Gia Du Đà La: Yasodhara
Yasodhara (skt): Da
Du
Ðà La, còn dịch là Da Tuất Ðạt La—Vợ của Thái tử Tất đạt đa trước khi
Ngài xuất gia (người đã chiến thắng trong tất cả các cuộc tranh tài để
cưới Yasodhara vào tuổi 16). Da du đà la là mẹ của La Hầu La, con trai
duy nhất của Thái tử Tất đạt đa. Sau nầy, 5 năm sau ngày Phật thành
đạo, bà đã xuất gia và trở thành Tỳ Kheo Ni (bà xuất gia theo giáo đoàn
ni của bà Ma Ha Ba Xà Ba Ðề, dì và mẹ nuôi của thái tử Tất Ðạt Ða)—The
wife of Siddhartha Gautama before he left home (He won her from all
competitors at the age of sixteen in a contest of arms. Yosadhara was
the mother of Rahula, the only son of Prince Siddhartha. Later in her
life, five years after the Buddha’s enlightenment, she became a
Buddhist nun. The Buddha predicted that she is to become a Buddha with
the name of Rasmi-sata-sahasra-pari-purna-dhvaja.
Gia Hành: Prayoga (skt)—Gia Hành Đạo—Gia Hành Vị—Gia tăng dụng công
mà tu hành—Added progress—Intensified effort—Earnest endeavour.
Gia Hành Thiện: Tu Đắc Thiện—Phương Tiện Thiện—Thiện tâm do phương
tiện tu hành mà chứng đắc được, đối lại với sinh đắc thiện—Goodness
acquired by effort, or works as differentiated from natural goodness.
Gia Hành Vị,加行位, Vị thứ hai trong
từ vị của Duy Thức Tông—The second of the four stages of the sect of
consciousness
Gia Hộ,加護, Nhờ Phật lực gia
hộ—Blessing—Divine or Buddha aid or power bestowed on the living, for
their protection or perfection
Gia Lực,加力, Lực gia bị của chư
Phật và chư Bồ Tát—Added strength or power (by the Buddhas or
Bodhisattavas)—Aid
Gia Sa,加沙, Kasaya (skt)—Cà Sa—A
colour composed of red and yellow
Gia Trì,加持, Adhisthana (skt)—Địa
Sắt Vĩ Năng—Gia trì có nghĩa là nhờ vào Đức Phật, người đã dùng sức của
chính mình để gia hộ và trì giữ cho chúng sanh yếu mềm đang tu hành;
gia trì còn có nghĩa là cầu đảo, vì mong cầu Phật lực hộ trì cho tín
giả. Nói chung gia trì có nghĩa là “hộ trì’—To depend upon—Dependence
on the Buddha, who confers his strength on all who seek it and upholds
them; it implies prayer, because of obtaining the Buddha’s power and
transferring it to others. In general it means to aid or to support.
Gia Trì Cung Vật,加持供物, Trì chú vào
những vật cúng, để tránh không cho ma quỷ cướp mất hay làm cho những
thức ăn nầy bất tịnh—To repeat tantras over offerings, in order to
prevent demons from taking them or making them unclean
Gia Trì Lực: Adhisthana (skt)—See Gia Trì in Vietnamese-English
Section, and Adhisthana in Sanskrit/Pali-Vietnamese Section.
Gia trì Thành Phật: Nhờ Phật lực gia trì mà được thành Phật Quả—By
the aid of Buddha to enter the Buddhahood.
Gia Trì Thân,加持身, Thân gia trì hay
dựa vào sự gia trì mà hiện khởi Phật thân, hay là Ứng Thân—The body
which the Buddha depends upon for his manifestation (the nirmanakaya)
Gia Trì Trượng: Chiếc gậy làm bằng cành đào, dùng chân ngôn mà gia
trì rồi gõ vào vai ma nữ hoặc đánh vào chỗ đau của người bệnh—A wand
made of peach wood laid on in driving out demons, or in healing
disease, the painful place being beaten. Tantras are repeated while the
wand is used on the patient.
Giá Na: Tỳ Lô Giá Na—See Vairocana.
Già Ác,遮惡, See Già Tội
Già Bà: Bhagavan (skt)—Già Phạm—See Bạt Dà Phạm.
Già Chế,遮制, Già Giới—Những luật
phụ hay thứ luật mà Phật chế ra như cấm uống rượu, đối lại với “tánh
giới” là những giới luật căn bản của con người như cấm giết người—A
secondary commandments, deriving from the mandate of Buddha, i.e.
against drinking wine, as opposed to a commandment based on the primary
laws of human nature, i.e. against murder
Già Chỉ,遮止, Chữ viết tắt của chữ
“Tăng Già Lê” có nghĩa là áo cà sa—An abbreviation for “Sanghati” means
robe
Già Chiếu,遮照,
1) Giữ kín hay tiết lộ: Đè nén hay bộc lộ—To suppress or to reveal
or to illuminate.
2) Phá hoại hay xây dựng: Destructive or constructive.
3) Phủ nhận hay xác nhận: To negate or to affirm.
Già Da,伽耶,
1) Thân thể: Kaya (skt)—The body.
2) Già Xa: Gaya (skt)—Một thành phố trong thành Ma Kiệt Đà, tây bắc
của Bồ Đề Đạo Tràng, gần nơi mà Đức Thích Ca Mâu Ni đã thành Phật—A
city of Magadha, Buddhagaya, northwest of present Gaya, near which
Sakyamuni became Buddha.
3) Một loài voi Gaja: An elephant.
4) Núi Đầu Voi—Gajasirsa (skt)—Elephant’s Head Mountain—Hai đỉnh đã
được nói đến—Two are mentioned:
a) Một gần núi Linh Thứu: One is near “Vulture Peak.”
b) Một gần Bồ Đề Đạo Tràng: One is near the Gaya.
Già Da Ca Diếp,伽耶迦葉, Gayakasyapa
(skt)—Yết Di Ca Diếp, một người em của Đại Ca Diếp, trước kia theo tà
giáo, thờ thần lửa, về sau trở thành một trong mười một đệ tử nổi tiếng
của Phật, thành Phật tên là Samantaprabhsa—A brother of Mahakasyapa,
orginally a fire-worshipper, one of the eleven foremost disciples of
buddha, to become samantaprabhasa Buddha
Già Da Xá Đa,伽耶舍多, Gayasata
(skt)—Vị Tổ Ấn Độ thứ mười tám, người đã làm việc nặng nhọc trong nhóm
nguời Tokhari—The eighteenth Indian patriarch, who laboured among the
Tokhari—See Hai Mươi Tám Tổ Ấn Độ (18)
Già Di Ni,伽彌尼, Gamini (skt)—Vị
vua mà người ta nói rằng đã được Đức Phật thuyết giảng một kinh nói về
nhân quả, cũng như thiện và bất thiện nghiệp cùng với quả báo của
chúng—A king whom the is said to have addressed a sutra about causes
and effects, as well as wholesome and unwholesome deeds and their
consequences
Già Di Ni Kinh: Đức Phật giảng thuyết quả báo rõ ràng cho vua Già
Di Ni, giống như đá và dầu, một thứ chìm, một thứ nổi—A sutra in which
the Buddha expounded clearly for King Gamini on wholesome and
unwholesome deeds as well as their consequences—See Già Di Ni.
Già Đà Ca: Cataka (skt)—Chim sẻ, chỉ uống nước mưa—A sparrow, which
is supposed only to drink falling rain.
Già Đoạn,遮斷, Camara (skt)—Già Mạt
La—Tên của một trong những vùng trung tâm của miền nam châu Diêm Phù Đề
(Già Mạt La Châu và Phiệt La Già Mạt La Châu)—Name of one of the
central parts of the southern continent, Jambudvipa.
Già Giới,遮戒, See Già Chế
Già Khổ: Old age is suffering
Già La,伽羅, Tagara (skt)—Tên gọi
tắt của Đa Già Lê, một loại gỗ thơm—Putchuk, incense
Già La Dạ Xoa,伽羅夜叉, Kalaka (skt)—Một
loài Dạ Xoa đã làm ô nhiễm tâm của ngài Xá Lợi Phất trong lúc hành
thiền, mà ngài không hay biết gì—A yaksa who smote (defiled) Sariputra
on the head while in meditation, without his perceiving it
Già La Đà,伽羅陀, Kharadiya (skt)
1) Ngọn núi nơi mà Đức Phật đã thuyết giảng kinh Địa Tạng Thập Luận
(nơi ở của chư vị Bồ Tát)—The mountain where the Buddha is supposed to
have uttered the Abode of Ti-Tsang.
2) Ngôi vị Giá La Đà của Bồ Tát (do tu tập nhiều a tăng kỳ kiếp
Minh Ba La Mật mà thành tựu, đây là hạnh vô tướng mà thọ trì chư
pháp)—A Bodhisattva stage attained after many kalpas.
Già La Ni,伽羅尼, Ghrana (skt)—Kiết
La Nã—Mùi hương—Smell—Scent
Già Lam,伽藍, Sangharama or
Sanghagara (skt)
1) Chúng viên hay vườn sân tự viên nơi Tăng chúng ở: The park of a
monastery.
2) Chùa hay tự viện: A monastery—Convent—Pagoda—Temple.
Già Lam Thần: Theo Đức
Phật, có 18 vị Già Lam Thần trong mỗi tự
viện—According to the Buddha, there are eighteen guardian spirits of a
monastery.
Già Lan Tha,伽蘭他, Grantha (skt)
1) Kệ: Verse.
2) Giáo điển của người Sikhs—The scriptures of the Sikhs.
Già Lê Dạ,遮棃夜, Carya (skt)—Hạnh
Kiểm—Actions—Doings—Proceedings
Già Lợi Da,遮唎耶, See Già Lê Dạ
Già Mạt La,遮末邏, See Già Đoạn
Già Na,遮那, Gana or Ghana
(skt)—Cứng chắc, dầy—Solid—Thick
Già Na Đề Bà,伽那提婆, Ariyadeva or
Kanadeva (skt)—Ca Na Đề Bà—Tổ thứ 15, đệ tử của Ngài Long Thọ—Fifteenth
patriarch, disciple of Nagarjuna—See Hai Mươi Tám Tổ Ấn Độ
Già Nan: Những cuộc khảo sát để nhận Tăng Ni thọ cụ túc giới.—Tests
for applicants for full orders.
