Từ điển phật học
Từ điển Việt-Pali
Sa di Định Phúc

» Từ điển Việt-Pali
27/04/2010 23:12 (GMT+7)
Kích cỡ chữ:  Giảm Tăng

-H-

hạ huyền (thời kỳ không trăng): kālapakkha (nam)

hạ lưu: lāmaka (tính từ)

hạ mình: onamati (ova + nam + a)

hạ thấp: otāraṇa (trung)

hạ tiện: nihīna (tính từ), hīna (tính từ), adhama (tính từ), macchara (trung), chariya (trung)

hạ xuống: nikkhipati (ni + khip + a), nissanda (nam), patati (pat + a), avatarati (ava + tar + a), avataraṇa (trung), avatāra (nam), oropeti (ova + rop + e)

hạc đen: kālahāṃsa (nam)

hạc vàng: suvaṇṇahaṃsa (nam)

hái: pacināti (pa + ci + nā), ocināti (ova + ci + nā)

hài lòng: pasīdati (pra + sad)

hải quan: nāvika (nam)

hại: vihiṃsati (vi + hiṃs)

ham ăn: mahagghasa (tính từ)

ham mê: padahati (pa + dah + a)

ham muốn: anugijjhati (anu + gidh + a), nikāmeti (ni + kam + e), netti (nữ), nikāmeti (ni + kam + e), gedha (nam), jālinī (nữ), tasinā (nữ), lola (tính từ), lolupa (tính từ), kāmatā (nữ), āsasāna (tính từ) āsā (nữ)

ham muốn tình dục: kilesa (nam)

ham nói: vācāla (tính từ)

ham thích: nisevati (ni + sev + a)

hàm: hanu (nữ) , hanukā (nữ)

hàm thiết ngựa: khalīna (nam)

hãm hại: vihiṃsati (vi + hiṃs)

hạn chế: sandhāraka (tính từ), saṃpiṇḍeti (saṃ + piṇḍ + e)

hạn định: pariyanta (nam)

hạn hán: dubbuṭṭhika (tính từ), nidāgha (nam)

hang động: bila (trung), guhā (nữ), kuhara (trung), guhā (nữ), āvāṭa (nam)

háng: kaṭi (nữ), nitamba (nam)

hàng hóa: vikkāyikabhaṇḍa (trung), paṇiya (trung)

hàng rào: vāṭa (nam), vātaka (nam), vati (nữ), vatikā (nữ)

hàng rào gai: kaṇṭakāthāna (trung)

hàng rào sắt: vedikā (nữ)

hàng thủy tinh: kācabhaṇḍa (trung)

hành dâm: methuna (trung)

hành đạo: paṭipatti (nữ)

hành động: samācarati (saṃ + ā + car + a), samācaraṇa (trung), sātatika (tính từ), karoti (kar + o), kiriya (trung) kiriyā (nữ), kamma (trung),

hành động thiện: puññakamma (trung)

hành động trái ngược: paṭikāra (nam)

hành giả: kammaṭṭhānika (3)

hành lang: ālinda (nam)

hành phạt: vajjha (tính từ)

hành quân: senābyūha (nam)

hành quyết: vadha (nam)

hành theo: paṭipajjana (trung)

hành thiện: puññakiriyā (nữ), sukaṭa (tính từ), sukata (tính từ)

hành trì: sevati (sev + a)

hành trình: cārikā (nữ), gamana (trung), yātrā (nữ)

hành vi: ācarati (ā + car + a), samācarati (saṃ + ā + car + a), samācaraṇa (trung), payoga (nam), kamma (trung)

hành vi tội lỗi: nihīnakamma (trung)

hành xác: uttāpeti (u + tap + e)

hãnh diện: māna (nam), gabbita (tính từ)

hạnh con chó (tu khổ hạnh): kukkuravatika (tính từ)

hạnh kiểm: avacarana (trung), ācāra (nam), caraṇa (trung), paṭipatti (nữ), carita (trung), cariyā (nữ), vutti (nữ)

hạnh đầu đà: dhutaṅga (trung)

