-H-
hạ huyền (thời kỳ không
trăng):
kālapakkha (nam)
hạ lưu: lāmaka
(tính từ)
hạ mình: onamati
(ova + nam + a)
hạ thấp: otāraṇa
(trung)
hạ tiện: nihīna
(tính từ), hīna (tính từ), adhama (tính từ),
macchara (trung), chariya (trung)
hạ xuống:
nikkhipati (ni + khip + a), nissanda (nam), patati
(pat + a), avatarati (ava + tar + a), avataraṇa (trung),
avatāra
(nam), oropeti (ova + rop + e)
hạc đen: kālahāṃsa
(nam)
hạc vàng:
suvaṇṇahaṃsa (nam)
hái: pacināti (pa +
ci + nā), ocināti (ova + ci + nā)
hài lòng: pasīdati
(pra + sad)
hải quan: nāvika
(nam)
hại: vihiṃsati (vi +
hiṃs)
ham ăn: mahagghasa
(tính từ)
ham mê: padahati
(pa + dah + a)
ham muốn:
anugijjhati (anu + gidh + a), nikāmeti (ni + kam +
e), netti (nữ), nikāmeti (ni + kam + e), gedha (nam), jālinī
(nữ),
tasinā (nữ), lola (tính từ), lolupa (tính từ), kāmatā (nữ),
āsasāna
(tính từ) āsā (nữ)
ham muốn tình dục:
kilesa (nam)
ham nói: vācāla
(tính từ)
ham thích: nisevati
(ni + sev + a)
hàm: hanu (nữ) ,
hanukā (nữ)
hàm thiết ngựa:
khalīna (nam)
hãm hại: vihiṃsati
(vi + hiṃs)
hạn chế: sandhāraka
(tính từ), saṃpiṇḍeti (saṃ + piṇḍ + e)
hạn định: pariyanta
(nam)
hạn hán:
dubbuṭṭhika (tính từ), nidāgha (nam)
hang động: bila
(trung), guhā (nữ), kuhara (trung), guhā (nữ),
āvāṭa (nam)
háng: kaṭi (nữ),
nitamba (nam)
hàng hóa:
vikkāyikabhaṇḍa (trung), paṇiya (trung)
hàng rào: vāṭa
(nam), vātaka (nam), vati (nữ), vatikā (nữ)
hàng rào gai:
kaṇṭakāthāna (trung)
hàng rào sắt:
vedikā (nữ)
hàng thủy tinh:
kācabhaṇḍa (trung)
hành dâm: methuna
(trung)
hành đạo: paṭipatti
(nữ)
hành động:
samācarati (saṃ + ā + car + a), samācaraṇa (trung),
sātatika (tính từ), karoti (kar + o), kiriya (trung) kiriyā
(nữ),
kamma (trung),
hành động thiện:
puññakamma (trung)
hành động trái ngược:
paṭikāra (nam)
hành giả:
kammaṭṭhānika (3)
hành lang: ālinda
(nam)
hành phạt: vajjha
(tính từ)
hành quân:
senābyūha (nam)
hành quyết: vadha
(nam)
hành theo:
paṭipajjana (trung)
hành thiện:
puññakiriyā (nữ), sukaṭa (tính từ), sukata (tính
từ)
hành trì: sevati
(sev + a)
hành trình: cārikā
(nữ), gamana (trung), yātrā (nữ)
hành vi: ācarati (ā
+ car + a), samācarati (saṃ + ā + car + a),
samācaraṇa (trung), payoga (nam), kamma (trung)
hành vi tội lỗi:
nihīnakamma (trung)
hành xác: uttāpeti
(u + tap + e)
hãnh diện: māna
(nam), gabbita (tính từ)
hạnh con chó (tu khổ
hạnh): kukkuravatika (tính từ)
hạnh kiểm:
avacarana (trung), ācāra (nam), caraṇa (trung),
paṭipatti (nữ), carita (trung), cariyā (nữ), vutti (nữ)
hạnh đầu đà: dhutaṅga
(trung)
hạnh kiểm tốt:
pakatatta (tính từ), pesala (tính từ), sucarita
(trung), kalyāṇadhamma (tính từ)
