07. Bổn
phận của cha mẹ
Bhikkhu Basnagoda
Rahula
Tỳ Kheo Basnagoda Rahula, sinh
quán tại Tích Lan. Thuở nhỏ đã xuất gia tại Chùa Hoàng Gia Attanagalla, Tích
Lan. Sau khi thọ Đại giới và ra trường với bằng Cử nhân về Triết học Phật giáo,
ngài di cư sang Mỹ năm 1990.
Tỳ kheo Rahula ra trường với
bằng Thạc sĩ Văn Chương tại đại học Houston-Clear
Lake và bằng Tiến sĩ Anh Văn tại đại học Công Nghệ Texax ở Lubbock,
bang Texas.
Hiện nay Ngài là chủ tịch Trung Tâm Thiền Vipassana ở Willis, Texas, đồng thời
dạy tiếng Anh tại đại học Houston-Downtown.
**********************
“Đấng Sinh Thành”, là cách ta gọi mẹ cha. “Người
dìu dắt ban đầu”, “bậc đáng tôn kính”, cũng là những từ ngữ được dùng để chỉ
cho cha mẹ. Những danh tự này đều đúng khi nói về cha mẹ, vì họ đã sinh chúng
ta ra đời, giúp đỡ chúng ta biết bao nhiêu điều, chăm sóc, nuôi dưỡng, và dìu
dắt ta đi trên con đường đạo đức.
Tăng Chi Bộ Kinh III: Devaduta Vagga: Sabrahmaka Sutta
Người ta thường hỏi Đức Phật về
bổn phận làm cha mẹ. Bậc làm cha mẹ muốn biết các phương cách hữu hiệu nhất để
nuôi dạy con cái, bổn phận làm cha mẹ và cách gìn giữ, duy trì mối liên hệ tốt
đẹp với con cái. Một số người thưa với Đức Phật: “Bạch Thế tôn, chúng con,
những cư sĩ tại gia với đời sống gia đình, kính xin Thế Tôn chỉ cho chúng con
phải làm sao để được ích lợi nhất?”[1] Người khác thì than phiền về những hành
động ngỗ nghịch, thiếu lễ độ của con cái. Họ xin Đức Phật giúp họ cách dạy dỗ
con cái họ, để tái lập lại sự liên hệ tốt đẹp giữa cha mẹ và con cái như trước
kia.[2] Lắng nghe những lời khẩn thiết, cũng như than trách của họ một chăm
chú, Đức Phật sau đó đã cho họ những lời hướng dẫn để giúp họ trở thành những
bậc cha mẹ đáng tôn kính, những bậc cha mẹ thành công trong việc giáo dục con
cái.
Yêu Thương, Chăm Sóc
Con Cái
Theo Đức Phật, yêu thương, chăm
sóc con cái là điều kiện tiên quyết để hoàn thành trách nhiệm làm cha mẹ. Tuy
nhiên, chỉ nuôi dưỡng, che chở con cái thôi, chưa đủ để biến người cha hay mẹ
đó thành bậc cha mẹ gương mẫu cho con noi theo. Đó chỉ là những bước cần thiết
để tiến trên con đường chân chính - một sự thực hành nhất thiết phải có của
những con người tự trọng, đáng tôn kính.
Đức Phật dạy rằng người cư sĩ
biết sử dụng tốt của cải của mình là phải bao gồm việc để dành tiền để tạo dựng
hạnh phúc và sự sung túc cho con cái của họ. Cha mẹ nào không làm điều này được
coi là ‘người ác độc’ (asappurisa)[3].
Những lời dạy này cho ta thấy rằng việc nuôi dưỡng và chăm - sóc con cái là bổn
phận tối thiểu của các bậc làm cha mẹ, không phải là lý do chánh đáng để họ tự
coi mình là những bậc cha mẹ hoàn toàn, gương mẫu.
Trong lời khuyên của Đức Phật
đối với Sigala, Ngài đã dạy rằng trong khi bổn phận làm cha mẹ có nghĩa là phải
đáp ứng nhu cầu được chăm sóc, nuôi dưỡng của con cái, thì để làm tốt hơn vai
trò đó, cha mẹ phải quan tâm đến nhiều điều hơn nữa. Trong kinh Mangala, Ngài cho rằng việc ‘chăm sóc
con cái’ (putta sangaha) là
một ‘ân sủng’ trong đời sống cư sĩ[4], đánh dấu cho sự phát triển tương lai của
cả cha mẹ và con cái. Dĩ nhiên, ta phải hiểu là sự chăm sóc này, vượt lên trên
sự chăm sóc, quan tâm về vật chất.
