Từ điển phật học
Từ điển Việt-Pali
Sa di Định Phúc

» Từ điển Việt-Pali
27/04/2010 23:12 (GMT+7)
Kích cỡ chữ:  Giảm Tăng

-I-

ích kỷ: manaṅkāra (nam), mamatta (trung), mamāyana (nữ), asmimāna (nam)

im lặng: tuṇhī (trạng từ)

im lìm: tuṇhī (trạng từ)

in ấn: aṅketi (aki + e), muddāpeti

in nhau: paṭirūpatā (nữ)

ít: appa (tính từ), appaka (tính từ)

ít ngày: katipāhaṃ (trạng từ)

Bao Hiem BSH
» Video
Video Player
» Ảnh đẹp
» Từ điển Online
Từ cần tra:
Tra theo từ điển:
» Âm lịch
7/2025
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
7/6
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/6
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
31
7