hạnh phúc: bhadda
(tính từ), maṅgala (tính từ), iṭṭha (trung),
abhimaṅgala (tính từ), sukha (trung), modati (mud + a), modana
(nam),
modanā (nữ)
hạnh phúc tối cao:
nibbuti (nữ)
hao mòn: jīrati
(jir + a), jīna (tính từ), khaya (nam), maru
(nữ), parikkhaya (nam), parihāni (nữ)
hao phí: khepeti
(khip + e)
hào (biển): sippikā
(nữ), parikhā (nữ)
hào phóng: vadaññu
(tính từ), vadaññutā (nữ)
hào quang:
buddharasmi (nữ)
hát: gāyati (ge +
a), upakūjati (upa + kūj + a)
hát giọng ngọt ngào:
nikūjati (ni + kūj + a)
hạt nhục: jātiphala
(trung)
hay: sādhu (trạng
từ)
hăm dọa: tajjanā
(j), tajjeti (tajj + e), santajjeti (sam +
tajj + e), pāripanthika (tính từ)
hăng hái: ātāpī
(tính từ) ugghaṭita (tính từ), ātāpī (tính từ)
hằng năm: anuvassaṃ
(trạng từ)
hằng ngày: anvahaṃ
(trạng từ), devasikaṃ (trạng từ)
hắt hơi: khipati
(khip + a), khipitasadda (nam)
hầm: āvāṭa (nam),
kāsu (nữ)
hầm cầu: vaccakūpa
(nam)
hầm nước: udakogha
(nam), jalālaya (nam) jalāsaya (nam)
hầm phân: candanikā
(nữ), oligalla (nam)
hầu cận: paricaraṇa
(trung)
hầu hạ: paricāraka
(tính từ), paāricariyā (nữ), payirupāsati
(pa + upa + ās + a), saṃvesati (saṃ + sav + a), upāsati (upa +
ās + a)
hầu hết:
kevalakappa (tính từ), yebhuyyena (trạng từ)
hậu môn: guda
(trung), karīsamagga (nam), vaccamagga (nam)
hậu thuẩn: anubala
(trung)
hèn hạ: hīna (tính
từ), khudda (tính từ), khuddaka (tính từ),
nikiṭṭha (tính từ), oma (tính từ), omaka (tính từ)
hèn nhát: asūra
(tính từ)
heo: dīpi (nam),
dīpika (nam), sūkara (nam), vahāra (nam)
heo cái: dīpinī
(nữ)
heo con:
sūkarapotaka (nam)
heo sữa:
sūkarapotaka (nam)
héo: sussati (sus +
a)
héo khô: visoseti
(vi + sus + e)
hèo: laguḷa (nam)
hên: bhaga (trung),
subhaga (tính từ)
hến: sambuka (nam),
sippikā (nữ)
hết đêm:
rattikkhaya (nam)
hết lòng: māmaka
(tính từ)
hỉ giác chi:
pītisambojjaṅga (nam)
hiếm có: virala
(tính từ)
hiềm ghét:
paṭighāra (nam)
hiểm nghèo:
paripantha (nam)
hiên: ālinda (nam)
hiến dâng:
upanāpeti (upa + nam + e), balikamma (nam)
hiến tặng: juhana
(trung)
hiền hậu: subbaca
(tính từ), asāhasa (tính từ)
hiền nhân: isi
(nam), paṇḍita (nam)
hiển nhiên: vyatta
(tính từ)
hiển thị:
vyañjayati (vi + añj + a)
hiện đại: ajjatana
(tính từ)
hiện diện:
paccupaṭṭhāti (pati + upa + ṭhā + a), paṭidissati
(paṭi + dis + ya), sambhavati (saṃ + bhu + a), sammukha (tính
từ),
sakāsa (nam), santika (tính từ)
hiện hữu:
sambhavati (saṃ + bhu + a), vattamāna (nam)
hiện lên:
sandissati (saṃ + dis + ya)
hiện nay: adhunā
(trạng từ), idāni (trạng từ), etarahi (trạng
từ)
hiện ra: padissati
(pa + dis + ya)
hiện tại: etarahi
(trạng từ), paccuppanna (tính từ)
