Từ điển phật học
Từ điển Việt-Pali
Sa di Định Phúc

» Từ điển Việt-Pali
27/04/2010 23:12 (GMT+7)
Kích cỡ chữ:  Giảm Tăng

-Y-

y casa (dâng sau hạ): kaṭhina (trung)

y casa: kāsāva (trung), cīvara (trung)

y chỉ sư: ācāriya (nam)

y ngoại thời: akālacīvara (trung)

y nội: antaravāsaka (nam), nivāsana (trung)

y phục: cīvara (trung), paṭa (nam)(trung), sāṭaka (nam), sāṭikā (nữ), vattha (trung), vāsa (nam)

y phục bằng cỏ: erakadussa (trung)

y phục bằng len: kampalīya (trung)

y phục bằng vỏ cây: cīra, cīraka (trung)

y phục rách: kappaṭa (nam)

y sĩ: bhisakka (nam), vejja (nam)

y tá: gilānupaṭṭhāka (nam), gilānupaṭṭhākā (nữ)

y tắm của tỷ kheo: udakasāṭaka (nam)

y tắm của tỳ kheo ni: udakasāṭikā (nữ)

y tắm mưa: vassikasātikā (nữ)

y tăng già lê: saṅghāṭi (nữ)

y thượng: uttarāsaṅga (nam), uttarīya (trung)

y vai trái: uttarasaṅga (nam)

ý định: ceta (nam), saṅkappa (nam)

ý kiến: anusāsati (anu + sās + a), anusāsana (trung), anusāsanā (nữ), anusāsanī (nữ), laddhi (nữ), mati (nữ)

ý nghiệp: manokamma (trung)

ý thích: yathābhirantaṃ (trạng từ)

ý thức: manoviññāna (trung), mutimantu (tính từ)

ý tưởng: paññatti (nữ)

yên lặng: ekagga (tính từ), mona (trung), nissadda (tính từ), paṭipassaddhi (nữ), passadhi (nữ), paṭisallāna (trung), sama (nam), samādhiyati (saṃ + ā + dhā + i + ya), samattha (nam), sammati (saṃ + a), sampasāda (nam), santabhāva (nam), santiṭṭhati (saṃ + thā + a), santabhāva (nam), sītibhāva (nam)

yên ổn: araṇa (tính từ)

yên tịnh: appakiṇṇa (tính từ), avikkhepa (nam), khema (tính từ), nibbuti (nữ), paṭipassaddhi (nữ), paṭipassambhati (paṭi + pa + sambh + a), passadhi (nữ), sampasīdati (saṃ + pa + sad + a), santi (nữ), upasama (nam), vūpasama (nam)

yêu cầu: abhiyācati (abhi + yāc + a), abhiyācana (trung), abhiyācanā (nữ), ajjhesati (adhi + isu + a), ajjhesanā (nữ), apekkhati (apa + ikkh + a), apekkhana (trung), apekkhā (nữ), apekkha (tính từ), pavaraṇā (nữ), pavareti (pa + var + e), sampucchati (saṃ + pucch + a), upanibandhati (upa + ni + badh + m + a)

yêu dấu: piya (tính từ)

yêu kiều: līlā (nữ), kalyāṇa (tính từ)

yêu mến: piyāyanā (nữ), sneha (nam)

yêu quí: piya (tính từ)

yêu thương: pema (trung)

yêu tinh: pisāca (nam)

yếu ớt: abala (tính từ), dubbala (tính từ)

yếu: dubbala (tính từ)

yếu đuối: abala (tính từ)

-ooOoo-

Bao Hiem BSH
» Video
» Ảnh đẹp
» Từ điển Online
Từ cần tra:
Tra theo từ điển:
» Âm lịch