hạnh kiểm tốt: pakatatta (tính từ), pesala (tính từ), sucarita (trung), kalyāṇadhamma (tính từ)

hạnh phúc: bhadda (tính từ), maṅgala (tính từ), iṭṭha (trung), abhimaṅgala (tính từ), sukha (trung), modati (mud + a), modana (nam), modanā (nữ)

hạnh phúc tối cao: nibbuti (nữ)

hao mòn: jīrati (jir + a), jīna (tính từ), khaya (nam), maru (nữ), parikkhaya (nam), parihāni (nữ)

hao phí: khepeti (khip + e)

hào (biển): sippikā (nữ), parikhā (nữ)

hào phóng: vadaññu (tính từ), vadaññutā (nữ)

hào quang: buddharasmi (nữ)

hát: gāyati (ge + a), upakūjati (upa + kūj + a)

hát giọng ngọt ngào: nikūjati (ni + kūj + a)

hạt nhục: jātiphala (trung)

hay: sādhu (trạng từ)

hăm dọa: tajjanā (j), tajjeti (tajj + e), santajjeti (sam + tajj + e), pāripanthika (tính từ)

hăng hái: ātāpī (tính từ) ugghaṭita (tính từ), ātāpī (tính từ)

hằng năm: anuvassaṃ (trạng từ)

hằng ngày: anvahaṃ (trạng từ), devasikaṃ (trạng từ)

hắt hơi: khipati (khip + a), khipitasadda (nam)

hầm: āvāṭa (nam), kāsu (nữ)

hầm cầu: vaccakūpa (nam)

hầm nước: udakogha (nam), jalālaya (nam) jalāsaya (nam)

hầm phân: candanikā (nữ), oligalla (nam)

hầu cận: paricaraṇa (trung)

hầu hạ: paricāraka (tính từ), paāricariyā (nữ), payirupāsati (pa + upa + ās + a), saṃvesati (saṃ + sav + a), upāsati (upa + ās + a)

hầu hết: kevalakappa (tính từ), yebhuyyena (trạng từ)

hậu môn: guda (trung), karīsamagga (nam), vaccamagga (nam)

hậu thuẩn: anubala (trung)

hèn hạ: hīna (tính từ), khudda (tính từ), khuddaka (tính từ), nikiṭṭha (tính từ), oma (tính từ), omaka (tính từ)

hèn nhát: asūra (tính từ)

heo: dīpi (nam), dīpika (nam), sūkara (nam), vahāra (nam)

heo cái: dīpinī (nữ)

heo con: sūkarapotaka (nam)

heo sữa: sūkarapotaka (nam)

héo: sussati (sus + a)

héo khô: visoseti (vi + sus + e)

hèo: laguḷa (nam)

hên: bhaga (trung), subhaga (tính từ)

hến: sambuka (nam), sippikā (nữ)

hết đêm: rattikkhaya (nam)

hết lòng: māmaka (tính từ)

hỉ giác chi: pītisambojjaṅga (nam)

hiếm có: virala (tính từ)

hiềm ghét: paṭighāra (nam)

hiểm nghèo: paripantha (nam)

hiên: ālinda (nam)

hiến dâng: upanāpeti (upa + nam + e), balikamma (nam)

hiến tặng: juhana (trung)

hiền hậu: subbaca (tính từ), asāhasa (tính từ)

hiền nhân: isi (nam), paṇḍita (nam)

hiển nhiên: vyatta (tính từ)

hiển thị: vyañjayati (vi + añj + a)

hiện đại: ajjatana (tính từ)

hiện diện: paccupaṭṭhāti (pati + upa + ṭhā + a), paṭidissati (paṭi + dis + ya), sambhavati (saṃ + bhu + a), sammukha (tính từ), sakāsa (nam), santika (tính từ)

hiện hữu: sambhavati (saṃ + bhu + a), vattamāna (nam)

hiện lên: sandissati (saṃ + dis + ya)

hiện nay: adhunā (trạng từ), idāni (trạng từ), etarahi (trạng từ)

hiện ra: padissati (pa + dis + ya)

hiện tại: etarahi (trạng từ), paccuppanna (tính từ)