hiếu sắc: kāmuka
(tính từ)
hiểu biết: adhigacchati
(adhi + gam + a), adhigameti (adhi +
gam + a), adhigama (nam), anubujjhati (anu + bhdh + ya),
anubujhana
(trung), avabujjhati (ava + budh + ya), avabodha (nam),
avagacchati
(ava + gam + a), jānana (trung), jānāti (ñā + nā), munāti (mun
+ a),
vindati (vid + m + a), saññāpeti (saṃ + nā + āpe), parigaṇhāti
(pari +
gah + ṇā), parigaṇhana (trung), pakāsati (pa + kas + a),
pajānanā
(nữ), paṭibujjhati (paṭi + budh + ya), parijānana (trung),
pariññā
(nữ),
hiểu biết rõ ràng: paṭivedha
(nam)
hiểu nhiều: bāhusacca
(trung)
hiểu rõ: sañjānāti
(sam + nā + nā), samadhigacchati (saṃ + adhi
+ gam + a)
hiệu lực: sādhaka
(tính từ), sādhana (trung)
hiệu quả: nipphajjana
(trung)
hình ảnh: paṭibimba
(trung), paṭimā (nữ)
hình chụp: cāyārūpa
(trung)
hình dáng: vesa
(nam)
hình như: khāyati
(khā + ya)
hình nộm: dhītalikā
(nữ)
hình phạt: kammakāraṇā
(nữ), kāraṇā (nữ)
hình thức: pakati
(nữ), saṇṭhāna (trung), vidhi (nam)
hình tròn: parimaṇḍala
(tính từ)
hình vẽ: cāyārūpa
(trung)
hít: siṅghati
(siṅgh + a)
hiu quạnh: ekībhāva
(nam)
ho: ukkāsati (u +
kas +a)
hoa: kusuma (trung)
hoa hậu:
janapadakalyānī (nữ)
hoa lài:
sumanapuppha (trung), sumanā (nữ), mallikā (nữ),
mālatī (nữ), vassikā (nữ)
hoa mồng gà: cūlā
(nữ)
hoa nguyệt y:
ānicolaka
hoa nhài:
jātisumanā (nữ)
hoa sen: paṅkaja ,
paṅkeruha (trung), pokkhara (trung), paduma
(trung), kamala (trung), bhisapuppha (trung), saroja (trung),
sarorupa
(trung), satapatta (trung), uppala (trung)
hoa sen đỏ:
kokanada (trung)
hoa sen trắng:
kallahāra (trung), kumuda (trung), puṇḍarīka
(trung), kallahāra (trung), sogandhika (trung)
hoa súng: indīvara
(trung)
hoa súng trắng:
kallahāra (trung), kumuda (trung)
hoa trắng: uppala
(trung)
hóa sanh: opapātika
(tính từ), opapāti (tính từ)
hòa giải:
saṇṭhāpati (saṃ + thā + āpe), saṇṭhapana (trung)
hòa hiệp: sahita
(tính từ)
hòa hợp: samagga
(tính từ), samāyāti (saṃ + ā + yā + a),
ghaṭeti (ghat + e), paṭisandahati (paṭi + saṃ + dah + a)
hòa thuận: sāta
(trung), sāmaggi (nữ), sāmaggiya (trung)
hòa ước:
katikāvatta (trung)
hoả táng:
āḷāhanākiccā (trung)
họa sĩ: cittakāra
(nam)
hoài nghi: āsaṅkati
(ā + sak + ṃ + a), āsaṅkā (nữ), vimati
(nữ), visaṅkita (tính từ), vematika (tính từ), sakankha (tính
từ),
saṅkati (sak + ṃ + a), saṅkā (nữ), saṅkī (tính từ)
hoan hô: āmeṇdita
(trung) ukkuṭṭhi (nữ), suvatthi (su + atthi)
hoan hỷ: anumodati
(anu + mud + a), anumodanā (nữ),
abbhanumodanā (nữ), mudita (tính từ), patīta (tính từ),
sumānasa (tính
từ), nandaka (tính từ)
hoan lạc: maṅgala
(tính từ)
hoan nghinh:
svāgata (tính từ)