Đối với Đức Phật, nuôi dưỡng một
đứa trẻ có nghĩa là giúp cho đứa trẻ đó trở nên một chúng sinh toàn vẹn. Cha mẹ
phải coi đó là mục đích để giúp con cái họ có được sự tiến bộ nội tâm, có tri
kiến, có khả năng và thành công trong đời. Nỗ lực hoàn thành được những điều
này là đã thực hiện được bổn phận làm cha mẹ một cách viên mãn nhất.
Năm Bổn phận Của Cha Mẹ
Đào sâu thêm về sự liên hệ giữa
cha mẹ và con cái, Đức Phật đã cho rằng cha mẹ có năm nghĩa vụ[5]. Hoàn thành
được các nhiệm vụ này không chỉ giúp cha mẹ thiết lập được mối liên hệ bền vững
với con cái, mà còn khiến cho họ cảm thấy rất tự hào về bản thân.
1. Giúp con cái kiềm chế, tránh xa những hành động bất
thiện
Cha mẹ là ‘những vị thầy đầu
đời’ của con cái. Đức Phật dùng thuật ngữ papa
nivarenti để nói đến bổn phận của cha mẹ là phải can ngăn con cái
khỏi những hành động bất thiện. Papa có
nghĩa là bất cứ hành động bất thiện nào được thể hiện qua lời nói, hành động và
ý nghĩ. Nivarenti muốn nói
đến nỗ lực để tránh xa hành động bất thiện này. Giúp con cái tránh xa những
hành động xấu ác là một phần trong việc giáo dục con cái của cha mẹ.
Cha mẹ có những biện pháp nào để
ngăn cản những hoàn cảnh có thể lôi kéo con cái họ vào những hành động bất
thiện? Đức Phật không tin rằng một phương pháp mạnh, như trừng phạt, đánh đập
sẽ giúp cho các bậc cha mẹ đạt được mục đích này. Đức Phật đã từng nói, “Tất cả
mọi người đều bị sự trừng phạt đe dọa, ám ảnh”, và Ngài bác bỏ bất cứ hình thức
trừng phạt nào[6]. Không thể tìm thấy trong bộ tạng kinh Pitaka, bất cứ điều gì để chứng tỏ rằng
sự trừng phạt là một phương cách hữu hiệu để rèn luyện nhân cách cho trẻ. Trái
với sự suy nghĩ rằng “không đánh thì con hư”, Đức Phật từ bi đã đề nghị những
phương cách tốt hơn để giúp rèn luyện nhân cách cho trẻ – những phương cách này
sẽ được nói đến sau đây.
Đức Phật không bao giờ khuyến
khích việc sử dụng những lời chửi mắng như là một phương cách hữu hiệu để giúp
con trẻ loại bỏ những hành vi bất thiện. Đức Phật dạy rằng một phản ứng giận dữ
chắc chắn đưa tới kết quả của việc sử dụng những lời nói nặng nề, xúc phạm.[7]
Trong một đoạn kinh, Đức Phật đã nói những lời cộc cằn, thô lỗ, chỉ có thể đưa
đến sự bực tức, khổ đau cho người nói. Dựa trên quan điểm này, ta thấy rằng
việc chửi mắng, thóa mạ cũng giống như việc trừng phạt con cái bằng cách đánh
đập, sẽ không giúp ích gì cho cha mẹ trong việc khuyên bảo con cái họ tránh xa
những hành động bất thiện.
Khuyên nhủ là một phương cách
hữu hiệu để giúp con cái không đi theo những cách sống tai hại. Nhưng trước
hết, chính cha mẹ phải là những người gương mẫu: “Trước khi giáo huấn ai, phải
tự xét lại mình. Có thể người nói mới không phạm sai lầm”.[8] Muốn cho con cái
nghe lời mình, trước hết cha mẹ phải thực hành những lời dạy của chính mình. Khi
chính cha mẹ cũng kiềm chế không làm những hành động xấu ác, thì họ sẽ dễ dàng
thuyết phục con cái mình tránh xa khỏi những điều tương tự.
Giúp trẻ tránh xa những người
bạn không có đạo đức hay xấu ác, theo Đức Phật, là một phương cách khác để giúp
con cái tránh thói quen có những hành động bất thiện.