hiếu sắc: kāmuka (tính từ)

hiểu biết: adhigacchati (adhi + gam + a), adhigameti (adhi + gam + a), adhigama (nam), anubujjhati (anu + bhdh + ya), anubujhana (trung), avabujjhati (ava + budh + ya), avabodha (nam), avagacchati (ava + gam + a), jānana (trung), jānāti (ñā + nā), munāti (mun + a), vindati (vid + m + a), saññāpeti (saṃ + nā + āpe), parigaṇhāti (pari + gah + ṇā), parigaṇhana (trung), pakāsati (pa + kas + a), pajānanā (nữ), paṭibujjhati (paṭi + budh + ya), parijānana (trung), pariññā (nữ),

hiểu biết rõ ràng: paṭivedha (nam)

hiểu nhiều: bāhusacca (trung)

hiểu rõ: sañjānāti (sam + nā + nā), samadhigacchati (saṃ + adhi + gam + a)

hiệu lực: sādhaka (tính từ), sādhana (trung)

hiệu quả: nipphajjana (trung)

hình ảnh: paṭibimba (trung), paṭimā (nữ)

hình chụp: cāyārūpa (trung)

hình dáng: vesa (nam)

hình như: khāyati (khā + ya)

hình nộm: dhītalikā (nữ)

hình phạt: kammakāraṇā (nữ), kāraṇā (nữ)

hình thức: pakati (nữ), saṇṭhāna (trung), vidhi (nam)

hình tròn: parimaṇḍala (tính từ)

hình vẽ: cāyārūpa (trung)

hít: siṅghati (siṅgh + a)

hiu quạnh: ekībhāva (nam)

ho: ukkāsati (u + kas +a)

hoa: kusuma (trung)

hoa hậu: janapadakalyānī (nữ)

hoa lài: sumanapuppha (trung), sumanā (nữ), mallikā (nữ), mālatī (nữ), vassikā (nữ)

hoa mồng gà: cūlā (nữ)

hoa nguyệt y: ānicolaka

hoa nhài: jātisumanā (nữ)

hoa sen: paṅkaja , paṅkeruha (trung), pokkhara (trung), paduma (trung), kamala (trung), bhisapuppha (trung), saroja (trung), sarorupa (trung), satapatta (trung), uppala (trung)

hoa sen đỏ: kokanada (trung)

hoa sen trắng: kallahāra (trung), kumuda (trung), puṇḍarīka (trung), kallahāra (trung), sogandhika (trung)

hoa súng: indīvara (trung)

hoa súng trắng: kallahāra (trung), kumuda (trung)

hoa trắng: uppala (trung)

hóa sanh: opapātika (tính từ), opapāti (tính từ)

hòa giải: saṇṭhāpati (saṃ + thā + āpe), saṇṭhapana (trung)

hòa hiệp: sahita (tính từ)

hòa hợp: samagga (tính từ), samāyāti (saṃ + ā + yā + a), ghaṭeti (ghat + e), paṭisandahati (paṭi + saṃ + dah + a)

hòa thuận: sāta (trung), sāmaggi (nữ), sāmaggiya (trung)

hòa ước: katikāvatta (trung)

hoả táng: āḷāhanākiccā (trung)

họa sĩ: cittakāra (nam)

hoài nghi: āsaṅkati (ā + sak + ṃ + a), āsaṅkā (nữ), vimati (nữ), visaṅkita (tính từ), vematika (tính từ), sakankha (tính từ), saṅkati (sak + ṃ + a), saṅkā (nữ), saṅkī (tính từ)

hoan hô: āmeṇdita (trung) ukkuṭṭhi (nữ), suvatthi (su + atthi)

hoan hỷ: anumodati (anu + mud + a), anumodanā (nữ), abbhanumodanā (nữ), mudita (tính từ), patīta (tính từ), sumānasa (tính từ), nandaka (tính từ)

hoan lạc: maṅgala (tính từ)

hoan nghinh: svāgata (tính từ)