hoàn tất: niṭṭhāti
(ni + ṭhā + a), niṭṭhāpeti (ni + ṭhā + a),
nipphajjana (trung), sādheti (sadh + e), samāpeti (saṃ + ap +
e),
sampādeti (saṃ + pad + e), samijjhati (saṃ + idh + ya),
pariniṭṭhāna
(trung)
hoàn thành: niṭṭhā
(nữ), nipphādeti (ni + pad + e),
pariniṭṭhāpeti (pari + ni + ṭhā + āpe), samāpeti (saṃ + ap +
e),
sādhaka (tính từ), sādhana (trung), viyatta (tính từ),
veyattiya
(trung), vosita (tính từ), vyatta (tính từ)
hoàn toàn:
paripūrati (pari + pūr + a), pariyosāna (trung),
anavasesa (tính từ), nipuṇa (tính từ), sādhukaṃ (trạng từ),
vosita
(tính từ)
hoàn tục:
uppabbajati (u + pa +vaj +a)
hoãn lại: apakaroti
(apa + kass + a), seseti (sis + e),
paṭidadāti (paṭi + dā + a), hāpeti (hā + āpe)
hoạn nạn: īti (nữ)
hoạn quan:
napuṃsaka (nam)
hoang địa: jaṅgala
(trung), aropitabhūmi (nữ)
hoang vu: kantāra
(nam)
hoàng hạc:
rājahaṃsa (nam)
hoàng hậu: mahesī
(nữ), rājadevī (nữ), rājamahesī (nữ), devī
(nữ), rājinī (nữ)
hoàng tộc: rājakula
(trung)
hoàng tử:
rājakumāra (nam), rājaputta (nam), devakumāra (nam)
hoạt dịch: lasikā
(nữ)
hoạt động: vyāvata
(tính từ), samārambha (nam)
học: uggaṇhati (ud +
gṛh)
học giả: viyatta
(tính từ), vyatta (tính từ)
học hành: uggaṇhāti
(u + gah +nhā), uggaṇhana (trung)
học hỏi:
anusikkhati (anu + sikkh + a), samuggaṇhati (saṃ + u +
gah + ṇhā), uggaṇhana (trung), sikkhati (sikkh + a), sikkhana
(trung),
ñatta (trung)
học lại: sajjhāyati
(saṃ + jhā + ya), sajjhāya (nam)
học tập: uggaṇhāti
(u + gah +nhā), sikkhati (sikkh + a),
sikkhana (trung), sikkhā (nữ), pariyāpuṇāti (pari + ā + pu +
nā)
học thức: sattha
(trung), pajānanā (nữ), ājānana (trung)
học thuộc lòng:
adhīyati (adhi + ī + ya), vāceti (vac + e)
học thuyết: diṭṭhi
(nữ)
học trò: antevāsika
(nam), antevāsī (nam), sissa (nam)
hói (đầu): khallāṭa
(tính từ), khallāṭasīsa (tính từ)
hỏi: pucchati
(pucch + a)
hỏi han: paripucchā
(nữ)
hỏi lại: sajjhāyati
(saṃ + jhā + ya), sajjhāya (nam),
paṭipucchā (nữ)
hỏi thăm:
sammanteti (saṃ + mant + e), paripucchati (pari +
pucch + a), anupicchati (anu + pucch + a), mantana (trung),
mantanā
(nữ)
hỏi ý kiến: manteti
(mant + e)
hòn đảo: dīpa (nam)
họp: parisā (nữ),
sabhā (nữ), sannipatati (saṃ + ni + pat + a),
sannipāta (nam), sannivāsa (nam), samāgacchati (saṃ + ā + gam +
e),
samāgama (nam), saṃyojeti (saṃ + yuj + e), samāseti (saṃ + ās +
e),
saṃyoga (nam), saṃvasati (saṃ + vas + a), saṃvesati (saṃ + sav
+ a),
samāseti (saṃ + ās + e), saṅgaṇikā (nữ), osarati (ova + sar +
a),
osaraṇa (trung), melana (trung)
họp lại: saṃvasati
(saṃ + vas + a), saṃpiṇḍeti (saṃ + piṇḍ +
e), samāyāti (saṃ + ā + yā + a), sandhi (nữ), samavāya (nam)