Những lời khuyên của Đức Phật
đối với Sigala -một đứa trẻ vừa mất cha, và đang ở trong một trạng thái tâm bối
rối, phải đối mặt với bao trở ngại ở phía trước -cho ta thấy rằng Ngài sẽ
khuyên các bậc cha mẹ phải dẫn dắt con cái họ như thế.[9] Đức Phật khuyên
Sigala, quan trọng nhất là không nên giao lưu thân thiết với những kẻ không có
đạo đức, vì những mối liên hệ đó sẽ làm hỏng tương lai của người trai trẻ.
Khuyên con tránh xa người xấu ác, sẽ giúp con không coi thường những hành vi
xấu ác.
Tóm lại, theo Đức Phật, có những
phương cách để giúp con cái không trở thành xấu ác, vô đạo đức, là một bổn phận
tiên quyết của các bậc làm cha mẹ. Thay vì giao bổn phận đó cho các thầy cô
giáo, hay các nhà tôn giáo, chính cha mẹ cũng phải cho con cái thấy sự quan tâm
của họ và có bổn phận giúp con cái họ không học theo những thói quen xấu của cá
nhân hay xã hội.
2. Dạy Con Hành Động Thiện
Bên cạnh việc có những phương
pháp giúp con cái tránh xa các hành động bất thiện, bổn phận của cha mẹ còn bao
gồm cả việc dẫn dắt con cái hướng đến những hành động thiện. Đức Phật đã dùng
thuật ngữ Pali, kalyane nivesenti, để
nói về điều đó. Kalyane có
nghĩa là “những hành động tốt đẹp, dễ thương và đạo đức”. Nivesenti có nghĩa là “thiết lập”, hay
“là nguyên nhân của”.
Hành vi thiện ý chỉ những lời
nói, hành động và ý nghĩ xuất phát từ lòng từ bi, bác ái và trí tuệ. Do đó các
yếu tố của hành vi đạo đức là sự thực hành bố thí (dana), gìn giữ giới luật (sila), và phát triển tâm trí (bhavana). Đức Phật khuyến khích cha mẹ ươm trồng những tư
tưởng và hành động này cho con cái họ. Với sự tận tâm dạy bảo của cha mẹ, con
cái sẽ có thể có được những đức tính này.
Hơn nữa, cha mẹ phải tuân giữ
chánh mạng, nghĩa là kiếm sống một cách chánh đáng để cho con cái họ có thể
chọn lựa một con đường tương tự. Kế tiếp, họ phải quan tâm đến ai là những
người bạn thân thiết của con họ. Đức Phật luôn nhấn mạnh rằng việc giao tiếp
với thiện tri thức (pandita),
sẽ bổ sung thêm cho cá tính của ta; do đó cha mẹ cần phải thuyết phục con cái
họ kết bạn với những người bạn như thế. Lần nữa, Đức Phật nhấn mạnh đến việc
dùng ái ngữ, như là một phương cách hữu hiệu để những người có trách nhiệm gieo
trồng các hành vi thiện cho người khác. Các bậc cha mẹ muốn giáo huấn, hướng
dẫn con đến cái thiện, cũng phải làm như thế.
Tuy nhiên, Đức Phật cũng thấy
rằng không phải lúc nào chúng ta cũng có thể đem lại hạnh phúc tức thì cho
người mà ta đang cố gắng dìu dắt họ hướng đến các hành động thiện. Nhất là các
bậc cha mẹ, họ sẽ cảm thấy khó làm vừa lòng con cái với những lời khuyên nhủ,
dạy dỗ chân chánh. Con cái thì thích làm bất cứ điều gì đem lại cho chúng những
sự thỏa mãn tức thì hơn là những ích lợi dài lâu. Chúng có thể cảm thấy rất bực
bội khi nghe những lời cha mẹ khuyên dạy, không giống với những điều chúng muốn
làm.
Vào những trường hợp như thế,
Đức Phật khuyên cha mẹ phải cứng rắn bảo vệ những giá trị của lời mình dạy, chứ
không nên chiều con. Khi cha mẹ biết rằng mình đang sử dụng những phương cách
chánh đáng vì sự phát triển nhân cách của con cái, họ phải cương quyết đi đến
cùng chứ không thể chùn bước.
Thái tử Abhaya, người đang bồng
con trong tay, hỏi Đức Phật rằng ông có nên dùng những lời lẽ cứng rắn để rèn
luyện cách cư xử của ai đó không.[10] Để trả lời, Đức Phật nói rằng Ngài sẽ chỉ
dùng những lời dịu dàng, vào thời điểm thích hợp. Tuy nhiên Đức Phật cũng nói
rằng khi Ngài biết một phương pháp gì đó là đúng, thì Ngài chẳng bao giờ do dự
khi phải thực hiện nó.