1) Già: 16 giới phụ nằm trong giới cấm căn bản của Phật như không
uống rượu—16 secondary commandments, derving from the mandate of
Buddha, e.g. against drinking wine.
2) Nan: 13 giới chánh nằm trong những luật lệ chính yếu như không
sát sanh—13 types of moral conduct based on the primary laws of human
nature, e.g. against murder, ect.
Già Phạm,伽梵, Bhagavan (skt)—Già
Bà—See Bạt Dà Phạm
Già Phạm Ba Đề,伽梵波提, Gavampati
(skt)—Ngưu Vương, tên của một vị A La Hán—Lord of cattle, name of an
arhat
Già Phạm Đạt Ma: Bhagavaddharma (skt)—Một vị Tăng người Ấn Độ đã
dịch quyển Kinh “Thiên Thủ Thiên Nhãn Đại Bi” sang Hoa ngữ và thời nhà
Đường—An Indian monk who translated the “Kuan-Yin with Great Compassion
of Thousand-Arms-and-Thousand-Eyes” Sutra into Chinese during the T’ang
dynasty.
Già Phu Tọa: Thế ngồi tréo
chân—To sit cross-legged—See Kiết Già.
Già Tha,伽他, Gatha (skt)—Bài tụng
theo vần điệu, thường gồm 32 chữ gọi là “Cô Khởi Tụng,” phân biệt với
“Trùng Tụng” nghĩa là lập lại lời của câu trước—Recitation—Song—A
metrical narrative or hymn, with moral purport, described as generally
composed of thirty-two characters, and called a detached stanza,
distinguished from geya, which precedes the ideas of preceding prose
passages
Già Tánh,遮性, Hai loại giới
luật—The two kinds of commandments
1) Già Giới: Những luật phụ—Secondary commandments—See Già Chế.
2) Tính Giới: Những luật lệ chính ngoài xã hội—Primary
commandments—See Già Giới.
Già Tình: Đè nén dục vọng—To repress passions.
** For more information, please see Biểu Đức.
Già Tội,遮罪, Loại tội phụ khi
hành giả phạm những giới phụ như uống rượu (theo nhà Phật hay tỳ kheo
thì đây là tội, nhưng không phải là cái tội từ tự tính), để đối lại với
những tính tội (tội chính) như giết người—The second kinds of sin when
cultivators commit the secondary commandments, i.e. commiting drinking
wine, as opposed to commiting the primary sin, i.e. murdering
Già Văn Đồ,遮文荼, Camunda (skt)
1) Tật đố của người nữ: Hạng đàn bà hay ganh ghét—A Jealous woman.
2) Nộ Thần: An angry spirit.
3) Quỷ Nhập Tràng: Loại ác quỷ chiêu hồn người chết để giết kẻ
thù—Evil Demon, one used to call up the dead to slay an enemy.
Già Xa Đề,伽車提, Gachati (skt)—Tiến
bộ—Progress
Giả:
(A) Nghĩa của Giả—The meanings of “Fallacy”
1) Không thật: Unreal—No
reality—False—Fallacious—Futile—Untrue—Vain.
2) Mượn: To borrow.
3) Giả bộ: Giả tá—To pretend—To assume—To suppose.
4) Theo Phật giáo, giả có nghĩa là chư pháp vô thường và không có
thực thể, duyên hợp hay mượn các pháp khác mà có, như mượn uẩn mà có
chúng sanh, mượn cột kèo mà có nhà cửa. Tất cả chỉ là hiện tượng giả
tạm và không thật: In Buddhism nothing is real and permanent, the five
aggregates make up beings, pillars and rafters make a house, etc. All
is temporal and merely phenomenal, fallacious, and unreal.
(B) Phân loại giả—Categories of “Fallacy”
1) Nhị Giả: Two fallacious postulates—See Nhị Giả.
2) Tam Giả: Three fallacious postulates—See Tam Giả.
Giả Danh,假名, Samketa or
Vitatha-naman (skt)—Dấu hiệu hay cái tượng trưng tạm thời—Provisionary
symbol or sign
· Các pháp do nhân duyên giả hợp tạm bợ mà có chứ không có thực
thể: All dharmas are empirical combinations without permanent reality.
· Các pháp vô danh, do người ta giả trao cho cái tên, chứ đều là hư
giả không thực: False and fictitious—Unreal names, i.e. nothing has a
name of itself, for all names are mere human appellations.
· Trong Kinh Lăng Già, Đức Phật nhắc ngài Mahamati: “Này Mahamati!
Vì bị ràng buộc vào các tên gọi, các hình ảnh và dấu hiệu, nên phàm phu
để mặc cho tâm thức của họ lang bạt.”—In the Lankavatara Sutra, the
Buddha reminded Mahamati: “Mahamati! As they are attached to names,
images, and signs, the ignorant allow their minds to wander away.”
Giả Danh Bồ Tát,假名菩薩, Bậc được gọi là
Bồ Tát vì đã đạt đến “thập tín”—One who may be called a bodhisattva
because he has attained the Ten Faiths
Giả Danh Hữu,假名有, Một trong tam hữu,
mọi vật hiện hữu nhờ sự phối hợp của các vật khác và chỉ là gọi tên
theo lối kinh nghiệm (như bốn thứ sắc, thinh, hương, vị, xúc, nhân
duyên hòa hợp với nhau để thành một cái gì đó trong một thời gian hữu
hạn rồi tan hoại, chẳng hạn như sữa bò, kỳ thật là do bốn thứ ấy duyên
hợp mà thành, chứ không bao giờ có cái tự thể của sữa)—One of the three
kinds of existence, things which exist only in name, i.e. all things
are combinations of other things and are empirically named
Giả Danh Thế Gian,假名世間, Còn gọi là chúng
sanh thế gian, hay hữu tình thế gian. Tất cả các loại hữu tình trong
thế gian đều là giả danh thế gian (vì hữu tình là danh tự giả thiết nơi
ngũ uẩn chứ không có thực thể)—The world of unreal names, i.e the
phenomenal world of sentient beings
Giả Danh Tướng: Names—Which are merely indications of the temporal.
Giả Hòa Hợp,假和合, See Giả Hợp
Giả Hợp,假合, Hiện tượng tùy theo
nhân duyên mà giả hòa hợp, là sự phối hợp của các yếu tố, chứ không có
thực thể (hòa hợp ắt phải có ly tán, đó là sự hòa hợp nhứt thời chứ
không vĩnh cửu)—Phenomena are combinations of elements without
permanent reality—Phenomena, empirical combinations without permanent
reality
Giả Hợp Chi Thân,假合之身, See Giả Hợp Thân
Giả Hợp Thân: Thân giả hợp—The emperical body.
Giả Hữu,假有, Các pháp hay hiện
tượng do nhân duyên sinh ra, như bóng hoa trong nước, hay ánh trăng nơi
đáy giếng, không có thực tính. Tuy không có thực tính, lại không phải
là pháp hư vô. Sự hiện hữu của chư pháp chỉ là giả hữu, nếu không muốn
nói là không hơn gì sự hiện hữu của lông rùa sừng thỏ—The phenomenal
which no more exists than turtle’s hair or rabbit’s horns
Giả Môn,假門, Tông phái mà giáo
thuyết dựa vào những công đức cứu độ từ những hình thức hay nghi lễ bên
ngoài, chứ không phải tín tâm bên trong như niềm tin vào Đức Phật A Di
Đà—The sect which relies on the externals or external works for
salvation, in contrast with faith in Amitabha.
Giả Ngã,假我, Cái ngã không thực,
hòa hợp bởi ngũ uẩn (phàm phu hay ngoại đạo thì vọng chấp cho đó là
thực, bậc Thánh giác ngộ cho đó là cái giả ngã; tuy nhiên, nếu cứ khư
khư chấp giữ cho rằng giả ngã là “vô” là rơi vào chấp thủ tà kiến
“không”)—The empirical ego of the five skandhas
Giả Như Ác Nghiệp Có Hình Tướng, Mười Phương Hư Không Chẳng Thể
Dung Chứa Hết: In the Avatamsaka Sutra, the Buddha taught: “Supposing
that evil karma had physical form, the empty space of the ten
directions could not contain it.”
Giả Như Lòng Tham Dục Có Hình Tướng, Tam Thiên Đại Thiên Thế Giới
Cũng Chẳng Thể Dung Chứa Hết: If greed and desire had physical form,
three thousand great chiliocosmos could not contain them.
Giả Quán: Một trong ba loại quán của tông Thiên Thai, quán sát chư
pháp là giả tạm. Quán sát về sự thật tương đối của hiện tượng, do đó
chỉ là sự hiện hữu giả tạm, so với thiền quán về “Tánh Không.”—One of
the three kinds of contemplation of T’ien-T’ai sect, contemplation of
all as unreal, transient or temporal—Meditation on the relative truth
or phenomenal and therefore illusory existence, in comparison with the
meditation on the void (Không quán).
Giả Sắc,假色, Vô biểu sắc hay hình
thức bên trong, như hương vị không có hình thể—Invisible or internal
form, i.e. spiritual form
Giả Sử,假使, See Giả Như
Giả Thiết,假設, Hypothesis
Giả Thuyết,假說, Prajnapti (skt)—Học
thuyết dựa vào hiện tượng hay cấu trúc tâm thức—Ordinary
teaching—Doctrines dervied from the phenomenal or mental construction,
or ideation
Giả Thực,叚食, Giả và thực—False
and true—Unreal and real—Empirical and real
Giác:
1) Visana (skt)—Cái sừng—A horn—A trumpet.
2) Ngẫm nghĩ sơ qua (thô tư) hay cảm giác—To sense—To apprehend—To
be aware.
3) Giác là sự nhận biết hay sự hiểu biết: Buddhi (p &
skt)—Awareness, knowledge, or understanding.
4) Giác là đã tỉnh thức, tỉnh ngộ hay giác ngộ, đối nghĩa với mê
mờ, ngu dại và dốt nát—Buddha means awakened, awake, or enlightened, in
contrast with silly and dull, stupid, and foolish (mudha).
