CHÂN NGÔN TÔNG
	 Khai tổ: Đại sư Thiện Vô Úy và Kim Cang Trí (Vajrabodhi) truyền sang 
Trung Hoa, ngài Bất Không (Amoghavajra) chính thức sáng lập vào thế kỷ 
8.
             Hoằng 
Pháp Đại sư (Kobo Daishi) truyền sang Nhật Bản vào thế kỷ 9.
Giáo lý căn bản: Kinh Đại Nhật  và kinh Kim cang đảnh.
Tông chỉ: Dựa vào sự trì tụng chân ngôn và những nghi thức hành trì để 
tạo ra oai lực nhiệm mầu, giúp hành giả đạt đến cảnh giới giải thoát 
thông qua sự tập trung hoàn toàn vào các câu chân ngôn và những nghi 
thức hành trì. 
LỊCH SỬ
Chân ngôn tông là tên gọi khác của Mật tông, được khởi nguyên từ Ấn Độ 
vào khoảng thế kỷ 4 với sự ra đời của một hình thức kinh điển hoàn toàn 
mới trong Phật giáo là Tan-tra. Nhưng phải sang thế kỷ 6 thì tông phái 
này mới được phát triển mạnh và bắt đầu truyền sang các nước khác. 
Vào thế kỷ 8, có ba vị tăng Ấn Độ là Thiện Vô Úy (637-735) Kim Cang Trí 
(670-741) và Bất Không (705-774) đã đưa vào Trung Hoa hệ thống kinh 
Tan-tra của Chân ngôn tông và gây được ảnh hưởng rất lớn đối với triều 
đình các vua Đường, thông qua những sự linh ứng nhiệm mầu mà họ tạo ra 
được qua việc trì tụng các câu chân ngôn và thực hiện các nghi lễ. 
Tuy nhiên, chính ngài Bất Không là người có công lớn nhất trong việc 
sáng lập Chân ngôn tông, làm cho tông phái này trở thành một tông phái 
độc lập. Tuy chỉ tồn tại trong khoảng một thế kỷ, nhưng Chân ngôn tông 
cũng để lại nhiều dấu ấn đặc biệt trong lịch sử Phật giáo Trung Hoa. 
Thời gian sau đó, Chân ngôn tông chịu ảnh hưởng nhiều của các vị Lạt-ma 
đến từ Tây Tạng, biến dạng thành một kiểu Mật tông mang đậm màu sắc thần 
bí, và chỉ tồn tại dưới những hình thức pha trộn trong một số tông phái 
khác, không còn phát triển độc lập như trước đó. 
Ngài Bất Không là người Ấn Độ, tên Phạn ngữ là Amoghavajra, Hán dịch 
nghĩa là Bất Không. Ngài là người phiên dịch rất nhiều kinh điển Phật 
giáo và là một trong những cao tăng có nhiều ảnh hưởng trong lịch sử 
Phật giáo Trung Hoa. Ngài sinh năm 705 tai Samarkand, cha là người Ấn Độ 
và mẹ là người Khang Cư (Sogdian), đến Trung Hoa từ năm 10 tuổi sau khi 
cha ngài qua đời. 
Năm 719, ngài xuất gia học đạo với ngài Kim Cang Trí (Vajrabodhi), cũng 
là một vị tăng Ấn Độ. Năm 741, khi tất cả các tăng sĩ ngoại quốc đều bị 
trục xuất khỏi Trung Hoa, ngài cùng với một số người tổ chức hành hương 
để thu thập kinh điển, đi qua khắp các vùng Tích Lan, Đông Nam Á và Ấn 
Độ. Trong chuyến đi này, ngài đã gặp ngài Long Trí (Nagabodhi), thầy của 
ngài Kim Cang Trí, tức là sư tổ của ngài, và được học một cách chi tiết 
hệ thống kinh Kim cang đảnh (Tattvasamgraha). 
Ngài trở về Trung Hoa năm 746, mang theo khoảng 500 bộ kinh. Năm 754, 
ngài bắt đầu dịch phần đầu bộ Kim cang đảnh sang Hán văn. Đây là một bộ 
kinh điển cốt lõi của Mật tông Phật giáo, và công trình này là một trong 
những thành quả đáng kể nhất của ngài. Ngài xem giáo pháp này như là 
phương pháp tu tập hiệu quả nhất để đạt đến giác ngộ, và đã kết hợp 
những nền tảng của giáo lý này trong một số trước tác của mình. 
Ngài bị bắt trong cuộc nổi loạn của An Lộc Sơn vào năm 755, nhưng sau đó 
được các lực lượng của triều đình giải cứu vào năm 757, rồi được vua 
Đường Túc Tông đối xử rất cung kính. Khi ngài viên tịch vào năm 774, 
triều đình ban lệnh cả nước phải để tang 3 ngày, và truy tặng rất nhiều 
danh hiệu. 