hoàn tất: niṭṭhāti (ni + ṭhā + a), niṭṭhāpeti (ni + ṭhā + a), nipphajjana (trung), sādheti (sadh + e), samāpeti (saṃ + ap + e), sampādeti (saṃ + pad + e), samijjhati (saṃ + idh + ya), pariniṭṭhāna (trung)

hoàn thành: niṭṭhā (nữ), nipphādeti (ni + pad + e), pariniṭṭhāpeti (pari + ni + ṭhā + āpe), samāpeti (saṃ + ap + e), sādhaka (tính từ), sādhana (trung), viyatta (tính từ), veyattiya (trung), vosita (tính từ), vyatta (tính từ)

hoàn toàn: paripūrati (pari + pūr + a), pariyosāna (trung), anavasesa (tính từ), nipuṇa (tính từ), sādhukaṃ (trạng từ), vosita (tính từ)

hoàn tục: uppabbajati (u + pa +vaj +a)

hoãn lại: apakaroti (apa + kass + a), seseti (sis + e), paṭidadāti (paṭi + dā + a), hāpeti (hā + āpe)

hoạn nạn: īti (nữ)

hoạn quan: napuṃsaka (nam)

hoang địa: jaṅgala (trung), aropitabhūmi (nữ)

hoang vu: kantāra (nam)

hoàng hạc: rājahaṃsa (nam)

hoàng hậu: mahesī (nữ), rājadevī (nữ), rājamahesī (nữ), devī (nữ), rājinī (nữ)

hoàng tộc: rājakula (trung)

hoàng tử: rājakumāra (nam), rājaputta (nam), devakumāra (nam)

hoạt dịch: lasikā (nữ)

hoạt động: vyāvata (tính từ), samārambha (nam)

học: uggaṇhati (ud + gṛh)

học giả: viyatta (tính từ), vyatta (tính từ)

học hành: uggaṇhāti (u + gah +nhā), uggaṇhana (trung)

học hỏi: anusikkhati (anu + sikkh + a), samuggaṇhati (saṃ + u + gah + ṇhā), uggaṇhana (trung), sikkhati (sikkh + a), sikkhana (trung), ñatta (trung)

học lại: sajjhāyati (saṃ + jhā + ya), sajjhāya (nam)

học tập: uggaṇhāti (u + gah +nhā), sikkhati (sikkh + a), sikkhana (trung), sikkhā (nữ), pariyāpuṇāti (pari + ā + pu + nā)

học thức: sattha (trung), pajānanā (nữ), ājānana (trung)

học thuộc lòng: adhīyati (adhi + ī + ya), vāceti (vac + e)

học thuyết: diṭṭhi (nữ)

học trò: antevāsika (nam), antevāsī (nam), sissa (nam)

hói (đầu): khallāṭa (tính từ), khallāṭasīsa (tính từ)

hỏi: pucchati (pucch + a)

hỏi han: paripucchā (nữ)

hỏi lại: sajjhāyati (saṃ + jhā + ya), sajjhāya (nam), paṭipucchā (nữ)

hỏi thăm: sammanteti (saṃ + mant + e), paripucchati (pari + pucch + a), anupicchati (anu + pucch + a), mantana (trung), mantanā (nữ)

hỏi ý kiến: manteti (mant + e)

hòn đảo: dīpa (nam)

họp: parisā (nữ), sabhā (nữ), sannipatati (saṃ + ni + pat + a), sannipāta (nam), sannivāsa (nam), samāgacchati (saṃ + ā + gam + e), samāgama (nam), saṃyojeti (saṃ + yuj + e), samāseti (saṃ + ās + e), saṃyoga (nam), saṃvasati (saṃ + vas + a), saṃvesati (saṃ + sav + a), samāseti (saṃ + ās + e), saṅgaṇikā (nữ), osarati (ova + sar + a), osaraṇa (trung), melana (trung)

họp lại: saṃvasati (saṃ + vas + a), saṃpiṇḍeti (saṃ + piṇḍ + e), samāyāti (saṃ + ā + yā + a), sandhi (nữ), samavāya (nam)

hót (chim): abhikūjati ābhi + kūj + a), abhikūjana (trung), vikūjati (vi + kūj + a), vikūjana(trung)