5) Bodhi or Buddhiboddhavya (skt)—Tiếng Phạn là Bồ Đề có nghĩa là
giác sát hay giác ngộ. Giác có nghĩa là sự biết và cái có thể biết
được—Bodhi from bodha, “knowing, understanding,” means enlightenment,
illumination. Buddhiboddhavya also means knowing and knowable.
a) Giác sát là nhận ra các chướng ngại phiền não gây hại cho thiện
nghiệp: To realize, to perceive, or to apprehend illusions which are
harmful to good deeds.
b) Giác ngộ là nhận biết các chướng ngại che lấp trí tuệ hay các
hôn ám của vô minh như giấc ngủ (như đang ngủ say chợt tỉnh): To
enlighten or awaken in regard to the real in contrast to the seeming,
as to awake from a deep sleep.
Giác Chân Như: See Chân Như.
Giác Chi,覺支, The various branches
or modes of enlightenment—See Giác Phần, Thất Bồ Đề Phần, and Ba Mươi
Bảy Phẩm Trợ Đạo
Giác Chứng: The evidence of the senses.
Giác Dụng,覺用, Hóa Thân—See
Nirmanakaya (skt), Tam Thân, and Tam Bảo
Giác Đà,角馱, Những vọng tưởng tà
kiến mà một vị sư chấp vào cũng giống như lừa ngựa mang chở đồ vật
không khác—Perverted doctrines and wrong thoughts, which weigh down a
monk as a pack on an animal
Giác Đạo,覺道, Con đường giác
ngộ—The way of enlightenment
Giác Đế: See Giác Vương.
Giác Giả,覺者, Buddha (p &
skt)—Bậc giác ngộ, như Phật, tự giác giác tha, giác hạnh viên mãn—An
Enlightened (Awakened) One, especially a Buddha, enlightened self and
others—See Phật in Vietnamese-English Section, and Buddha in
English-Vietnamese Section
Giác Hải,覺海,
1) Giác tính sâu sắc bao la như biển cả: Sea of knowledge—The
fathomless ocean of enlightenment or Buddha-wisdom.
Giác Hành: Phương thức tu hành để đạt tới giác ngộ cho mình và cho
người—The procedure, or discipline, of the attainment of enlightenment
for self and others.
Giác Hoa,覺華, Hoa giác ngộ—The
flower of enlightenment, which opens like a flower
Giác Hùng,覺雄, Phật là vị chúa tể
hay anh hùng giác ngộ—The lord or hero, of enlightenment, Buddha
Giác Kiên,覺堅, Sự giác ngộ kiên cố
chắc chắn—Firm, or secure enlightenment
Giác Liễu,覺了, Thấu hiểu hoàn toàn
và rõ ràng—Completely and clearly enlightened—To apprehend clearly.
Giác Lộ: Way of enlightenment—See Thất Bồ Đề Phần and Bát Chánh
Đạo.
Giác Mẫu,覺母,
1) Mẹ của sự giác ngộ: Mother of enlightenment.
2) Danh hiệu của ngài Văn Thù và công đức của ngài như vị hộ trì
mật trí. Chư Phật quá khứ, hiện tại và vị lai đều đạt được sự giác ngộ
từ nơi ngài—A title of Manjusri as the eternal guardian of mystic
wisdom, all Buddhas, past, present, and future, deriving their
enlightenment from him as its guardian.
** For more information, please see Phật Mẫu.
Giác Ngạn,覺岸, Bờ giác ngộ mà Đức
Phật đã đạt đến khi vượt qua biển khổ đau phiền não—Shore of
enlightenment (the Buddhist land), which Buddha has reached after
crosing the sea of illusion
Giác Ngộ,覺悟, Bujjhati (p)—Bodhum
or Sambodhi (skt)—Tỉnh—Tỉnh thức—Enlightenment—To wake up—To awake—To
come to oneself—To awaken—To become enlightened—To be awakened—To
comprehend spiritual reality—To understand
completely—All-Knowing—Attainment of Enlightenment—See Enlightenment in
English-Vietnamese Section
Video
A Call for Collective Awakening (Thich Nhat Hanh)
Video Toan Tri Bac
Giac Ngo (Thich Nhat Tu)
Giác Ngộ Tâm: Awakened Mind—Theo Hòa Thượng Thích Thiền Tâm trong
Liên Tông Thập Tam Tổ, giác ngộ tâm bao gồm những điểm giác ngộ sau
đây—According to Most Venerable Thích Thiền Tâm in The Thirteen
Patriarchs of Pureland Buddhism, awakened mind must include the
following awakenings:
1) Thân nầy chẳng phải TA và CỦA TA, mà đó chỉ là một sự tổng hợp
giả tạm của tứ đại (đất, nước, lử, gió) mà thôi: This body is not ME
(self) or MINE (self-belonging), but is only a temperary collaboration
of the four great elements (land, water, fire, and wind).
2) TÂM THỨC PHÂN BIỆT nầy cũng thế, nó chỉ là sự tổng hợp của sáu
trần là sắc, thinh, hương, vị. Xúc, và pháp mà thôi. Do vậy nên nó cũng
chẳng phải là TA và CỦA TA nữa. Hiểu được như vậy, hành giả tu tập sẽ
dứt trừ những thứ sau đây—The discriminating mind is the same way; it
is the result from the combination of the six elements of form, sound,
odor, flavor, touch and dharma. Therefore, it is also not ME or
SELF-BELONGING either. If cultivators are able to penetrate and
comprehend in this way, they will be able to eliminate the followings:
a) Hai thứ trói buộc là NGÃ và NGÃ SỞ. Ngã và Ngã sở đã không, tức
nhiên sẽ dứt trừ được cái “Ngã Tướng” hay cái “Chấp Ta”: Two types of
bondage of SELF and SELF-BELONGING. If there is no “Self” or
“Self-belonging,” then the Self-Form, or the characteristic of being
attached to the concept of self will be eliminated immediately.
b) Sự “Chấp có nơi người khác” hay “nhân Tướng” cũng không: The
Other’s Form or the characteristic of clinging to the concept of other
people does not exist either.
c) Sự chấp “Có” nơi tất cả chúng sanh hay “Chúng Sanh Tướng”: The
Sentient Beings Form or the characteristic of clinging to the existence
of all other sentient beings will no longer exist.
d) Sự chấp “Thọ Giả Tướng” hay không có ai chứng đắc: The
Recipient-Form is also eliminated.
** Vì Bốn Tướng Chúng Sanh đều bị dứt trừ, nên hành giả liền
được
Giác Ngộ— Because these four form-characteristics of sentient beings no
longer
exist, the practitioners will attain Enlightenment.
Giác Ngộ Tối Thượng: Supreme enlightenment.
Giác Ngộ Trí,覺悟智, Trí giác
ngộ—Enlightened wisdom; wisdom that extends beyond the limitations of
time and sense (omniscience)
Giác Nhân,覺人, Người giác ngộ đã
thấu triệt chân lý—An enlightened man who has apprenhended Buddha-truth
Giác Nhật,覺日, Ngày giác
ngộ—Timelessness, eternity, changelessness, the bodhi-day which has no
change
Giác Như,覺如, See Chân Như
Giác-Pháp: Sparsa and dharma (skt)—Sensations and
properties—Objects of the body and mind as sense organs.
Giác Pháp Tự Tính Ý Thành Thân: Dharmasvabhavanabodhamanomayakaya
(skt)—Cái thân do ý sinh được mang khi tự tính của các sự vật được hiểu
là vô tự tính—The will-body assumed when the self-nature of things is
understood as having no self-nature.
Giác Phần,覺分, Bodhyanga
(skt)—Seven bodhyanga—Seven limbs of enlightenment—Seven charateristics
of bodhi—Seven bodhi shares
Giác Quan: Organs of sense—Sense
organs—Sensibleness—Perceptibility.
Giác Quan Căn Bản: The sense bases—See Lục Căn.
Giác Quan Thứ Sáu: The sixth sense.
Giác Quán: Suy nghĩ thô sơ và suy nghĩ tường tận, cả hai đều hại
đến việc định tâm hay thiền định—Awareness and pondering, acts of
intellectuation, both of them hindrances to abstraction, or dhyana.
Giác Sách,覺策, Giác ngộ khỏi phiền
não ác nghiệp—To awaken and stimulate the mind against illusion and
evil
Giác Sơn,覺山, Chân lý Phật pháp
cao thâm như núi (giác ngộ)—The mountain of enlightenment, i.e.
Buddha-truth.
Giác Tâm,覺心, Bodhihrdaya or
Bodhicitta (skt)—Đạo Giác Tâm—Bồ Đề Tâm—Cái diệu tâm bản giác hay bản
tánh nguyên thủy của con người—The mind of enlightenment, the
illuminated mind, the original nature of man
Giác Tha,覺他, Giác ngộ cho người
khác, đối lại với tự giác (sau khi tự mình đã giác ngộ lại thuyết pháp
để giác ngộ cho người khác, khiến họ được khai ngộ và giúp họ rời bỏ
mọi mê lầm và khổ não trong vòng luân hồi—Enlightening or awakening of
others, in contrast with self-enlightening
Giác Thành,覺城,
1) Bồ Đề Đạo Tràng nơi Phật thành đạo: Gaya, where the Buddha
attained enlightenment—See Bồ Đề Đạo Tràng.
2) Thành trì giác ngộ, nơi mà phiền não không thể xâm nhập được:
The walled city of enlightenment, into which illusion cannot enter.
Giác Thiên,覺天, Tên của một ngôi
chùa trong thị xã tỉnh Vĩnh Long, Nam Việt Nam. Chùa được kiến lập năm
1906 và đã được trùng tu nhiều lần—Name of a temple in Vinh Long Town,
Vinh Long province, South Vietnam. The temple was built in 1906 and has
been rebuilt many times.
Giác Thời,覺時, See Giác Nhật
Giác Thụ,覺樹,
1) Vun trồng công đức để đạt được giác ngộ (thiện căn công đức có
thể khai ngộ chính giác): To plant virtue in order to attain
enlightenment.
2) Đức Phật đắc đạo dưới gốc cây Tất Ba La, nên cây đó được gọi là
cây Bồ Đề: The tree of knowledge, or enlightenment, the pippala under
which the buddha attained enlightenment, also called Bodhidruma.