Theo sự ghi nhận của chính bản thân ngài, thì đã có 77 bộ kinh được ngài 
phiên dịch, mặc dù con số được chính thức đưa vào Hán tạng với tên ngài 
vượt xa hơn nhiều, hiện trong Đại Tạng Kinh (bản Đại Chánh tân tu) còn 
giữ lại được đến 166 bộ ghi tên ngài. 
Mật tông bắt đầu được truyền ở Trung Hoa bởi ngài Thiện Vô Úy và sau đó 
là ngài Kim Cang Trí, nhưng với những đóng góp nổi bật của ngài Bất 
Không, người ta đã xem ngài như vị tổ sư sáng lập tông này.
Chân ngôn tông vào thời ngài Bất Không phát triển mạnh, môn đồ rất đông, 
nhưng được truyền nối có tám vị, mà nay chỉ  biết được ba vị là Hàm 
Quang, Huệ Lãng và Huệ Quả. Các vị Hàm Quang và Huệ Lãng không thấy ghi 
chép môn đồ nối dòng. Chỉ có ngài Huệ Quả được chân truyền làm Tổ sư 
tông này, truyền pháp lại cho các vị Nghĩa Minh, Nghĩa Viên, Huệ Nhật, 
Huệ Ứng, Nghĩa Tháo. Ngoài ra còn có một đệ tử người Nhật là ngài Hoằng 
Pháp, chính là người đã truyền Chân ngôn tông sang Nhật Bản vào thế kỷ 
9. 
Ngài Hoằng Pháp là người Nhật, tên là Kobo Daishi, hay Kkai, người Trung 
Hoa gọi là Không Hải, cũng tôn xưng là Hoằng Pháp Đại sư. 
Ngài sinh năm 774, xuất gia tu học trở thành một vị cao tăng rất được 
Nhật hoàng kính trọng. Năm 804, ngài đi đường biển sang Trung Hoa cùng 
một chiếc thuyền với ngài Truyền Giáo Đại sư. Khi đến kinh đô Trường An, 
ngài tham học với vị tổ sư Chân ngôn tông ở Trung Hoa lúc bấy giờ là Huệ 
Quả. 
Năm 806, ngài trở về Nhật Bản và thành lập Chân ngôn tông, dựa trên giáo 
lý chân truyền từ ngài Huệ Quả, và lấy hai bộ kinh Đại Nhật 
(Mahvairocana Stra) và kinh Kim cang đảnh (Vajrẳekharastra) làm nền 
tảng.
Hoằng Pháp Đại sư viên tịch vào năm 835. Tín đồ Chân ngôn tông tin chắc 
rằng ngài không mất đi mà chỉ ngồi tịnh trong tháp thờ, chờ đến lúc Phật 
Di-lặc đản sinh để cùng giáo hóa chúng sinh.
Chân ngôn tông ở Nhật Bản được Nhật hoàng ủng hộ và phát triển rất mạnh. 
Đến nay, ở Nhật có khoảng 6.000 ngôi chùa thuộc tông này, với khoảng 
7.700 vị tăng sĩ.
HỌC THUYẾT
A. Hiển giáo và Mật giáo: Theo Chân ngôn tông, giáo pháp do đức Phật 
truyền dạy có thể chia làm hai nhóm. Nhóm thứ nhất có ý nghĩa dạy bảo rõ 
ràng, người ta có thể tụng đọc và tu tập hành trì theo đúng như lời dạy 
để đạt đến sự giải thoát. Nhóm này được gọi là Hiển giáo. Nhóm thứ hai 
là những câu chân ngôn, mật ngữ, thường không nhận ra được ý nghĩa rõ 
ràng nào trong đó, nhưng có thể tạo ra những oai lực nhiệm mầu, giúp 
người hành trì có thể đạt đến những cảnh giới giải thoát nhất định, tùy 
theo công phu tu tập của mình. Nhóm này được gọi là Mật giáo. 
Những giáo pháp thuộc về Mật giáo thường chỉ được khẩu truyền trực tiếp 
giữa vị thầy và đệ tử, không được ghi chép thành kinh văn. Vì thế mà qua 
một thời gian rất dài sau khi đức Phật nhập diệt, người ta không thấy có 
bản kinh nào ghi chép đầy đủ các phần giáo pháp này. Mặc dù vậy, các vị 
tổ sư được chân truyền vẫn nối tiếp nhau gìn giữ, và chỉ truyền dạy cho 
những ai có căn cơ thích hợp mà thôi.