hót (chim):
abhikūjati ābhi + kūj + a), abhikūjana (trung),
vikūjati (vi + kūj + a), vikūjana(trung)
hố: āvāṭa (nam),
sobbha (trung), kāsu (nữ)
hồ xây tường:
cayanālepa (nam)
hố xí: vaccakūpa
(nam)
hồ (ao): nalinī
(nữ), rahada (nam), daha (nam), sara (nam),
taḷāka (nam)(trung)
hồ (dán): piccha
(trung)
hồ chứa nước:
jalādhāra (nam), vāpi (nữ)
hồ muối: lonī (nữ),
pokkharaṇī (nữ), sobbha (trung)
hồ sen: kamalinī
(nữ)
hồ thiên nhiên:
jātitassara (nam)
hổ thẹn: hiri (nữ),
maṅku (tính từ), maṅkubhāva (nam), lajjati
(lajj + a), lajjā (nữ)
hộ trì: nātha
(nam), abhipāleti (abhi + pāl + e), abhirakkhati
(abhi + rakkh + a), abhirakkhana (trung), abhirakkhā (nữ),
anupāleti
(anu + pāl + e), anupālana (trung), anupālaka (tính từ),
anurakkhati
(anu + rakkh + a), anurakkhā (nữ), anurakkhana (trung),
anurakkhaka
(tính từ), paṭisarana (trung), parittāṇa (trung), parittāyaka
(tính
từ), āleti (pal + e), rakkhati (rakkh + a), rakkhana (trung),
saṃrakkhati (saṃ + rakkh + a), saṃrakkhanā (nữ), tāṇa (trung),
tāṇatā
(nữ), tāyati (tā + ya)
hốc hác: kisa (tính
từ)
hôi thúi: pūti
(tính từ), pūtika (tính từ)
hối hận: anutappati
(anu + tap + ya), anutāpa (nam), kukkucca
(trung), vippatisāra (nam), upatāpa (nam) upatāpana (trung)
hối lộ: lañca
(nam), lañcadāna (nam)
hối tiếc:
anutappati (anu + tap + ya), anutāpa (nam), kheda
(nam)
hồi hướng:
samanussarati (saṃ + anu + sar + a), pattānumodanā
(nữ)
hồi phục: paṭidāna
(trung), valañjana (trung)
hồi sớm nay:
ajjakālaṃ (trạng từ)
hồi trước: pure
(trạng từ)
hồi tưởng: vāsanā
(nữ)
hội họp:
sannipatati (saṃ + ni + pat + a), sannipāta (nam),
sannivāsa (nam), samāgacchati (saṃ + ā + gam + e), samāgama
(nam),
saṃyojeti (saṃ + yuj + e), samāseti (saṃ + ās + e), saṃyoga
(nam),
saṃvasati (saṃ + vas + a), saṃvesati (saṃ + sav + a), samāseti
(saṃ +
ās + e), saṅgaṇikā (nữ), osarati (ova + sar + a), osaraṇa
(trung),
melana (trung)
hội nghị: parisā
(nữ), sabhā (nữ)
hội trường:
upaṭṭhānasālā (nữ), naccaṭṭhāṇa (trung)
hôm khác: parajju
(trạng từ)
hôm kia: parahīyo
(trạng từ)
hôm nay: ajja
(trạng từ)
hôm qua: hiyyo
(trạng từ), hīyo (trạng từ)
hôn: cumbati (cumb +
a)
hôn trầm: middhadhī
(tính từ), thīna (trung)
hỗn loạn: ullola
(nam)
hông: kaṭi (nữ) ,
jaghana (trung), nitamba (nam), phāsukā,
phāsulikā (nữ)
hồng: pātala (tính
từ)
hồng đơn:
cinapiṭṭha (trung)
hồng liên: kokanada
(trung)
hộp:
caṅgotaka (nam), peḷā (nữ), mañjūsā (nữ)
hộp
đựng trầu: tambūlapeṭā (nữ)
hộp nhỏ: karaṇḍa,
karaṇḍaka (nam)
hộp trầu:
tambūlapeḷā (nữ)
hột: miñja (trung)
hột cải: sāsapa
(nam)
hột cơm: sittha
(trung)
hột đậu khấu:
