1. Khái niệm về Áo
Nghĩa Thư (Upanisad)
Ấn Độ – một trong những quốc gia có nền văn minh lâu đời;
trong đó nền triết học gắn liền với tôn giáo và những chế định xã hội. Một
trong những tôn giáo cổ xưa và ảnh hưởng mạnh mẽ cho đến nay là Bà La Môn giáo.
Những Bà La Môn chính là những tác giả của các bộ kinh Vệ Đà đồ sộ khi họ thực
hành các pháp tu trên những núi cao xa xôi, quanh năm tuyết phủ. Đó chính là
nền triết học hướng nội, xuất phát từ trí tuệ mẫn tiệp của các vị Muni. Nền
triết học Ấn Độ được thiết lập trên nền tảng những bộ kinh này. Tư tưởng trong
các bộ Vệ Đà vô tình đã mang đến cho xã hội Ấn Độ những vết thương chế độ giai cấp
và một điều hiển nhiên đó là ý đồ của kẻ thống trị. Sau đó, cùng với sự phát
triển xã hội, tri thức con người cũng đã thay đổi theo và có tính hệ thống hơn,
triết học hơn. Sự thay đổi tất yếu này đã dẫn đến sự xuất hiện các bộ kinh Áo
Nghĩa Thư.
1.1. Theo kiểu
chiết tự
Upanisad xuất phát từ động từ căn √sad và hai động từ tiếp
đầu âm là “upa” và “ni”. Trong đó, √sad có nghĩa
là ngồi, upani là đến gần và hạ mình xuống. Cho nên, Upanisad (Áo Nghĩa
Thư) là việc đến gần, ngồi xuống bên Đạo sư để nghe dạy các bài kinh mang
tính bí mật và uyên áo [2].
1.2. Theo quan điểm
của Harry Falk và Thương Yết La
Harry Falk cho rằng việc đến gần và ngồi bên cạnh, không
nhất thiết là đệ tử, mà có thể là một năng lực siêu nhiên đến bên hành giả. Ông
cho rằng Upanisad mang nghĩa “một năng lực ảnh hưởng” nhiều
hơn, và nghĩa như vậy sẽ chủ động hơn.
Trong luận giải Ca-tha Áo Nghĩa Thư, luận sư Thương Yết La
lại cho chữ-sad xuất phát từ gốc động từ √śad với nghĩa tiêu diệt, hàng phục.
Qua đó, Thương Yết La kiến lập một giáo lí trên cơ sở các Áo Nghĩa Thư, với
chức năng tiêu diệt vô minh [3].
1.3. Theo quan điểm
của Max Muller
Theo Max Muller cho rằng Upanisad có nghĩa là lớp học trong
rừng, ở đây những người học trò ngồi xung quanh thầy và nghe thầy giảng.
2. Vai trò của Áo
Nghĩa Thư trong kinh điển Vệ Đà
Áo Nghĩa Thư là bộ kinh điển uyên áo, với số lượng 180 cuốn,
được biên soạn vào cuối thời kỳ Vệ Đà. Cho nên, nó còn có tên là Vedanta, nghĩa
là sự kết thúc hoàn thiện và hoàn chỉnh của Kinh điển Vệ Đà. Có 10 bộ Áo Nghĩa
Thư tiêu biểu như Aitareya. Brhadāranyaka, Īsa, Taittirīya, Katha, Chāndogya,
Kena, Mundaka, Māndūkya, Praśna. Áo Nghĩa Thư với những lời giải thích về ý
nghĩa bí mật của các nghi lễ và chơn ngôn, chứa đựng những quan niệm khác biệt
và trừu tượng, được lưu truyền một cách nghiêm túc và trung thực.
2.1. Tinh hoa của
triết lý Vệ Đà
Đây là một pho triết lý chứa đựng những giáo lý cao siêu của
bậc hiền triết thấu thị (Risi-Rsi) lãnh hội và trình bày. Chúng ghi lại kinh
nghiệm, ý nghĩa của từng cuộc tế lễ, bí nhiệm tiềm tàng của các bài kinh cầu nguyện
và sự thông hội về cuộc sống, về thực tại của giới hiền triết. Nó được xem là
một bộ quyển tập triết lý thâm áo, hàm chứa vô số bài học quý giá, đem lại lợi
ích cho con người ở nhiều trình độ tri thức và tình cảm. Bằng việc hệ thống hóa
các điểm trọng yếu, Áo Nghĩa Thư đã lý giải rành mạch và có nhiều mẩu chuyện
phong phú.