B. Giáo lý tam mật: Chân ngôn tông dạy người tu pháp “tam mật”, nghĩa là 
ba pháp bí mật, bao gồm thân mật, khẩu mật và ý mật. Nếu hành giả đạt 
đến mức thân tâm nhất như, tất cả đều tương thông ứng hợp với nhau, thì 
ngay trong thân này, trong đời hiện tại này, có thể đạt được sự giải 
thoát rốt ráo, nghĩa là thành Phật. Giáo lý này được tóm gọn trong tám 
chữ: “Tam mật tương ưng, tức thân thành Phật.” 
Vì vậy, hành giả tu tập theo Chân ngôn tông không xem trọng một công phu 
riêng lẻ nào, mà phải đồng thời tu tiến. Tu tập thân mật tức là đi, 
đứng, nằm, ngồi đều nghiêm trang đúng pháp, và quan trọng nhất khi hành 
trì phải bắt ấn quyết đúng pháp. Tu tập khẩu mật tức là luôn giữ gìn 
khẩu nghiệp thanh tịnh, chỉ nói những lời đúng pháp, và khi hành trì thì 
phải trì tụng chân ngôn. Tu tập ý mật tức là tâm ý thanh tịnh, và khi 
hành trì thì quán tưởng lẽ vô sinh của các pháp. 
Nếu hành giả trong khi hành trì đạt đến chỗ “tam mật tương ưng”, nghĩa 
là tay bắt ấn quyết, miệng niệm chân ngôn, tâm quán tưởng lẽ vô sinh của 
các pháp, tự nhiên sẽ phát sinh uy lực diệu dụng, tùy theo sự phát tâm 
hành trì mà có thể đạt được sự như ý. 
Để tu thân mật, hành giả phải nghiêm trì giới luật. Đây chính là chỗ 
khác nhau giữa Chân ngôn tông với các tà phái chỉ chuyên dùng bùa chú, 
phép thuật. Người tu nhờ giữ theo giới luật nên tự nhiên tạo ra oai nghi 
tế hạnh, khiến cho thân tâm được nhu hòa, thuần phục, không còn sự nóng 
nảy hay vội vàng, hối hả. 
Để tu khẩu mật, hành giả phải được chân truyền từ bậc chân sư, phải đem 
tâm thành kính để cầu được chân ngôn. Khi được thầy dạy cho thì phải 
lắng tai nghe rồi đem lòng ghi nhớ, đặt hết niềm tin vào chân ngôn, 
không chút hoài nghi hay xao lãng. Tùy theo mục đích phát tâm, pháp môn 
hành trì khác nhau, có thể có nhiều loại chân ngôn khác nhau. Nhưng khi 
hành trì thì hành giả chỉ biết đến chân ngôn đang tụng, không còn biết 
đến bất cứ điều gì khác, cũng chẳng nghĩ đến kết quả của sự hành trì đó.
Để tu ý mật, hành giả phải thường xuyên rèn luyện tâm ý, lắng yên mọi 
vọng niệm, thường an trụ trong sự nhất tâm quán tưởng. Khi hành trì thì 
để hết tâm ý quán tưởng lý vô sinh, thấu triệt rằng tất cả các pháp từ 
xưa đến nay vốn chưa từng sinh ra, cũng chưa từng diệt mất. Hết thảy đều 
chỉ là những biến hiện khác nhau của tâm thức mà thôi.
Giáo lý Chân ngôn tông vốn cực kỳ uyên áo, thâm mật, nhưng hoàn toàn 
không phải là chỉ nhắm đến tạo ra những phép mầu linh diệu như nhiều 
người thường lầm tưởng. Khi một vị hành giả có công phu hành trì miên 
mật, vị ấy tự nhiên sẽ đạt được những uy lực nhất định, có thể thực hiện 
một số việc mà người khác không thể làm được, nhưng điều đó hoàn toàn 
không phải là kết quả nhắm đến của sự tu tập.
Khi hiểu đúng về giáo lý Tam mật của Chân ngôn tông, chúng ta mới thấy 
được rằng đó chính là một sự kết hợp hài hòa, thúc đẩy người tu tập phải 
tinh tấn trong mọi mặt, và do đó có thể giúp hành giả nhanh chóng đạt 
đến cảnh giới giải thoát cũng là điều dễ hiểu.
Đây cũng chính là lý do giải thích cho sự tồn tại ngắn ngủi của Chân 
ngôn tông so với các tông phái khác. Khi không có được những người kế 
thừa nắm vững và thực hành theo đúng những giáo lý uyên áo này, Chân 
ngôn tông sẽ ngay lập tức bị biến dạng thành những hình thức mê tín dị 
đoan, không phù hợp với tinh thần chân chánh của đạo Phật, không đưa đến 
sự giải thoát rốt ráo cho thân tâm của người tu tập, và vì thế mà nó tất 
yếu sẽ bị khai trừ ra khỏi ngôi nhà Phật giáo.