hố: āvāṭa (nam), sobbha (trung), kāsu (nữ)

hồ xây tường: cayanālepa (nam)

hố xí: vaccakūpa (nam)

hồ (ao): nalinī (nữ), rahada (nam), daha (nam), sara (nam), taḷāka (nam)(trung)

hồ (dán): piccha (trung)

hồ chứa nước: jalādhāra (nam), vāpi (nữ)

hồ muối: lonī (nữ), pokkharaṇī (nữ), sobbha (trung)

hồ sen: kamalinī (nữ)

hồ thiên nhiên: jātitassara (nam)

hổ thẹn: hiri (nữ), maṅku (tính từ), maṅkubhāva (nam), lajjati (lajj + a), lajjā (nữ)

hộ trì: nātha (nam), abhipāleti (abhi + pāl + e), abhirakkhati (abhi + rakkh + a), abhirakkhana (trung), abhirakkhā (nữ), anupāleti (anu + pāl + e), anupālana (trung), anupālaka (tính từ), anurakkhati (anu + rakkh + a), anurakkhā (nữ), anurakkhana (trung), anurakkhaka (tính từ), paṭisarana (trung), parittāṇa (trung), parittāyaka (tính từ), āleti (pal + e), rakkhati (rakkh + a), rakkhana (trung), saṃrakkhati (saṃ + rakkh + a), saṃrakkhanā (nữ), tāṇa (trung), tāṇatā (nữ), tāyati (tā + ya)

hốc hác: kisa (tính từ)

hôi thúi: pūti (tính từ), pūtika (tính từ)

hối hận: anutappati (anu + tap + ya), anutāpa (nam), kukkucca (trung), vippatisāra (nam), upatāpa (nam) upatāpana (trung)

hối lộ: lañca (nam), lañcadāna (nam)

hối tiếc: anutappati (anu + tap + ya), anutāpa (nam), kheda (nam)

hồi hướng: samanussarati (saṃ + anu + sar + a), pattānumodanā (nữ)

hồi phục: paṭidāna (trung), valañjana (trung)

hồi sớm nay: ajjakālaṃ (trạng từ)

hồi trước: pure (trạng từ)

hồi tưởng: vāsanā (nữ)

hội họp: sannipatati (saṃ + ni + pat + a), sannipāta (nam), sannivāsa (nam), samāgacchati (saṃ + ā + gam + e), samāgama (nam), saṃyojeti (saṃ + yuj + e), samāseti (saṃ + ās + e), saṃyoga (nam), saṃvasati (saṃ + vas + a), saṃvesati (saṃ + sav + a), samāseti (saṃ + ās + e), saṅgaṇikā (nữ), osarati (ova + sar + a), osaraṇa (trung), melana (trung)

hội nghị: parisā (nữ), sabhā (nữ)

hội trường: upaṭṭhānasālā (nữ), naccaṭṭhāṇa (trung)

hôm khác: parajju (trạng từ)

hôm kia: parahīyo (trạng từ)

hôm nay: ajja (trạng từ)

hôm qua: hiyyo (trạng từ), hīyo (trạng từ)

hôn: cumbati (cumb + a)

hôn trầm: middhadhī (tính từ), thīna (trung)

hỗn loạn: ullola (nam)

hông: kaṭi (nữ) , jaghana (trung), nitamba (nam), phāsukā, phāsulikā (nữ)

hồng: pātala (tính từ)

hồng đơn: cinapiṭṭha (trung)

hồng liên: kokanada (trung)

hộp: caṅgotaka (nam), peḷā (nữ), mañjūsā (nữ)

hộp đựng trầu: tambūlapeṭā (nữ)

hộp nhỏ: karaṇḍa, karaṇḍaka (nam)

hộp trầu: tambūlapeḷā (nữ)

hột: miñja (trung)

hột cải: sāsapa (nam)

hột cơm: sittha (trung)

hột đậu khấu: kosaphala (trung)

hột gạo: taṇḍula (trung)

hót liu lo: nikūjati (ni + kūj + a)