Nếu như tư tưởng giải thoát trong kinh Vệ Đà thiên về
con đường thờ phụng, cầu xin sự phù hộ của các tha lực từ siêu nhiên thì trong
Áo Nghĩa Thư đã khám phá ra một con đường, một cách thức giải thoát mới là dùng
trí tuệ để lý giải những vấn đề về nguồn gốc của vũ trụ và khám phá ra bản chất
đời sống tinh thần của con người, tìm con đường giải thoát cho con người khỏi
những nỗi khổ của cuộc đời.
Áo Nghĩa Thư thuộc loại tri thức mặc khải với những chân lý
do các đạo sĩ đắc đạo chứng nghiệm. Tư tưởng giải thoát Ấn giáo đã phát triển
một cách mạnh mẽ và sâu sắc, đánh dấu một bước phát triển lớn từ thế giới quan
thần thoại tôn giáo sang tư duy triết học. Áo Nghĩa Thư có ảnh hưởng lớn trong
đời sống tinh thần và đạo đức của xã hội Ấn Độ cổ đại thời bấy giờ.
2.2. Tu tâm dưỡng
tánh
Nền đạo đức của Bà La Môn giáo trước đó là một kiểu đạo đức
nghi lễ, chuộng hình thức bề ngoài nhưng kể từ khi Áo Nghĩa Thư ra đời thì nghi
lễ xoáy sâu nội tâm hơn, đề cao tính trung thực. Nó manh nha tư tưởng đạo đức
làm nền tảng của một nền đạo đức nhân văn và xã hội. Trong Upanisad, tập 5 có
ghi rằng:
“Trong vương quốc của
ta, không có kẻ cắp,
Không nghèo đói, không người say rượu,
Không kẻ vô đạo, không ai dốt nát,
Không có nam nữ tà dâm,…” [4].
Áo Nghĩa Thư đề cao lối sống thánh hạnh của người tu sĩ, sau
khi chết sẽ sanh về cõi trời Phạm Thiên. Để thành tựu được điều đó, Áo Nghĩa
Thư khuyến khích các tu sĩ sống trầm lặng, hy sinh, không ăn thịt, sống ẩn dật
trong rừng. Các tập Áo Nghĩa Thư sau cùng nhấn mạnh vai trò trí tuệ (Vidya),
kèm theo sự chế ngự dục vọng – một thái độ bình đẳng đối với danh lợi thế gian.
Trí tuệ này là sự hòa đồng vào Brahman, được quan niệm như một tinh thần tuyệt
đối. Hành giả thực hành phải tỏ ngộ luân hồi nghiệp báo và quy luật nhân quả
thì mới cảnh tỉnh chính mình không làm điều ác. Đó là phương tiện để thanh lọc
tâm ý và từ đó tiến lên mức cao hơn là tu Yoga để từng bước thể nhập với Đại
ngã và đạt giải thoát. Áo Nghĩa Thư không dồn ép con người vào “hang
cùng ngõ hẻm” của sự cực đoan yếm thế, mà nó khai phá con đường rộng
lớn của vũ trụ để tha hồ dạo bước, không một chút chướng ngại. Đấy là con đường
mà xã hội thời kỳ nào, với bất kỳ nền văn minh nào, với bất kỳ con người
có lý tính nào cũng đều phải hướng đến.
2.3 Hệ thống kết
nối triết học Vệ Đà và hệ tư tưởng Sa môn
Hệ tư tưởng Upanisads chấp nhận quyền lực của Vệ Đà và vẫn
duy trì trật tự đạo đức xã hội như tổ chức xã hội thành bốn giai cấp (Bà La
Môn, Sát Đế Lợi, Vệ Xá, Thủ Đà La), triết lý bốn giai đoạn hành động sống (học
kinh Vệ Đà, gia đình làm ăn, nương náu trong rừng, vân du cầu đạo) và trật tự
về thực hành nghi lễ cúng bái. Sự ra đời của Áo Nghĩa Thư trong bối cảnh Ấn Độ
có hệ tư tưởng Sa môn (đạo Phật và sáu đạo mới hình thành), nhưng nó vẫn đứng
vững đôi chân của mình như minh chứng cho giá trị tư tưởng vẫn được chấp nhận
và là chìa khoá mở ra cánh cửa thực tại, đạo đức và góp phần cho hoà bình thế
giới.
Hệ tư tưởng Sa môn chủ trương khuynh hướng nhân bản, tự chịu
trách nhiệm từ việc kế thừa tư tưởng Áo Nghĩa Thư; đồng thời vị đạo sư Guru
trong Áo Nghĩa Thư cần phải được đề cao mạnh mẽ hơn, thay vì tin vào thần thánh
và kế thừa phát huy nội tâm tu tập hơn là chủ nghĩa nghi lễ từ triết học
tư tưởng Upanisad. Chính những tư tưởng của Upanisad về nhân quả, nghiệp
báo,…có ảnh hưởng đến thái tử Tất Đạt Đa trên bước tìm đạo. Chính vì thế, Áo
Nghĩa Thư là sự kết nối của triết học Vệ Đà và hệ tư tưởng Sa môn.
