Phép: Authorization—Permission—Permit.
Phép Lạ: See Phép mầu.
Phép Lịch Sự: Civility—Courtesy.
Phép Mầu: Miracle—Mysterious power.
Phép Rửa Tội: Externalists believe that the Sacrament of Baptism or
Christianity case wash away all their sins.
Phét: To boast—To brag about oneself.
Phê Án: An order of a court.
Phê Bình: To criticize constructively—To comment.
Phê Bình Phản Tỉnh: Critical reflection.
Phê Chuẩn: To ratify—To conffirm—To approve.
Phê Duyệt: See Phê chuẩn.
Phê Na,批那, Một loại sáo Ấn
Độ—An Indian lute
Phế: To dethrone—To depose.
Phế Bãi: To abolish—To suppress—To nullify.
Phế Bỏ: See Phế Bãi.
Phệ: Sủa (như chó)—To bark (as a dog).
Phệ Đà,吠陀, Kinh Vệ Đà—Veda
(skt)
Phệ Lam,吠嵐, Vairam (skt)—Một
loại gió—A kind of wind
Phệ Lam Bà,吠藍婆, Vairambha
(skt)—Một loại mãnh phong—A kind of fierce wind
Phệ Lô Già Na: Vairocana
(skt)—Phệ Lô Giả Na—Tỳ Lô Giá Na—Tỳ Lư Xá
Na—Tên tiếng Phạn của Pháp thân Phật Đại Nhựt Như Lai—The Sanskrit name
for the dharmakaya of Vairocana Buddha.
Phệ Lưu Ly,吠琉璃, vaidurya (skt)—Tỳ
Lưu Ly—Lưu Ly Tỳ Đầu Lê—Tỳ Trù Lê Dạ—Ngọc bích (màu xanh da trời)—Lapis
lazuli
Phệ Thất La Mạt Nã,吠室囉末拏, Vaisravana or
Dhananda, or Vessanvana (skt)—Tỳ Thất La Mãn Nang—Tỳ Xá La Bà Nô—Tỳ Sa
Môn hay Đa Văn Thiên Vương, một trong Tứ Thiên Vương—A form of Kuvera,
a god of wealth. A deva who hears much and is well-versed
** For more information, please see Tứ Thiên Vương.
Phệ Thế Sư,吠世師, Vaisesika
(skt)—Phế Thế Sư Ca—Phệ Thế Sử Ca Xa Tát Đát La—Phái Thắng Luận dựa
theo trước tác của Ngài Thế Thân—Paramartha-satya-sastra, a
philosophical work by Vasubandhu.
Phệ Xá,吠舍, Vaisya (skt)—Phệ
Xa—Tỳ Xá—Giai cấp buôn bán, giai cấp thứ ba trong bốn giai cấp Ấn
Độ—The third of the four Indian castes
Phệ Xá Già: Vaisakha (skt)—Tháng thứ hai của Ấn Độ, từ 15 tháng hai
đến 16 tháng ba âm lịch—The second Indian month, from 15th of the
second to 16th of the third Chinese months.
** For more information, please see Thập Nhị Nguyệt.