Giác Tánh,覺性, Buddhata (skt)—
Video Buddha Nature
Còn
gọi là Chân tánh hay Phật tánh. Giác tánh là tánh giác ngộ sẳn có ở mỗi
người, hiểu rõ để dứt bỏ mọi thứ mê muội giả dối. Trong Liên Tâm Thập
Tam Tổ, Đại Sư Hành Sách đã khẳng định: “Tâm, Phật, và Chúng sanh không
sai khác. Chúng sanh là Phật chưa thành; A Di Đà là Phật đã thành. Giác
tánh đồng một chớ không hai. Chúng sanh tuy điên đảo mê lầm, song Giác
Tánh chưa từng mất; chúng sanh tuy nhiều kiếp luân hồi, song Giác Tánh
chưa từng động. Chính thế mà Đại Sư dạy rằng một niệm hồi quang thì
đồng về nơi bản đắc.”—Also called True Nature or Buddha Nature. The
enlightened mind free from all illusion. The mind as the agent of
knowledge, or enlightenment. In the Thirteen Patriarchs of Pureland
Buddhism, the Tenth Patriarch Ching-She confirmed: “Mind, Buddha, and
Sentient Beings, all three are not any different. Sentient beings are
Buddhas yet to be attained, while Amitabha is Buddha who has attained.
Enlightened Nature is one and not two. Even though we are delusional,
blind, and ignorant, but even so our Enlightened Nature has never been
disturbed. Thus, once seeing the light, all will return to the inherent
enlightenment nature.”
Giác Tướng: Báo Thân—See Sambhogakaya, and Tam Thân.
Giác Uyển,覺苑
1) Vườn Giác Ngộ: Garden of enlightenment.
2) Tịnh Độ: Pure Land.
3) Tây Phương Cực Lạc: Western Paradise.
4) Tâm: Mind.
Giác Vị,覺位, Ngội vị chánh giác
hay ngôi vị của bậc đã thành Phật—The stage of perfect enlightenment,
that of Buddha
Giác Vương,覺王, Vua của sự giác ngộ
hay Đức Phật—The king of enlightenment, the enlightened king, or the
Buddha
Giác Ý: Bodhi (skt)—Awakening idea.
Giai Không,皆空, Tất cả đều là
không—All is empty and void
Giải:
1) Giải: Cửa quan—An official building.
2) Giải thích: To explain—To expound.
3) Giải thoát: Moksa, Mukti, Vimoksa, Vimukti (skt)—To unloose—To
let go—To release—To disentangle.
4) Giải Đãi: Kausidya (skt)—Lười biếng hay không hết sức với việc
trì giới—Idle—Lazy—Negligent—Indolent, lazy or remiss in discipline.
Giải Cảnh Thập
Phật,解境十佛,
Tông Hoa Nghiêm khi lấy trí chân thực để giải kiến pháp giới đã lập ra
thuyết vạn hữu vô tự thập Phật nghĩa là chúng sanh đều giống như Phật
dưới mười hình thức—All existence discriminated as ten forms of Buddha.
The Hua-Yen school sees all things as pan-Buddha, but dicriminates them
into ten forms
1) Chúng Sanh Thân: All the living.
2) Quốc Độ Thân: Countries or places.
3) Nghiệp Thân: Karma.
4) Thanh Văn Thân: Sravakas.
5) Bích Chi Phật Thân: Pratyeka-buddhas.
6) Bồ Tát Thân: Bodhisatvas.
7) Như Lai Thân: Tathagatas.
8) Trí Thân: Jnanakaya.
9) Pháp Thân: Dharmakaya.
10) Hư Không Thân: Space, i.e. each is a corpus of the Buddha.
Giải Chế,解制, See Giải Hạ
Giải Đãi,懈怠, See Giải (4)
Giải Đãi Tặc,懈怠賊, Tên giặc lười
biếng làm trì trệ việc tiến tu—The robber indolence—The robber of the
religious progress
Giải Giới,解界, Phép tu của Mật tông
hay Chân Ngôn (Kết giới là thâu tóm pháp giới về một mối hay biểu thị
của một pháp giới; trong khi giải giới là mở ra một trần hội ở pháp
giới, là biểu thị của nhiều pháp giới. Giải hết từng ấn minh kết giới.
Khi Kết giới thì từng chân ngôn phải tụng ba lần, nhưng khi giải giới
thì chỉ tụng một lần. Khi giải giới thì dùng phép ném hoa để tiển vị
bổn tôn, khi ném hoa thì ném về hướng bản thổ của chư Phật hay cung
pháp giới. Chư Phật sẽ ngự trên các hoa đó)—To release or liberate the
powers by magic words, in esoteric practice
Giải Hạ,解夏, Giải Chế—Giải hạ an
cư vào rằm tháng bảy hay rằm tháng tám (vào ngày nầy chư Tăng Ni thực
hành phép Tự Tứ)—The dismissing of the summer retreat on the fifteenth
day of the seventh month (or the fifteenth day of the eighth month)
Giải Hành: Tri giaiû và tu hành—To understand and do—Interpretation
and conduct.
Giải Hành Địa: Từ lý giải hay hiểu được mà tu hành—The stage of
apprehending and following the teaching.
Giải Hạnh: Interpretation and conduct.
Giải Hạnh Thân: Thân giải thoát mọi phiền trược để đạt tới Phật
Quả—Bodies set free from all physical taint, thus attaining to
Buddhahood.
Giải Hội: Samvetti (skt)—Nhận ra hay nhận thức thấu đáo—To
recognize or to comprehend.
Giải Không,解空, Ngộ giải thấy không
tướng của chư pháp (trong số đệ tử của Phật có ngài Tu Bồ Đề là bậc
giải không đệ nhất)—To apprehend, or interprete the immateriality of
all things
Giải Mạn Giới,懈慢界, Giải Mạn Quốc—Cõi
nầy ở phía Tây Diêm Phù Đề, giữa đường đi đến Cực Lạc, chúng sanh trong
cõi nầy nhiễm thói giải đãi và ngã mạn, không còn muốn tinh tấn để sinh
vào cõi Cực Lạc nữa—A country that lies on the west of Jambudvipa,
between this world and the Western Paradise, in which those who are
reborn become slothful and proud, and have no desire to be reborn in
the Paradise
Giải Mạn Quốc,懈慢國, See Giải Mạn Giới
Giải Ngộ,解悟, Parijneya (skt)
1) Giải thích rõ ràng sự hiểu lầm: To clear a misunderstanding—To
comprehend—To be ascertained.
2) Giải thoát và giác ngộ: Release and awareness.
3) Giải thoát bằng sự giác ngộ: The attaining of liberation through
enlightenment.
Giải Ngộ Và Chứng Ngộ: Awakening and Enlightenment—Phải có một sự
phân biệt rõ ràng giữa giải ngộ (một sự tỉnh thức lớn—great awakening)
và chứng ngộ hay đạt được đại giác tối thượng. Giải ngộ là đạt được tuệ
giác tương đương với tuệ giác Phật qua Thiền định hay trì niệm. Giải
ngộ có nghĩa là thấy “Tánh,” là hiểu được bản mặt thật của chư pháp,
hay chơn lý. Tuy nhiên, chỉ sau khi thành Phật thì người ta mới nói là
thật sự đạt được đại giác tối thượng—A clear distinction should be made
between Awakening to the Way and attaining the way or attaining Supreme
Enlightenment. To experience the Awakening is to achieve a level of
insight and understanding equal to that of the Buddha through Zen
meditation or Buddha recitation. Awakening is to see one’s nature, to
comprehend the true nature of things, or the Truth. However, only after
becoming a Buddha can one be said to have attained Supreme
Enlightenment or attained the Way.
Giải
Nhất Thiết Chúng Sanh Ngôn Ngữ,解一切衆生言語, Sarva-ruta-kausalya (skt)—Thần
thông quán triệt tất cả các thứ ngôn ngữ của chúng sanh—Supernatural
power of interpreting all the languages of all beings
Giải Thâm Mật Kinh,解深密經,
Sandhi-Nirmocana-Sutra (skt)—Giáo điển chính của Pháp Tướng Tông, được
ngài Huyền Trang dịch sang Hoa ngữ vào khoảng thế kỷ thứ năm sau Tây
Lịch—The chief text of the Dharmalaksana school, translated into
Chinese by Hsuan-Tsang around the fifth century A.D.
Giải Thoát Bồ Tát: Inexhaustible Intention Bodhisattva.
Giải Thoát Chính Mình: Self-salvation.
Giải Thoát Chướng,解脫障, Hindrances to
deliverance
Giải Thoát Đạo,解脫道, Moksa-marga (skt)
Video Dao Duc va
Giai Thoat (Thich Nhat Tu)
1) Con đường giải thoát khỏi mọi khổ đau phiền não bằng cách chứng
ngộ chân lý: The way of release (the way or path of liberation from)
all sufferings by realization of truth.
2) Đạo Phật, đạo xuất ly giải thoát: The way or doctrine of
liberation (emancipation—Release)—Buddhism.
Giải Thoát Giới,解脫戒, Giới của người
xuất gia để trở thành Tăng sĩ—The commandments accepted on leaving the
world and becoming a disciple or a monk
Giải Thoát Hải,解脫海, Biển giải
thoát—The ocean of liberation
Giải Thoát Khỏi Gông Cùm: To free men from its fitters.
Giải Thoát Là Căn Trần Không Dính Mắc: Emancipation means no
cohesion between sense organs and external objects.
Giải Thoát Môn,解脫門, Vimokshamukha or
Moksa-dvara (skt)—Emancipation-entrance—Gate of emancipation
(A) Nghĩa của cửa giải thoát—The meanings of the door of
release—Cửa giải thoát, giai đoạn thiền quán làm vắng lặng khái niệm
hay ao ước (không, vô tướng và vô nguyện)—The door of release—The stage
of meditation characterized by vacuity and absence of perception or
wishes—The gate of libertaion.
(B) Phân loại giải thoát môn—Categories of gates of enlightenment
used by the Buddha:
1) Trí môn: Cửa trí của Phật, đi thẳng vào tự mình giải
thoát—Wisdom gate—Buddha-wisdom gate, which directs to the
enlightenment of self.