hột mè: tila (trung)

hột táo: kolaṭṭhi (trung)

hột thốt nốt: tālapakka (trung)

hột tiêu: kolaka (trung)

hột xoàn: vajara (trung)

hơ (sưởi): visīveti (vi + siv + e)

hờ hững: vimukha (tính từ)

hơi khói: dhūma (nam)

hơi thở: āna (trung), pāṇa (nam), pāṇana (trung)

hỡi ôi: vata

hơn: bhiyyo

hợp nhất: bandhati (bandh + a), samagga (tính từ), sāmaggi (nữ), sāmaggiya (trung)

hợp pháp: orasa (tính từ)

hợp tác: bhajati (bhaj), saṃseva (nam), saṃsevananā (nữ)

hợp thành: bandhati (bandh + a)

hợp theo: yathāruciṃ (trạng từ)

hợp thời: anurūpa (tính từ), kālena (trạng từ)

hợp trí: ñāṇasampayutta (tính từ)

hợp vệ sinh: sappāya (tính từ), sappāyatā (nữ)

hủ: ukkhali (nữ), cāṭi (nữ)

hủ rượu: surāghaṭa (nam)

huấn luyện: vineti (vi + ni + e), sikkhati (sikkh + a), sikkhana (trung), dameti (dam + e), damaka (tính từ)

huấn luyện viên: sikkhāpaka (3), sikkhāpanaka (3)

hung bạo: sāhasa (trung), haṭha (nam), kurūra (tính từ), atidāruṇa (tính từ), ugga (tính từ), vāla (tính từ)

hung dữ: caṇḍa (tính từ) caṇḍikka (trung), dāruṇa (tính từ), ludda (tính từ), āghāta (nam)

hung hăng: sārambha (nam)

hung tợn: atighora (tính từ)

hùng tráng: āsabhī (nữ)

hụp xuống: pagāhati (pa + gah + a)

hút gió: cicciṭāyati

hút thuốc: dhūmāyati

huy hiệu của hoàng tộc: rājakakudhabhaṇḍa (trung)

huy hoàng: patāpa (nam), tejavantu (tính từ), ānubhāva (nam)

huyết tương: vasā (nữ)

hư hại: nassana (trung), vināseti (vi + nas + e), vināsa (nam), nihīyati (ni + hā + i + ya)

hư hao: chidda (trung)

hư hỏng: vippaṭipajjati (vi + paṭi + pad + ya), duṭṭha (tính từ), dosa (nam)

hư không: ākāsa (nam), tārakāpatha (nam), gagana (trung)

hư sụp: nāsa (nam), nāsana (nam), parābhava (nam)

hư thúi: padussati (pa + dus + ya), padūseti (pa + dus + e)

hứa hẹn: paṭijānāti (paṭi + ñā + nā), patiñña (tính từ), paṭisava (nam), paṭisunāti (paṭi + su +nā)

hưởi: siṅghati (siṅgh + a)

hương chất: sāra (nam)

hương cốc của Đức Phật: gandhakuṭi (nữ)

hương hoa: pupphagandha (nam)

hương liệu: kaṭukabhaṇḍa (trung)

hương vị giáo pháp: dhammarasa (nam)

hướng dẫn: nayati (ni + a), niyyātu (nam), paṇidahati (pa + ni + dah + a), neti (ni + a), anupāpeti (anu + pa + ap + e)

hướng dẫn viên: maggadesaka (nam)

hướng đạo viên: netu (nam)

hươu: miga (nam), hariṇa (nam)

hươu cái: migī (nữ)

hy sinh: yajati (yaj + a), yajana (trung), yāga (nam), suyiṭṭha (tính từ), juhana (trung)

hy vọng: āsasāna (tính từ), āsā (nữ), ākaṅkhati (ā + kakh + ṃ + a), pattheti (pa + atth + e), apekkhati (apa + ikkh + a), apekkhana (trung), apekkhā (nữ), apekkha (tính từ)

Bao Hiem BSH
» Video
» Ảnh đẹp
» Từ điển Online
Từ cần tra:
Tra theo từ điển:
» Âm lịch