rất thực tế, ngay cả ở thời đại bây 
giờ.
5. Trao Của Thừa 
Tự Cho Con Đúng Thời Điểm 
Cuối cùng Đức Phật khuyên cha mẹ nên 
giao lại tài sản gia đình cho con cái. Dĩ nhiên Đức Phật không bảo cha mẹ phải 
giao hết tất cả tài sản gia đình cho con cái họ, để trở thành người vô gia cư 
vào lúc cuối đời. Thay vào đó, Đức Phật khuyên họ nên chuyển giao một phần tài 
sản gia đình cho con cái ở một thời điểm thích hợp. Hãy quán niệm những lời dạy 
của Đức Phật, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn điều này. Đức Phật dùng thuật ngữ dayajjam 
để chỉ phần tài sản gia đình mà người con có quyền được hưởng.  Dayajjam có 
nghĩa là ‘một phần tài sản được coi như là món quà của cha mẹ dành cho con cái’. 
Một từ ngữ khác samaye có nghĩa là ‘thời điểm thích hợp’. 
Đây là điều 
cuối cùng mà bậc cha mẹ phải làm để hoàn thành trách nhiệm của mình. Đã là một 
nguồn hướng dẫn phong phú đối với sự phát triển nhân cách và sự thành công về 
vật chất của con cái, cha mẹ giờ có thể được coi như là đã hoàn thành nghĩa vụ 
của họ một cách viên mãn.  Họ giao lại tài sản cho con cái với một số lượng 
thích hợp.  Sau khi đã viết xong di chúc cuối cùng, các bậc cha mẹ có thể sống 
một cuộc sống thoải mái, tự tại vì nghĩ rằng. ‘Chúng ta đã làm đầy đủ bổn phận 
và đã đạt được thành công tốt đẹp trong vai trò làm cha mẹ của 
mình’.  
Tóm Tắt  
Đức Phật 
đã hướng dẫn các cư sĩ tại gia để họ có thể trở thành những bậc cha mẹ hạnh phúc 
và tự tại của những đứa con đầy nhân cách. Họ đã dạy dỗ để chúng phát triển nhân 
cách và giáo dục. Họ bổ sung sự hiểu biết của con cái về hôn nhân và đời sống 
gia đình. Cuối cùng họ trao một phần tài sản gia đình cho con cái ở thời điểm 
thích hợp.  Khi nghĩ về sự thành công của mình trong vai trò làm cha mẹ, người 
ta có quyền được hảnh diện vì điều đó. Những nghĩa vụ này góp phần thắt chặt 
thêm mối liên hệ giữa cha mẹ và con cái. Đức Phật nhắc nhở con cái cần bày tỏ 
lòng biết ơn đối với cha mẹ khi cha mẹ đã hoàn thành nghĩa vụ của họ. Kết quả 
tích cực này cho ta thấy bổn phận của người làm cha mẹ có ý nghĩa thật lớn 
lao.