2) Bi môn: Cửa Bi của Phật đi vào cứu độ chúng sanh—Pity
gate—Buddha-pity gate, which directs to the salvation of others.
Giải Thoát Ngay Trong Đời Nầy: Tịnh Độ Tông cho rằng trong thời Mạt
Pháp, nếu tu tập các pháp môn khác mà không có Tịnh Độ, rất khó mà đạt
được giải thoát ngay trong đời nầy. Nếu sự giải thoát không được thực
hiện ngay trong đời nầy, thì mê lộ sanh tử sẽ làm cho hạnh nguyện của
chúng ta trở thành những tư tưởng trống rỗng. Phật tử thuần thành nên
luôn cẩn trọng, không nên ca ngợi tông phái mình mà hạ thấp tông phái
khác. Phật tử chơn thuần nên luôn nhớ rằng tất cả chúng ta là Phật tử
và cùng tu theo Phật, dù phương tiện có khác, nhưng chúng ta có cùng
giáo pháp là Phật Pháp, và cùng cứu cánh là giác ngộ giải thoát và
thành Phật—The Pure Land Sect believes that during this Dharma-Ending
Age, it is difficult to attain enlightenment and emancipation in this
very life if one practices other methods without following Pure Land at
the same time. If emancipation is not achieved in this lifetime, one’s
crucial vows will become empty thoughts as one continues to be deluded
on the path of Birth and Death. Devoted Buddhists should always be very
cautious, not to praise one’s school and downplay other schools.
Devoted Buddhists should always remember that we all are Buddhists and
we all practice the teachings of the Buddha, though with different
means, we have the same teachings, the Buddha’s Teachings; and the same
goal, emancipation and becoming Buddha.
Giải Thoát Nguyệt Bồ Tát: Moon of Liberation Bodhisattva.
Giải Thoát Nhĩ,解脫耳, Tai chỉ còn nghe
chân lý dẫn tới Niết bàn—The ear of deliverance—The ear for hearing the
truth which leads to nirvana (the ear freed, hearing the truth is the
entrance to nirvana)
Giải Thoát Phong,解脫風, Gió giải thoát
khỏi lửa khổ đau trần thế—The wind of liberation from the fires of
worldly suffering
Giải Thoát Phục,解脫服, Quần áo của sự
giải thoát—The clothing of liberation
Giải Thoát Quan,解脫冠, Nón giải thoát—The
crown of release
Giải Thoát Rốt Ráo: The eventual realization of liberation.
Giải Thoát Sanh Tử: Release from the bonds of births and
deaths—Nirvana.
Giải Thoát Tàng Tướng Y: See Cà Sa.
Giải Thoát Thanh Tịnh Pháp: Pháp thanh tịnh dẫn đến Niết Bàn—The
pure dharma which leads to nirvana.
Giải
Thoát Thanh Tịnh Pháp Điện,解脫淸淨法殿, Thanh tịnh pháp tòa của Niết
Bàn, nơi trụ của Pháp thân Phật—The pure dharma-court of nirvana, the
sphere of nirvana, the abode of the dharmakaya.
Giải Thoát Thân,解脫身,
1) Thân giải thoát: The body of liberation.
2) Thân Phật giải thoát mọi chướng ngại phiền não: The body of
Buddha released from klesa, i.e. passion, affliction.
3) Một trong ngũ phần Pháp Thân Phật: One of the five attributes of
the dharmakaya or spiritual body of Tathagata—See Ngũ Phần Pháp Thân
Phật.
Giải Thoát Thiên,解脫天, Moksadeva
(skt)—See Mộc Xoa Đề Bà and Pratimoksa.
Giải Thoát Tri
Kiến,解脫知見,
The knowledge and experience of nirvana
Giải Thoát Tướng: Tướng giải thoát, một trong tam tướng giải
thoát—The mark or condition of liberation—Release from the idea of
transmigration, one of the three forms or positions.
Giải Thoát Vị,解脫味, Hương vị giải
thoát hay Niết Bàn—The flavour of liberation (release), or nirvana
Giải Thoát Xứ,解脫處, See Bát Giải Thoát
Tam Muội
Giải Thoát Y,解脫衣, Giải Thoát Tàng
Tướng Y—Cà Sa—The garment of liberation, the robe—See Cà Sa
Giải Thuyết,解說, To expound—To
explain—To interpret
Giải Tri Kiến,解知見, Giải thoát và giải
thoát tri kiến, phần thứ năm trong ngũ phần pháp thân của Như Lai: A
Buddha’s understanding, or interpreted as release, or nirvana, the
fifth of the five attributes of the dharmakaya or spiritual body of
Tathagata
Giải Viện Chủ: Vị Tăng trông coi kho thóc lúa trong tự viện—The
head of the granary in a monastery.
Giám Thu,監收, See Giám Tự
Tự Giám,寺監, Sư Tri Sự hay vị sư
trông coi mọi việc trong tự viện—A warden monk in a monastery—The
warden or superintendent of a monastery, especially the one who
controls its material affairs
Giám Viện,監院, See Giám Tự
Giảm Kiếp,减劫, Trong giai đoạn giảm
kiếp, sanh mạng giảm dần, ngược lại với tăng kiếp sinh mạng tăng dần.
Cả hai làm thành 20 kiếp, 10 giảm, 10 tăng—The decreasing kalpas in
which the period of life is gradually reduced, in contrast with the
increasing kalpas (tăng kiếp). Together they form twenty kalpas, ten
decreasing and ten increasing.
Gián Vương,諫王, Can gián một vị
vua—To admonish a king
Giản Biệt,簡別, Lựa chọn hay phân
biệt (lựa chọn và phân biệt sự giống và khác nhau của các pháp để làm
sáng tỏ sự khác biệt của chúng)—To select or to differentiate
Giản Sư,揀師, Chọn lựa đạo sư (A
Xà Lê). Vị sư được lựa chọn nhưng không đủ khả năng, giới đức và đạo
hạnh khiến người đi vào tà đạo (vì thế chọn thầy phải chọn người xứng
đáng)—One chosen to be a teacher; but not yet fit for a full
appointment
Giản Trạch,揀擇, Chọn lựa—To
choose—To select
Giang Tây,江西, Danh hiệu của Mã Tổ,
một vị cao Tăng tại tỉnh Giang Tây, thị tịch vào năm 788—A title of
Ma-Tsu, who was a noted monk in Jiang-Si, died in 788
** For more information, please see Ma-Tsu.
Giang Thiên Tự,江天寺, Chùa Giang Thiên
trên núi Kim Sơn thuộc Thanh Giang, tỉnh Giang Tô—The River and Sky
monastery on Golden Island, Ching-Jiang, Jiang-Su
Giang Tử:
1) Dòng sông: A river.
2) Dòng sông Dương Tử—The Yangtze River.
Giáng Đản: Còn gọi là Đản
Sinh, Giáng Sinh, hay Đản Nhật, là ngày
kỷ niệm giáng trần của Đức Phật (ngày Đức Phật Thích Ca đản sinh, theo
lịch sử là cuối tiết xuân, đầu hạ, khí trời mát mẻ, điều hòa. Ngay khi
Đức Phật vừa đản sinh thì có các vị Phạm Thiên, Đế Thích, Tứ Thiên
Vương đón rước và tắm cho Ngài bằng các thứ nước thơm. Vì thế mà sau
khi Đức Phật nhập diệt, hàng năm cứ đến ngày Phật đản là các chùa có lệ
“Mộc Dục” hay tắm rửa cho tượng Phật)—The anniversary of the descent,
i.e. the Buddha’s birthday, not the conception.
Giáng Hạ: Xuống trần, như
Phật Thích Ca xuống từ cung trời Đâu
Suất—To come down to this world—To descend into the world, as the
Buddha is said to have done from the Tusita heaven.
Giáng Hiện: To appear to this world.
Giáng Họa: To bring disasters to.
Giáng Lâm: Đến từ bên trên, như trường hợp Đức Phật và chư Thần
dùng thần túc thông đi lại đây đó và giáng lâm từ trên cao—To descend,
draw near from above, condescend, e.g. the Buddha, the spirits, etc.
Giáng Sinh: See Giáng Hạ.
Giáng Thai: Giáng hạ vào thai cung của Hoàng Hậu Ma Da—The descent
into Maya’s womb.
Giáng Thần: Thần thức của Đức Phật giáng hạ vào thai cung của Hoàng
Hậu Ma Da—The descent of Buddha’s spirit into Maya’s womb; also to
bring down spirits as does a spiritualistic medium.
Giáng Thế: The descend to earth from above (as Buddhas).
Giảng Diễn,講演, See Giảng Thuyết
Giảng Đường,講堂, Preaching
hall—Lecture hall
Giảng Giải,講解, To expound—To
interpret—To explain
Giảng Hạ,講下, Đi xuống bụt khi
chấm dứt giảng thuyết—To descend the pulpit when end of discourse.
Giảng Hòa: To reconcile—To make peace—To negotiate for peace.
Giảng Khoa: Course of study.
Giảng Kinh,講經, To expound the sutra
Giảng Sư,講師, Dharma expounder—An
expounder—Teacher
Giảng Thuyết,講說, To give a lecture—To
expound—To discourse—To preach.
Giảng Tông,講宗, Trừ Thiền tông và
Luật tông còn các tông phái khác của đạo Phật đều được gọi là giảng
tông, tức là đều giảng thuyết nghĩa kinh, đàm luận và chỉ rộng cho môn
đồ phương pháp tu hành—The preaching sects, i.e. all except the Ch’an,
or intuitional, and the Vinaya, or ritual sects.
Giao Bồn Tử,膠盆子,
1) Hộp keo—A glue-pot.
2) Chữ viết dính nhau: Running handwriting.
Giao Đường,交堂, Giao cho ai nhiệm vụ
quản đường hay tự viện—To hand over charge of the hall or monastery
Giao Hương,膠香, Hương nhựa của một
loại cây hỗ phách—Incense of the liquid amber tree
Giáo Chủ,教主, Vị khai sáng nền
đạo, như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni—The founder of a religion, i.e. The
sakyamuni Buddha
Giáo Chứng,教證, Giáo thuyết và những
bằng chứng chứng ngộ—Teaching and evidence, doctrine and its evidential
results, or realization
Giáo Đạo,教道,
1) Chỉ dạy và hướng dẫn—The way of instruction—To instruct and to
lead.