Đức Phật tiếp, “Giả dụ nếu có
vật gì đó dính mắc trong cổ đứa bé, thì người sẽ làm gì?” Thái tử Abhaya trả
lời rằng, ông sẽ lấy nó ra. “Như thế sẽ làm cho đứa bé chảy máu và đau đớn thì
sao?”, Đức Phật hỏi. Thái tử Abhaya thưa rằng ông sẽ không quan tâm, vì điều
cần giải quyết ngay trước mắt là phải cứu sống đứa trẻ. Theo Đức Phật, có những
biện pháp, hành động mà các bậc cha mẹ phải chọn lựa, nếu muốn dẫn dắt con cái
họ đi theo con đường chân chánh, mặc dầu những hành động đó trước mắt có thể
không làm con cái họ vui lòng. Theo giả dụ trên, ta thấy rằng, trong nỗ lực
hướng dẫn con cái đến những hành động thiện, cha mẹ có thể phải sử dụng những
lời nói nghiêm khắc, chứ không phải thô lỗ, cộc cằn, và phải có những biện pháp
cứng rắn, mặc dầu con cái họ không vui lòng nghe theo.
Chính cuộc đời của Đức Phật đã
cho chúng ta một trong những thí dụ hoàn hảo nhất về việc người cha phải làm
thế nào để vun trồng tánh thiện trong tâm hồn một đứa trẻ. Rahula, con trai Đức
Phật, mới chỉ bảy tuổi khi Đức Phật hứa với con rằng sẽ cho con một “món quà
tốt đẹp nhất của một người cha”. Đức Phật đã cho phép Rahula được gia nhập tăng
đoàn, và đã hết lòng dạy dỗ để giúp Rahula phát triển nhân cách toàn vẹn. Trong
kinh tạng (Pitaka) có nhiều
đoạn cho ta thấy Đức Phật rất quan tâm đến việc Rahula có được những đức tính
thiện và sự phát triển nhân cách hay không.
Thay vì ra lệnh, Đức Phật thường
khêu gợi trí phán đoán của con. “Rahula, mục đích của cái gương là để làm gì?” Đức
Phật đã có lần hỏi đứa con trai nhỏ của mình như thế. “Dạ, để nhìn thấy sự phản
chiếu của mình”, Rahula trả lời. “Cũng thế Rahula, tâm của ta là để phản chiếu
hành động của chúng ta”, Đức Phật tiếp lời. “Con cần phải đánh giá hành động
của mình dựa trên những hậu quả của chúng. Bất cứ điều gì mang đến hậu quả xấu
cho bản thân và cho người khác, thì con nên tránh làm những điều đó. Nếu chúng
đem đến những kết quả tốt, thì con có thể thực hiện chúng”[11]. Đây là một thí
dụ về những phương cách hữu hiệu mà bậc cha mẹ có thể áp dụng để vun trồng phẩm
hạnh trong tâm đứa trẻ. Sự dạy dỗ, dìu dắt của Đức Phật quá toàn hảo đến nỗi
Rahula có danh hiệu là “người luôn sẵn sàng học hỏi, tu sửa”.
Bằng lời nói và hành động, Đức
Phật đã gửi gắm thông điệp rằng cha mẹ cần hướng dẫn con cái đến những điều
thiện mỹ. Bổn phận của cha mẹ là khuyến khích con cái họ nói, làm và suy nghĩ
những điều thiện. Sự dạy dỗ, dìu dắt này phải là mục đích chính của cha mẹ,
không phải là một vấn đề phụ thuộc.
3. Giáo Dục Hướng Nghiệp Cho Con
Cái
Bổn phận kế tiếp của cha mẹ,
theo kinh Sigalovada, là tạo
điều kiện để con được giáo dục hướng đến một nghề nghiệp thích hợp. Nhu cầu này
được gọi là sippam sikkhapeti. Sippa
có nghĩa là ‘tri thức và khả năng cần thiết cho một nghề nghiệp’; sikkbapeti có nghĩa là “dạy dỗ, rèn
luyện”. Về điều này, cha mẹ có thể trực tiếp dạy con cái họ, mà cũng có thể nhờ
đến sự giúp đỡ của những người có khả năng.
