Bè: Kaula (skt)—Raft—A
ferryboat—Trong Phật giáo Đại thừa, giáo
pháp Phật giống như chiếc bè; khi đã đến đích, thì bè cũng nên bỏ lại.
Giáo pháp chỉ là phương tiện chứ không là cứu cánh—In Mahayana
Buddhism, the teaching is likened a raft; when the goal, the other
shore, is reached, then the raft is left behind—The form of teaching is
not final dogma but an expedient method.
Bế Lê Đa,閉黎多, Preta (skt)—Ngạ
quỷ—Hungry ghosts—See Ngạ Quỷ
Bế Lô,閉爐, Ngưng không đốt lò
sưởi vào mùa xuân (Thiền tông hàng năm vào ngày 30 tháng 3 thì đóng lò
sưởi)—To cease lighting the stove in spring
Bế Quan,閉關, Đóng cửa để tu tập
thiền định—To shut in; to isolate oneself for meditation
Bế Thi,閉尸, Pesi (skt)—Giai đoạn
thứ nhì trong tám giai đoạn thành lập của thai nhi—The second stage of
the eight stages of the human foetus—See Bát Vị Thai Tạng
Bể Lạc Ba A Ngạt: Virupaksa
(skt)—Tỳ Lưu Bác Xoa—Tây Thiên
Vương—The western of the four Maharajas—See Tứ Thiên Vương (3).
Bệ Bạt Trí: Vaivartika
(skt)—Thối chuyển—To recede—To fall back—To
backslide.
Bệ Đà,
薜陀, See Veda in
Sanskrit/Pali-Vietnamese Sectio