2) Chỉ dạy cho con đường tu hành—To teach a way or religion—The way
of teaching.
3) Con đường được chỉ dạy khác với con đường đạt được bằng tuệ
giác—The way of teaching or to teach a way or religion; a taught way
contrasted with an intuitional way.
Giáo Đầu: To start—To begine—Prologue.
Giáo Điển,教典, Kinh điển hay điển
tịch của một tôn giáo—The scriptures of Buddhis
Giáo Điều: Religious dogmatism.
Giáo Đồ: Disciples.
Giáo Hóa,教化, Giáo hóa bằng cách
chỉ dạy người bố thí trì giới---To transform by instruction—To teach
and to convert—To cause another to give alms and to observe precepts
Giáo Hóa Quần Sanh: To teach and convert or transform men.
Giáo Hóa Và Sửa Đổi: Teach and transform.
Giáo Lý,教理, Dassannam
(p)—Darsana (skt)—Doctrine—Philosophical system—Doctrinal system—See
Giáo Lý Căn Bản
Giáo Lý Căn Bản: Đạo lý căn bản của tôn giáo. Những lời thuyết pháp
và những huấn giới của Đức Như Lai như Tứ Diệu Đế, Thập Nhị Nhân Duyên,
và Bát Thánh Đạo—The fundamental teachings (principles) of a
religion---Doctrine—Dogmas—Fundamental teachings of the Buddha, i.e.
the four truths, the twelve nidanas, the eighfold noble truth.
Giáo Lý Nguyên Thủy: Original teaching.
Giáo Mệnh: To instruct—To command—The commands of a sect or school.
Giáo Môn,教門, Tông phái hay tông
môn—A religion—A sect
Giáo Nghĩa,教義, The meaning of a
teaching or doctrine
Giáo Ngoại,教外,
1) Bên ngoài tông phái: Outside the sect, or school, or church.
2) Tông phái không truyền bằng những lời dạy trong kinh điển, mà là
tâm truyền tâm—Instruction or teaching from outsiders. Special
transmission outside of the teaching. The intuitive school which does
not rely on texts or writings, but on personal communication of its
tenets, either oral or otherwise, including direct contact with the
Buddha or object of worship.
Giáo Nội,教內, Giáo nội của tông
phái là tông phái nương vào những lời dạy của Đức Phật trong kinh
điển—Within instruction in the sect or church; especially those who
receive normal instructions or teaching from the scriptures or written
canon
Giáo Ngoại Biệt Truyền:
Theo truyền thuyết Phật giáo thì sự truyền
thụ riêng biệt bên ngoài các kinh điển đã được bắt đầu ngay từ thời
Phật Thích ca với thời thuyết giảng trên đỉnh Linh Thứu. Trước một nhóm
đông đồ đệ, Phật chỉ giơ cao một bông sen mà không nói một lời nào. Chỉ
có đệ tử Đại Ca Diếp bỗng đại ngộ, hiểu được ý Phật và mỉm cười. Sau đó
Phật đã gọi Maha Ca Diếp, một đệ tử vừa giác ngộ của Ngài. Ca Diếp cũng
chính là vị trưởng lão đầu tiên của dòng thiền Ấn độ—Special
transmission outside of the teaching. According to a Buddhist legend,
the special transmission outside the orthodox teaching began with the
famous discourse of Buddha Sakyamuni on Vulture Peak Mountain
(Gridhrakuta). At that time, surrounded by a crowd of disciples who had
assembled to hear him expound the teaching. The Buddha did not say
anything but holding up a lotus flower. Only Kashyapa understood and
smiled. As a result of his master, he suddenly experienced a break
through to enlightened vision and grasped the essence of the Buddha’s
teaching on the spot. The Buddha confirmed Mahakashyapa as his
enlightened student. Mahakashyapa was also the first patriarch of the
Indian Zen.
Giáo Phái: Religious sect.
Giáo Phán,教判, Giáo thuyết của
những tông phái khác nhau, như ngũ thời bát giáo của tông Thiên Thai,
Hoa Nghiêm ngũ giáo, hay tứ giáo—The various divisions of teaching or
doctrine, such as the T’ien-T’ai theory of the five periods of
Sakyamuni’s life, the five classes of doctrine or five divisions of
teaching of the Hua-Yen sect, the four styles of teaching
Giáo Pháp,教法, Dharma-desana
(skt)—Doctrine—Dharma—Giáo pháp của Đức Phật: Buddha Dharma or Buddha’s
sermons.
Giáo Pháp Môn: The Sutra-Studies school.
Giáo Quán:
1) Giáo thuyết và thiền quán—Teaching and meditation.
2) Giao pháp và thiền quán của Đức Phật: The Buddha’s doctrine and
meditation
Giáo Sắc,教勅, Mệnh lệnh của sư phụ
hay nghiêm phụ—The commands of a master or father
Giáo Sĩ: Buddhist missionary.
Giáo Sinh: Student teacher.
Giáo Thể,教體, Thể tính giáo pháp
hay toàn thể giáo pháp—The body, or corpus of doctrine; the whole
teaching.
Giáo Thọ,教授,
1) Dạy—To instruct—To give instruction.
2) Thầy dạy (A xà Lê): Instructor—Preceptor—See Acarya in
Sanskrit/Pali-Vietnamese Section.
Giáo Thọ Sư,教授師, Acarya (skt)—A Xà
Lê—Thầy dạy pháp—Instructor or preceptor
Giáo Thọ Thiện Tri Thức: Teaching spiritual advisor.
Giáo Tích,教迹, Dấu tích của tôn
giáo—The vestiges, or evidence of a religion; e.g. the doctrines,
institutions, and examples of teachings of Buddha and the saints
Giáo Tướng: Giáo pháp đặc biệt của một tông phái—The particular
teaching of a sect.
Giáo Võng,教網, The teaching of
Buddha viewed as a net to catchand save mortals
Giảo: So sánh—To compare—Compared with—Similar to.
Giảo Lượng: So sánh—To compare—To collate—Compared
with—Comparative.
Giảo Sức,絞飾, Trang nghiêm—To
adorn—Ornament
Giáp:
1) Vỏ hay nón bọc bên ngoài: Scale—Mail—Helmet.
2) Can thứ nhất trong mười can: The first of the ten celestial
stems.
3) Gò má: Cheeks—Jaws.
Giáp Mã,甲馬,
1) Ngày xưa có tục vẻ tượng Thần hay Phật lên giấy rồi đem cúng tế:
A picture, formerly shaped like a horse, of a god or a Buddha, in a
ceremony.
2) Ngày nay chỉ còn vẽ hình một con ngựa mà thôi: Now a picture of
a horse only.
Giáp Trụ Ấn: A digital or manual sign, indicating mail and helmet.
· Hai tay chấp trước ngực: Two palms in front of the chest.
· Đầu hai ngón trỏ chập lại và chạm vào đầu hai ngón giữa: Two
forefinger tips touch the two middle finger tips.
· Hai ngón cái chạm nhau và chỉ thẳng lên trên: Two thumb tips
touch and point straight upward.
· Từ từ di chuyển hai đầu ngón trỏ vào khoảng giữa của hai ngón tay
giữa: Slowly move the two forefinger tips to the middle of the two
middle fingers.
Giáp Xa,頰車, Hai gò má tròn đều,
một trong 32 tướng hảo của Đức Phật—The cheeks rounded, one of the
thirty-two characteristics of a Buddha
Tài Phú,財富, See Giàu Sang
Hào Quý,豪貴, Wealth—Rich
Lời Phật dạy về “Giàu sang” trong Kinh Pháp Cú—The Buddha’s
teachings on “Wealth” in the Dharmapada Sutra: “Giàu sang chỉ làm hại
người ngu chứ không phải để cầu sang bờ giác. Người ngu bị tài dục hại
mình như mình đã vì tài dục hại người khác—Riches ruin the foolish, not
the seekers of Nirvana. He who craves for wealth destroys himself as if
he were ruining others.” (Dharmapada 355).
Thi La,尸羅,
(I) Nghĩa của giới—The meaning of “sila”
1) Giới luật: Sila (skt).
· Những qui tắc căn bản trong đạo Phật: Basic precepts,
commandments, discipline, prohibition, morality, or rules in Buddhism.
· Hành trì giới luật giúp phát triển định lực, nhờ định lực mà
chúng ta thông hiểu giáo pháp, thông hiểu giáo pháp giúp chúng ta tận
diệt tham sân si và tiến bộ trên con đường giác ngộ: Observe moral
precepts develops concentration. Concentration leads to understanding.
Continuous understanding means wisdom that enables us to eliminate
greed, anger, and ignorance and to advance and obtain liberation, peace
and joy.
Giới Ba La Mật,戒波羅密, Giới luật, Ba La
Mật thứ hai trong sáu Ba La Mật—Moral precepts—The second of the six
paramitas
Giới Ba Li: Upali (skt)—Giới Bà Li.
1) Ưu Bà Li, một người thợ hớt tóc thuộc giai cấp thủ đà la, về sau
ông trở thành một trong mười đệ tử nổi bậc của Đức Phật, nổi tiếng vì
sự hiểu biết và tinh chuyên hành trì giới luật của ông. Ông là một
trong ba vị trưởng lão trong lần kết tập kinh điển lần thứ nhất, và nổi
tiếng về việc kết tập Luật Tạng, vì thế ông có danh hiệu là “Trì
Giới.”—A barber of Sudra caste, who became one of the ten outstanding
disciples of Sakyamuni, famous for his knowledge and practice of the
Vinaya. He was one of the three sthaviras of the first Synod, and
reputed as the principal compiler of the Vinaya, hence his title
“Keeper of the laws.”
2) Còn một người khác cũng tên Ưu Bà Li là đệ tử của ngoại đạo Ni
Kiền Tử: There was another Upali, a Nirgrantha ascetic.
Giới Bổn: Pratimoksa (skt)—Ba La Đề Mộc Xoa—See Pratimoksha in
Sanskrit/Pali-Vietnamese Section.