Bổn phận này cho ta thấy rằng
cha mẹ cần có những phương cách để làm cho cuộc sống của con cái được tốt hơn,
bên cạnh việc giúp con cái họ phát triển nhân cách. Trong kinh Mangala, Đức Phật đã dạy, “có tri thức
rộng, có kỷ năng, kỷ luật và ái ngữ là những ân sủng”[12]. ‘Kỷ luật’ và ‘ái
ngữ’ thuộc về sự phát triển nhân cách; ‘tri thức rộng’ và ‘khả năng’, là những
chuẩn mực trong nghề nghiệp. Con cái cần sự giúp đỡ của cha mẹ trong cả hai
lãnh vực này.
Cha mẹ trong thời Đức Phật còn
tại thế không có nhiều lựa chọn trong việc chuẩn bị cho con cái họ có một nghề
nghiệp. Họ có thể trực tiếp trao truyền lại cho con cái sự hiểu biết riêng của
mình hoặc họ có thể gửi con cái đến học với những người có khả năng. Các gia
đình khá giả gửi con đến những nơi như là Taxila,
thủ đô của Gandhara, nơi có trường đại học nổi tiếng đầu tiên trên
thế giới. Trái lại, ngày nay cha mẹ có nhiều lựa chọn hơn trong việc giúp đỡ
con cái trong lãnh vực giáo dục. Gửi con cái đi học ở các trường, theo dõi, và
lo giúp đỡ chi phí học hành, là một số cách cha mẹ làm để chuẩn bị cho con cái
có một nghề nghiệp.
Ba bổn phận của cha mẹ vừa được
kể trên cho thấy rằng mục tiêu của người làm cha mẹ là để hướng dẫn con cái trở
nên một người hoàn thiện. Chuyển hóa nhân cách, tri thức và sự phát triển khả
năng, là biểu hiện của sự hoàn hảo. Cụ thể hơn, lánh xa những hành động bất
thiện, và học tập những đức tính cao thượng để làm tốt hơn sự phát triển nội
tâm của đứa trẻ. Sau đó đào sâu thêm về tri thức và khả năng giúp cho đứa trẻ
trở nên là một người có khả năng nghề nghiệp. Đức Phật khuyên các bậc cha mẹ
phải có một sự tự nguyện nỗ lực hướng con cái đến mục đích đó.
4. Giúp Con Cái Chọn Bạn Đời
Trong thời Đức Phật, sự tham gia
của cha mẹ vào việc tìm người phối ngẫu cho con cái mình có vẻ rất thích hợp. Một
phần vì trước đây ở Ấn Độ không có một hệ thống giáo dục cho tất cả, thế hệ trẻ
không có sự lựa chọn người phối ngẫu một cách khôn ngoan. Mặt khác, vì không có
những luật lệ về hôn nhân cố định, nhiều người sau khi lập gia đình thường bỏ
nhau mà không có những bổn phận đối với con cái hay người họ bỏ rơi. Trong hoàn
cảnh xã hội đó, Đức Phật đã khuyên cha mẹ nên giúp con cái họ chọn lựa những
người bạn phối ngẫu thích hợp.
Ngày nay, chúng ta có thể lý
luận rằng bổn phận này của cha mẹ không còn quan trọng, rằng cha mẹ cần phải để
cho con cái tự chọn người bạn đời của mình. Tuy nhiên, sự hướng dẫn của cha mẹ
vẫn có thể là một đóng góp ích lợi cho con cái trong việc chọn lựa bạn đời. Vì
không từng trải, những người trẻ tuổi có thể vội vàng kết luận rằng, vẻ bề
ngoài quyển rũ của một ai đó có thể là tiêu chuẩn duy nhất để chọn lựa làm
người phối ngẫu. Nhưng chẳng lâu sau họ có thể nhận ra rằng họ đã mù quáng như
thế nào. Lúc đó họ mới biết có những yếu tố khác quan trọng hơn, như là cách cư
xử, sự trưởng thành trong tình cảm, do đó họ cần có sự chọn lựa kỹ càng trước
khi quyết định cưới nhau.
Sự hướng dẫn của cha mẹ có thể
giúp những người trẻ tuổi chọn lựa bạn đời một cách khôn ngoan, do đó giảm bớt
những xung đột trong mối liên hệ vợ chồng. Đời sống gia đình của chính các bậc
cha mẹ cũng có thể đã dạy cho con cái của họ những bài học quan trọng. Họ biết
rằng sự trưởng thành trong nhân cách của mỗi thành viên đóng một vai trò quan
trọng trong việc giúp cho mối liên hệ của họ được tốt đẹp. Cha mẹ có thể truyền
cho con cái sự hiểu biết quan trọng này. Không cần phải lựa chọn bạn đời cho
con, nhưng cha mẹ vẫn có thể giúp con hiểu rõ hơn về một sự chọn lựa đứng đắn.