3. Tinh thần
Upanisad trong đời sống xã hội
Việc nghiên cứu Áo Nghĩa Thư với nhiệt tâm nỗ lực của Ram
Mohan Roy – người không chỉ phiên dịch và ấn hành tác phẩm sang tiếng Bengali,
Hindi và Anh ngữ; mà còn thành lập hệ giáo lý Brahma Samaj ở Bengal. Toàn bộ
Upanisad nhấn mạnh đến con đường giải phóng nội tâm, bí quyết đạt đến hạnh phúc
tối cao, sự nhấn mạnh này không được tìm thấy trong thần khải Vệ Đà. Giải phóng
nội tâm chính là một chiến thắng vĩ đại, chiến thắng chính mình, chiến thắng vũ
trụ, chiến thắng mang đến sự hòa hợp giữa mình và vũ trụ mà trước đây mình vẫn
theo thói quen chia cách là hai phần quá riêng biệt. Áo Nghĩa Thư đã thức tỉnh
con người quay về thế giới nội tâm, hơn là chạy theo bề ngoài của các nghi lễ
và cúng tế.
Áo Nghĩa Thư đã đạt đến sự vĩ đại, tuyệt hảo, sâu xa và một
vẻ đẹp lung linh huyền diệu. Nhưng với những kẻ phàm phu thô tục thì dễ dàng bị
nó làm mê hoặc, còn bậc trí thì nhận được sự tiếp trợ từ nó qua sức mạnh vô
biên của Đại ngã – chính mình để đạt đến tự do. Từ những quan kiến về bản ngã
này mà toàn bộ hệ thống triết lý Bà La Môn giáo được hoàn thiện từ Upanisads,
nên có thể nói đó là đỉnh cao của trí tuệ.
Áo Nghĩa Thư ra đời trong bối cảnh xã hội Ấn Độ có đạo Phật
và sáu phái ngoại đạo đã hình thành, nhưng nó vẫn đứng vững trên đôi chân của
mình. Điều này cũng đã minh chứng cho giá trị tư tưởng của nó. Thể nghiệm Áo
Nghĩa Thư tức là mở ra cánh cửa thực tại, cánh cửa hạnh phúc, cánh cửa đạo đức
và cánh cửa của sự hòa bình cho xã hội.
Tóm lại, tư tưởng của Bà La Môn đi từ thấp đến cao, từ
tôn giáo đa thần đến nhất thần, từ hình thức hướng ngoại chuyển sang chiêm
nghiệm tâm linh sâu sắc. Đây là một quá trình xuyên suốt lâu dài với một quốc
gia có nền văn hóa với nhiều truyền thống tôn giáo như Ấn Độ. Nơi đây có nhiều
triết thuyết gia ra đời với nhiều tư tưởng khác nhau. Nhưng tất cả các học
thuyết sau này đều dựa vào tư tưởng triết học Áo Nghĩa Thư, vì từ rất sớm, nó
đã chiếm một vị thế cực kỳ trọng yếu. Thời kỳ Áo Nghĩa Thư là thời kỳ ấn tượng
và sâu sắc nhất, vì tư tưởng của nó thể chứng tất cả các hiện tượng tâm lý, vật
lý và sinh lý, đồng thời chứng minh được phần nảo các trạng thái như: khổ, vui,
luân hồi nghiệp báo, giải thoát,… cũng chính là nền móng vững vàng cho các tôn
giáo khác.
Thích Thiện Mãn
Học viên Cao học Khóa III, Học viện PGVN tại Tp.HCM
Tạp chí Nghiên cứu Phật học Số tháng 1/2022
***
CHÚ THÍCH:
(1) Bộ Giáo dục và Đào tạo (2006), Quá trình triết học, Nxb. Lý luận chính
trị, tr.20.
(2) Bách khoa toàn thư, “Áo Nghĩa Thư”, truy cập từ
https://vi.wikipedia.org, 18/11/2021.
(3) Bách khoa toàn thư, “Áo Nghĩa Thư”, truy cập từ
https://vi.wikipedia.org, 18/11/2021.
(4) Giáo hội Phật giáo Việt Nam (1987), “Vu lan báo hiếu PL 2531-1987″, Ban
văn hóa Trung ương Giáo hội Phật giáo xuất bản, tr.52