Giới Cấm,戒禁, Những giới luật
ngoài giới căn bản—Prohibitions arising out of the fundamental rules
Giới Cấm Thủ Kiến,戒禁取見,
Silavrataparamarsa (skt)—Upholding forbidden religious practices
· Chấp thủ vào những giới luật tà vạy, như những người tu khổ hạnh
cực đoan, đây là một trong tứ thủ—Clinging to heterodox ascetic views,
i.e. those of ultra-asceticism, one of the four attachments
(catuh-paramarsa).
· Tại Ấn Độ vẫn còn có người tuân thủ giới cấm thủ của ngoại đạo
như dằn đá vào bụng hay ném mình từ trên cao xuống lửa để được hưởng
phước—In India there are still people who still uphold heterodox
beliefs such as pressing the belly with a stone or throwing oneself
from a high position into a fire in order to enjoy blessings.
Giới Cấp:
1) Thừa Cấp Giới Hoãn: Mong muốn phát triển trí tuệ hơn là thọ giới
(Duy Ma Cật)—One who is zealous for knowledge rather than the
discipline (Vimalakirti).
2) Giới Cấp Thừa Hoãn: Mong muốn thọ giới hơn là phát triển trí
tuệ—One who zealous for the discipline rather than for knowledge (Tiểu
Thừa).
3) Thừa Giới Câu Cấp: Bồ Tát Đại Thừa nhấn mạnh đến cả hai—Mahayana
Bodhisattvas emphasize on both.
4) Thừa Giới Câu Hoãn: Loại không nghĩ đến cả trí tuệ lẫn giới
luật—One who is indifferent to both discipline and knowledge.
Giới Cấp Thừa Hoãn,戒急乘緩, See Giới Cấp (2)
Giới Cấu,戒垢, Nguồn cội làm ô uế
giới luật (đàn bà)—The source of defiling the commandments (woman)
Giới Châu,戒珠, Những người tu trì
giới luật thanh tịnh, trang nghiêm kính cẩn và đáng quý như châu
báu—The commandments, or rules, are like pure white pearls, adorning
the wearer
Giới Cụ Túc: Full commands for Sangha:
(A) Cụ Túc Giới theo truyền thống Phật Giáo Đại Thừa—Full
commandments for Sangha in Mahayana Buddhism:
1) 250 giới Tỳ kheo: For a monk from Theravada is 227 and from
Mahayana is 250.
2) 348 giới Tỳ kheo Ni: For a nun is 348.
(B) Cụ Túc Giới theo truyền thống Nguyên Thủy—Full commandments in
Theravada Buddhism:
1) 227 giới trọng cho cả Tỳ Kheo và Tỳ Kheo Ni, và còn nhiều giới
khinh. Ngày nào mà vị Tăng hay Ni còn mặc áo cà sa là ngày đó các vị
nầy phải giữ 227 giới trọng và nhiều giới khinh khác—227 major
commandments for both Bhikkhus and Bhikkhunis. There are a lot of other
minor commandments. As long as he or she is still wearing the yellow
robe, he or she is bound to observe 227 major commandments, apart from
many other minor ones.
Giới Đàn,戒壇, Đàn tràng truyền thụ
giới pháp—The altar of the law—The altar at which the commandments are
received by the novices
Giới Điệp,戒牒, Độ Điệp—Giấy chứng
nhận đã được truyền giới, giúp ích cho du tăng khất sĩ (chứng nhận cho
mọi người biết đây là vị Tăng đã thọ cụ túc giới)—A certificate of
ordination of a monk (a monk’s certificate), useful to a wandering or
travelling monk
Giới Định: To set a limit (boundary) to.
Giới Định Tuệ,戒定慧, Discipline,
meditation and wisdom—Nếu không có giới hạnh thanh tịnh sẽ không thể
đình chỉ sự loạn động của tư tưởng; nếu không đình chỉ sự loạn động của
tư tưởng sẽ không có sự thành tựu của tuệ giác. Sự thành tựu của tuệ
giác có nghĩa là sự viên mãn của tri thức và trí tuệ, tức giác ngộ trọn
vẹn. Đó là kết quả của chuỗi tự tạo và lý tưởng của đời sống tự tác
chủ—Without purity of conduct there will be no calm equipoise of
thought; without the calm equipoise of thought there will be no
completion of insight. The completion of insight (prajna) means the
perfection of intellect and wisdom, i.e., perfect enlightenment. It is
the result of self-creation and the ideal of the self-creating life
1) Giới: Sila (skt)—Giới giúp loại bỏ những ác nghiệp.—Discipline
(training in moral discipline) wards off bodily evil.
2) Định: Dhyana (skt)—Định giúp làm yên tĩnh những nhiễu loạn tinh
thần—Meditation (training the mind) calms mental disturbance.
3) Tuệ: Prajna (skt)—Huệ giúp loại trừ ảo vọng để đạt được chân
lý—Wisdom (training in wisdom) gets rid of delusion and proves truth.
Giới Đức,戒德, Đức hay lực của giới
luật—Virtue of morality—The power of the discipline
Giới Hải,戒海, Giới luật thanh
khiết như nước biển—The rules are pure and purify like the waters of
the ocean
Giới Hạn: Limited—Restricted.
Giới Hạnh Tinh Nghiêm: One should keep the precepts strictly.
Giới Hệ,界繫, Sự ràng buộc về
nghiệp của ba cõi—The karma which binds to the infinite, i.e. to any
one of the three regions.
Giới Hiền,戒賢, Silabhadra (skt)—See
Thi La Bạt Đà La
Giới Hòa Thượng,戒和上, See Giới Sư
Giới Học,戒學, Tu học giới luật,
một trong tam học của Phật giáo, hai phần khác là định và huệ—The study
of the rules or discipline, or the commandments, one of the three
departments, the other two being meditation and philosophy
** For more information, please see Tam Học.
Giới Hương,戒香, Đức trì giới giống
như hương thơm tỏa khắp muôn phương (mùi hương của các loại gỗ chiên
đàn hay các loài hoa không thể bay khắp muôn phương, duy chỉ hương thơm
trì giới là bay khắp)—The perfume of the commandments or rules, i.e.
their pervading influences
Giới Khí,戒器, Những người đủ tư
cách thọ giới hay không bị ngăn cản gia nhập giáo đoàn, chẳng hạn như
những người không giết cha mẹ, không hủy báng Tam Bảo, vân vân—Those
who meet the criteria to receive the rules, i.e. one who is not
debarred from entering the order, such as not killing parents, not
slandering the Triratna, etc
Giới Kiến Thủ: Tà kiến hay những hiểu biết sai lầm về giữ
giới—Wrong views in understanding the precepts—Đây là kiến thủ một
chiều. Những người cho rằng tu tập Phật pháp với không tu tập cũng vậy
thôi. Một lối giới kiến thủ khác cho rằng sau khi chết thì con người
đầu thai làm con người, thú làm thú, hoặc giả không còn lại thứ gì sau
khi chết. Lối kiến thủ nầy là triết học của những nhà duy vật chối bỏ
luật nhân quả—This is a biased viewpoint tending to favor one side.
Those who conceive this way think that practicing Buddha’s teachings is
equivalent to not practicing it. Another biased one claims that, after
death man will be reborn as man, beast as beast, or that there is
nothing left after death. The last viewpoint belongs to a materialistic
philosophy that rejects the law of causality.
Giới Lạp,戒臘, Số năm thọ giới của
một vị Tỳ Kheo (vị thứ của Tỳ Kheo tùy theo giới lạp nhiều ít mà xác
định)—The number of years a monk has been ordained
Giới Luật,戒律, Sila and Vinaya
(skt)—
Giới luật của Phật chế ra, phần chính thứ nhì trong Tam Tạng Kinh
Điển, giới luật bao gồm những giới sau đây—Rules—Rules of law—Moral
restraint or Vinaya Pitaka—Commandments, second main division of the
Tripitaka (canon), vinaya includes the following
1) Ngũ Giới Căn Bản: The five basic commandments—See Ngũ Giới.
2) Bát Giới: Eight commandments—See Bát Giới.
3) Thập Giới: Ten commandments—See Thập Giới and Thập Giới Phạm
Võng Kinh.
4) Sa Di Giới: Ten commandments taken by a sramanera—See Sa Di Giới
and Giới Sa Di.
5) Tỳ Kheo Giới: 250 commandments taken by a monk—See Cụ Túc Giới.
6) Tỳ Kheo Ni Giới: 348 commandments taken by a nun—See Cụ Túc
Giới.
7) Bát Kính Giới: The eight commandments given to a nun before
letting her entering the Bhiksuni Order—See Bát Kính Giáo.
Giới Luật Thiền Định: Discipline of mental concentration.
Giới Lực,戒力, Công dụng sức mạnh
của giới luật hoặc của việc gìn giữ giới luật khiến cho người giữ ngũ
giới được tái sanh làm người, người giữ thập thiện được sanh lên cõi
trời—The power derived from observing the commandments, enabling one
who observes the five commandments to be reborn among men, and one who
observes the ten positive commands to be born among devas.
Giới Môn,戒門, Tu hành giới luật là
cửa vào giải thoát—The way or method of the commandments or
rules—Obedience to the commandments as a way of salvation
Giới Ngoại,界外, Quốc độ ở ngoài ba
cõi Dục giới, Sắc giới, và Vô sắc giới. Ngoài ba cõi nầy là cõi tịnh độ
của chư Phật, Bồ Tát—The pure realms, or illimitable “spiritual”
regions of the Buddhas and Bodhisattvas outside the three limitations
of desire, form, and formlessness
Giới Ngoại Lý Giáo,界外理教, Thiên Thai Viên
Giáo—Bồ Tát hàng Viên giáo mê cái lý nên khinh nhẹ phương tiện, chỉ
dùng lý mà nói thẳng diệu lý của hết thảy vạn pháp là thực tướng của
trung đạo—T’ien-T’ai’s complete teaching, or the school of the complete
Buddha-teaching concerned itself with the Sunya doctrines of the
infinite, beyond the realms of reincarnation, and the development of
the bodhisattva in those realms
Giới Ngoại Sự Giáo,界外事教, Thiên Thai Biệt
Giáo—Một từ mà tông Thiên Thai dùng để gọi Biệt giáo. Các vị Bồ Tát
Biệt giáo dù không còn vướng bận bởi sanh tử tam giới, nhưng vẫn còn
chấp vào lý trung đạo mà phân biệt vô lượng sự pháp, nên tông Thiên
Thai dùng Biệt giáo làm phương tiện để giác ngộ đạo lý—T’ien-T’ai’s
term for differentiated teaching, which concerned itself with the
practice of the bodhisattva life, a life not limited to three regions
of reincarnation, but which had not attained to its fundamental
principles.