Hôn nhân là bước quan trọng nhất
trong cuộc đời của một người bạn trẻ. Sự hướng dẫn của cha mẹ có thể làm phong
phú thêm sự hiểu biết của con cái về việc chọn lựa một người bạn đời thích hợp.
Nhờ thế cha mẹ có lý do để hãnh diện khi họ có thể giúp con cái ở bước ngoặt
quan trọng này – và lời khuyên của Đức Phật dường như vẫn rất thực tế, ngay cả
ở thời đại bây giờ.
5. Trao Của Thừa Tự Cho Con Đúng Thời Điểm
Cuối cùng Đức Phật khuyên cha mẹ
nên giao lại tài sản gia đình cho con cái. Dĩ nhiên Đức Phật không bảo cha mẹ
phải giao hết tất cả tài sản gia đình cho con cái họ, để trở thành người vô gia
cư vào lúc cuối đời. Thay vào đó, Đức Phật khuyên họ nên chuyển giao một phần
tài sản gia đình cho con cái ở một thời điểm thích hợp. Hãy quán niệm những lời
dạy của Đức Phật, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn điều này. Đức Phật dùng thuật ngữ dayajjam để chỉ phần tài sản gia đình
mà người con có quyền được hưởng. Dayajjam
có nghĩa là ‘một phần tài sản được coi như là món quà của cha mẹ
dành cho con cái’. Một từ ngữ khác samaye
có nghĩa là ‘thời điểm thích hợp’.
Đây là điều cuối cùng mà bậc cha
mẹ phải làm để hoàn thành trách nhiệm của mình. Đã là một nguồn hướng dẫn phong
phú đối với sự phát triển nhân cách và sự thành công về vật chất của con cái,
cha mẹ giờ có thể được coi như là đã hoàn thành nghĩa vụ của họ một cách viên
mãn. Họ giao lại tài sản cho con cái với một số lượng thích hợp. Sau khi đã
viết xong di chúc cuối cùng, các bậc cha mẹ có thể sống một cuộc sống thoải mái,
tự tại vì nghĩ rằng. ‘Chúng ta đã làm đầy đủ bổn phận và đã đạt được thành công
tốt đẹp trong vai trò làm cha mẹ của mình’.
Tóm Tắt
Đức Phật đã hướng dẫn các cư sĩ
tại gia để họ có thể trở thành những bậc cha mẹ hạnh phúc và tự tại của những
đứa con đầy nhân cách. Họ đã dạy dỗ để chúng phát triển nhân cách và giáo dục.
Họ bổ sung sự hiểu biết của con cái về hôn nhân và đời sống gia đình. Cuối cùng
họ trao một phần tài sản gia đình cho con cái ở thời điểm thích hợp. Khi nghĩ
về sự thành công của mình trong vai trò làm cha mẹ, người ta có quyền được hảnh
diện vì điều đó. Những nghĩa vụ này góp phần thắt chặt thêm mối liên hệ giữa
cha mẹ và con cái. Đức Phật nhắc nhở con cái cần bày tỏ lòng biết ơn đối với
cha mẹ khi cha mẹ đã hoàn thành nghĩa vụ của họ. Kết quả tích cực này cho ta
thấy bổn phận của người làm cha mẹ có ý nghĩa thật lớn lao.
Basnagoda
Rahula
(Dịch từ Being Proud Parents,
trích trong The Buddha’s Teachings on
Prosperity, NXB Wisdom)
[1] Tăng Chi Bộ VIII: Gotami
Vagga: Vyagghapajja Sutta.
[2] Tương Ưng Bộ Kinh I:
Brahmana Samyutta: Mahasala Sutta.
[3] Tương Ưng Bộ Kinh I: Kosala;
182-183.
[4] Kinh Nipata: Culla Vagga.
[5] Trường Bộ Kinh III: 31:
Sigalovada; 451-469.
[6] Pháp Cú: Câu 129
[7] Pháp Cú: Câu 133.
[8] Pháp Cú: Câu 158.
[9] Trường Bộ Kinh
III:31:Sigalovada, 461-469
[10] Trung Bộ Kinh II: 58:
Abhaya Rajakumara: 498-501
[11] Trung Bộ Kinh II:61:
Ambalatthika Rahulovada; 523-526.
[12] Kinh Nipata: Culla Vagga.