kosaphala (trung)
hột gạo: taṇḍula
(trung)
hót liu lo:
nikūjati (ni + kūj + a)
hột mè: tila
(trung)
hột táo: kolaṭṭhi
(trung)
hột thốt nốt:
tālapakka (trung)
hột tiêu: kolaka
(trung)
hột xoàn: vajara
(trung)
hơ (sưởi): visīveti
(vi + siv + e)
hờ hững: vimukha
(tính từ)
hơi khói: dhūma
(nam)
hơi thở: āna
(trung), pāṇa (nam), pāṇana (trung)
hỡi ôi: vata
hơn: bhiyyo
hợp nhất: bandhati
(bandh + a), samagga (tính từ), sāmaggi
(nữ), sāmaggiya (trung)
hợp pháp: orasa
(tính từ)
hợp tác: bhajati
(bhaj), saṃseva (nam), saṃsevananā (nữ)
hợp thành: bandhati
(bandh + a)
hợp theo:
yathāruciṃ (trạng từ)
hợp thời: anurūpa
(tính từ), kālena (trạng từ)
hợp trí:
ñāṇasampayutta (tính từ)
hợp vệ sinh:
sappāya (tính từ), sappāyatā (nữ)
hủ: ukkhali (nữ),
cāṭi (nữ)
hủ rượu: surāghaṭa
(nam)
huấn luyện: vineti
(vi + ni + e), sikkhati (sikkh + a),
sikkhana (trung), dameti (dam + e), damaka (tính từ)
huấn luyện viên:
sikkhāpaka (3), sikkhāpanaka (3)
hung bạo: sāhasa
(trung), haṭha (nam), kurūra (tính từ),
atidāruṇa (tính từ), ugga (tính từ), vāla (tính từ)
hung dữ: caṇḍa
(tính từ) caṇḍikka (trung), dāruṇa (tính từ),
ludda (tính từ), āghāta (nam)
hung hăng: sārambha
(nam)
hung tợn: atighora
(tính từ)
hùng tráng: āsabhī
(nữ)
hụp xuống: pagāhati
(pa + gah + a)
hút gió:
cicciṭāyati
hút thuốc:
dhūmāyati
huy hiệu của hoàng tộc:
rājakakudhabhaṇḍa (trung)
huy hoàng: patāpa
(nam), tejavantu (tính từ), ānubhāva (nam)
huyết tương: vasā
(nữ)
hư hại: nassana
(trung), vināseti (vi + nas + e), vināsa (nam),
nihīyati (ni + hā + i + ya)
hư hao: chidda
(trung)
hư hỏng:
vippaṭipajjati (vi + paṭi + pad + ya), duṭṭha (tính
từ), dosa (nam)
hư không: ākāsa
(nam), tārakāpatha (nam), gagana (trung)
hư sụp: nāsa (nam),
nāsana (nam), parābhava (nam)
hư thúi: padussati
(pa + dus + ya), padūseti (pa + dus + e)
hứa hẹn: paṭijānāti
(paṭi + ñā + nā), patiñña (tính từ),
paṭisava (nam), paṭisunāti (paṭi + su +nā)
hưởi: siṅghati
(siṅgh + a)
hương chất: sāra
(nam)
hương cốc của Đức Phật:
gandhakuṭi (nữ)
hương hoa: pupphagandha
(nam)
hương liệu: kaṭukabhaṇḍa
(trung)
hương vị giáo pháp: dhammarasa
(nam)
hướng dẫn: nayati
(ni + a), niyyātu (nam), paṇidahati (pa + ni
+ dah + a), neti (ni + a), anupāpeti (anu + pa + ap + e)
hướng dẫn viên: maggadesaka
(nam)
hướng đạo viên: netu
(nam)
hươu: miga (nam),
hariṇa (nam)
hươu cái: migī (nữ)
hy sinh: yajati
(yaj + a), yajana (trung), yāga (nam), suyiṭṭha
(tính từ), juhana (trung)
hy vọng: āsasāna
(tính từ), āsā (nữ), ākaṅkhati (ā + kakh + ṃ +
a), pattheti (pa + atth + e), apekkhati (apa + ikkh + a),
apekkhana
(trung), apekkhā (nữ), apekkha (tính từ)