Giới Nhẫn,戒忍, Sự nhẫn nhục đòi hỏi
nơi người thọ giới—Patience acquired by the observance of the
discipline
Giới Nội,界內, Gồm ba cõi Dục giới,
Sắc giới và Vô sắc giới, không vượt ra ngoài ba cõi nầy—Within the
region—Limited—Within the confines of the three regions of desire,
form, and formlessness, and not reaching out to the infinite.
Giới Nội Giáo,界內教, Hai tông phái
Thiên Thai (Giới Nội Sự Giáo hay Tạng Giáo và Giới Nội Lý Giáo hay
Thông Giáo) chỉ dạy cho chúng sanh đang chìm đắm trong ba cõi biết dứt
bỏ mê hoặc kiến tư mà ra khỏi ba cõi nầy—T’ien-T’ai’s two schools
1) See Giới Nội Sự Giáo, and Thiên Thai Tam Giáo (C).
2) See Giới Nội Lý Giáo, and Thiên Thai Tam Giáo (C).
Giới Nội Hoặc,界內惑, Một trong tam
hoặc, kiến tư hoặc khiến con người tiếp tục lăn trôi trong luân hồi
sanh tử—Illusion of, or in, the three realms (desire, form, and
formlessness) which gives rise to rebirths, one of the three illusions
Giới Nội Lý Giáo,界內理教, Thông Giáo—Đây
là tên mà các nhà Thiên Thai gọi Thông Giáo. Thông giáo bàn về sự tướng
có kém hơn Tạng Giáo, nhưng xét kỹ thấy lý cũng khá sâu sắc, đạt tới
sinh tức vô sinh, không tức bất không, nên khen là Giới Nội Lý
Giáo—T’ien-T’ai considered the intermediate or interrelated teaching to
be an advance in doctrine on the last, partially dealing with the
“emptiness” and advancing beyond the merely relative
Giới Nội Sự Giáo,界內事教, Tạng Giáo—Thiên
Thai cho rằng Tam Tạng Giáo của Tiểu Thừa tuy là pháp môn nghiên cứu
tinh thâm về các sự tướng như ngũ uẩn, thập nhị sử, thập bát giới,
nhưng xét kỷ thì rất thô thiển, nên chê là Giới Nội Sự
Giáo—T’ien-T’ai’s term for the Tripitaka school, i.e. Hinayana, which
deals rather with immediate practice, confining itself to the five
skandhas, twelve stages, and eighteen regions, and having but imperfect
ideas of illimitable.
Giới Phạt,誡罰, Cảnh cáo và răn
phạt—To warn and punish; to punish for breach of the commandments or
rules.
Giới Phẩm,戒品, Phẩm loại của giới
như ngũ giới, thập thiện, vân vân—The diferent groupings or subjects of
the commandments, or discipline, i.e. the five basic rules, the ten
commandments, etc
** For more information, please see Giới Luật.
Giới Phận: Ba cõi Dục giới, Sắc giới, và Vô sắc giới—Any region or
division, especially the regions of desire, form, and formlessness.
Giới Sa Di: Thập giới Sa di—The ten commands for the ordained:
1) Không sát sanh: Not to kill.
2) Không trộm cướp: Not to steal.
3) Không dâm dục: Not to commit adultery.
4) Không nói dối: Not to lie (speak falsely).
5) Không uống rượu: Not to drink wine.
6) Không dùng đồ trang sức hay nước hoa: Not to use adornment of
flower, nor perfume.
7) Không múa hát, đờn địch cũng không xem múa hát đờn địch: Not to
perform as an actor, singing, nor playing musical instrument.
8) Không nằm giường cao rộng: Not to sit on elevated, broad and
large beds.
9) Không ăn sái giờ: Not to eat except in regular hours.
10) Không cất giữ tiền, vàng bạc hay châu báu: Not to possess
money, gold, silver, or precious things.
Giới Sát: To abstain from killing.
Giới Sắc: To abstain from sexual relations.
Giới Sư,戒師, Giới Hòa Thượng—Vị
Hòa Thượng làm phép truyền thụ giới cho đệ tử—The teacher of the
discipline, or the commandments (to the novice)
Giới Sư Ngũ Đức,戒師五德, Năm đức của giới
sư—The five virtues of the teacher of the discipline
1) Trì Giới: Tuân thủ giới luật—Obedience to the rules.
2) Thập Hạ: Xuất gia 10 năm hay có mười tuổi hạ trở lên (vài tông
phái đòi hỏi từ 20 tuổi hạ trở lên)—Ten years as a monk (some sects
require 20 years or more).
3) Thông Hiểu Luật Tạng: Khả năng giải thích giới luật—Ability to
explain the vinaya.
4) Thông Suốt Thiền Định: Meditation.
5) Thông Suốt Vi Diệu Pháp (Kinh Tạng) Khả năng giải thích kinh
pháp—Ability to explain the Abhidharma.
Giới Tam Muội: Giới tam muội được chư Tăng Ni thọ trì nghiêm nhặt
trước khi được cho cho làm lễ thọ giới cụ túc—Samaya commandments—The
rules to be strictly observed before full ordination in the esoteric
sects.
Giới Tạng,戒藏, Vinaya Pitaka
(skt)—Luật Tạng—The collection of rules
Giới Tất,戒膝, Giới Tất hay quỳ gối
chân phải khi thọ giới—The “commandments’ knee,” i.e. the right knee
bent as when receving the comandments
Giới Thạch,芥石, Giới Tử Kiếp và Bàn
Thạch Kiếp. Giới Tử Kiếp nghĩa là vô lượng kiếp (see Giới Tử
Kiếp)—Mustard-seed kalpa and rock kalpa, the former interpreted as
immeasurable kalpas, the latter the time required to rub away a rock 40
mile-square by passing a soft cloth over it once every century.
Giới Thanh Tịnh: Sila-visuddhi (p & skt)—Purity of life—Keeping
the precepts perfectly.
Giới Thể,戒體, Giới được thực hành
qua thân tâm người thụ giới (một khi đã tu hành như vậy thì giới thể
của người ấy có khả năng phòng ngừa tà phi, ngăn chặn điều ác)—The
embodiment of the commandments in the heart of the cultivator.
(recipient)
Giới Thiện,戒善, Căn thiện được vun
đắp do việc thọ trì giới luật, nếu thọ trì ngũ giới sẽ được tiếp tục
sanh vào cõi người, nếu tu tập thập thiện sẽ được sanh vào cõi trời hay
sanh làm quốc vương—The good root of keeping the commandments, from
which springs the power for one who keeps the five to be reborn as a
man; or for one who keeps the ten to be reborn in the heaven, or as a
king
Giới Thiệu,介紹, To present—To
introduc
Giới Thú,界趣, Ba cõi sáu đường
(tam giới lục thú) là xứ sở của luân hồi sanh tử—The three regions
(desire, form, and formlessness) and the six paths or six gati, i.e.
the sphere of transmigration
Giới Thủ,戒取, Chấp chặt vào những
giới luật tà vạy—Clinging to the commandments of heterodox teachers
Giới Thủ Kiến,戒取見, See Giới Cấm Thủ
Kiến
Giới Thủ Sứ: Mê mờ do bám víu vào những giới luật tà đạo hay phiền
não do việc mê chấp vào giữ giới—The delusion resulting from clinging
to heterodox commandments.
Giới Trần Tục: Secular world.
Giới Trục,戒躅, The rules—The rut or
way of the commandment
Giới Trường,戒場, Đạo tràng hay giới
đàn nơi chư Tăng Ni làm lễ thọ giới—The place where monks are given the
commandments
Giới Tướng: Tướng trạng khác biệt của các giới từ ngũ giới đến 250
giới Tỳ Kheo—The commandments or rules in their various forms, from the
basic five moral precepts to 250 commandments for monks.
Giới Tử,芥子, Sarsapa (skt)—Xá Lợi
Sa Bà—Tát Lợi Sát Bả—Hạt cải
1) Lấy hạt cải để ví với khoảng thời gian một phần mười triệu tám
trăm mười sáu ngàn do tuần (một do tuần tương đương với 10 dậm Anh): A
measure of length 10,816,000 part of a yojana.
2) Lấy hạt cải để ví với sức nặng một phần ba mươi hai “thảo tử”
hay “gram” của Trung Quốc: A weigh of the 32nd part of a raktika, 2
3/16 grains.
3) Vì tính hạt cải cứng và cay nên Mật Giáo lấy nó làm biểu tượng
khắc phục phiền não và ma quân—On account of its hardness and bitter
taste it is used as a symbol for overcoming illusions and demons by the
esoteric sects.
4) Theo Kinh Niết Bàn, lấy hạt cải ném vào đầu mũi kim từ xa đã là
khó, Phật ra đời còn khó hơn thế ấy: According to The Nirvana Sutra,
the appearance of a Buddha is as rare as the hitting of a needle’s
point with a mustard-seed thrown from afar.
5) Giới Tử Kiếp: Vô lượng kiếp—Immeasurable kalpas—See Giới Tử
Kiếp.
Giới Tử Kiếp,芥子劫, Lấy Giới Tử Kiếp
để ví với một thời gian thật dài như việc làm trống một thành phố vuông
vức mỗi cạnh là 100 do tuần, bằng cách mỗi thế kỷ lấy ra một hạt cải—A
mustard-seed kalpa, i.e. as long as the time it would take to empty a
city 100 yojanas square, by extracting a seed once every century
Giới Tửu: To abstain from wine.
Giới Tỳ Kheo: Bhikshu Precepts—See Giới Cụ Túc.
Giới Tỳ Kheo Ni: Bhikshuni Precepts—See Giới Cụ Túc.